1. Giới thiệu tổng quan

Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Octinoxate, là một chất chống tia cực tím (UV filter) thường dùng trong kem chống nắng và các sản phẩm bảo vệ da. Đây là hợp chất tổng hợp, được phát triển từ acid methoxycinnamic, có khả năng hấp thụ tia UVB (280–320 nm) hiệu quả, giúp ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa sớm và ung thư da.

EHMC hiện là một trong những hoạt chất chống nắng được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, có mặt trong hơn 90% các sản phẩm chống nắng hóa học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C18H26O3
Tên hệ thống (IUPAC): 2-Ethylhexyl 4-methoxycinnamate

Cấu trúc hóa học:

  • Là một ester của acid p-methoxycinnamic2-ethylhexanol.

  • Cấu trúc có nhóm methoxy (-OCH3)liên kết đôi C=C trong mạch cinnamate, giúp hấp thụ năng lượng từ tia UVB.

Đặc tính sinh học:

  • Tan trong dầu, dễ hòa tan trong các nền kem hoặc serum chứa lipid.

  • Ổn định ở pH trung tính, tuy nhiên có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mạnh nếu không có chất ổn định quang học (như Octocrylene hoặc Avobenzone).

  • Hoạt động bằng cơ chế hấp thụ năng lượng tia UV và chuyển hóa thành dạng năng lượng vô hại (nhiệt), giúp bảo vệ cấu trúc tế bào da.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng như thành phần bảo vệ da khỏi tác nhân tia cực tím, đặc biệt trong:

  • Điều trị hoặc phòng ngừa bệnh dày sừng ánh sáng (actinic keratosis)ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC).

  • Hỗ trợ phục hồi da sau laser hoặc peel hóa học, ngăn ngừa tăng sắc tố sau viêm (PIH).

  • Một số công thức dược mỹ phẩm còn kết hợp EHMC với niacinamide, tocopherol hoặc panthenol để tăng hiệu quả bảo vệ tế bào biểu bì.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Gasparro FP., 2010: EHMC giúp giảm tổn thương DNA do UVB lên đến 85% trong môi trường in vitro (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Serpone N., 2012: Khẳng định khả năng bảo vệ tế bào keratin khỏi stress oxy hóa gây ra bởi UV (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

EHMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm:

  • Kem chống nắng hóa học (UVB filter chính)

  • Kem nền, cushion, BB/CC cream có khả năng chống nắng

  • Sản phẩm chăm sóc tóc và môi để chống oxy hóa tia UV

Công dụng chính:

  • Bảo vệ da khỏi cháy nắng, sạm da và lão hóa sớm.

  • Ngăn ngừa hình thành melanin bằng cách giảm stress oxy hóa.

  • Giữ độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi da khi kết hợp với các hoạt chất dưỡng.

  • Tăng độ bền màu của mỹ phẩm trang điểm, đặc biệt trong điều kiện ánh nắng mạnh.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các bộ lọc UVB khác như Homosalate hoặc Octisalate, Ethylhexyl Methoxycinnamate có:

  • Hiệu suất hấp thụ UVB cao hơn (~310 nm đỉnh phổ hấp thụ).

  • Tính thẩm mỹ tốt, không để lại màng trắng như các bộ lọc vô cơ (ZnO, TiO₂).

  • Khả năng kết hợp linh hoạt với các hoạt chất chống nắng khác như Avobenzone, Octocrylene, Uvinul A Plus để tạo phổ chống nắng toàn diện (UVA + UVB).

  • Dễ phối trộn trong công thức mỹ phẩm dạng kem, lotion, serum hoặc gel.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Gasparro FP., 2010: Giảm tổn thương DNA tế bào da 85% khi sử dụng EHMC 7.5% (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Serpone N., 2012: EHMC kết hợp Octocrylene ổn định ánh sáng gấp 3 lần so với EHMC đơn lẻ (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).

  • Nash JF., 2014: Chứng minh khả năng bảo vệ da khỏi erythema (đỏ da) tốt hơn 25% so với Homosalate (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).

  • Urbach F., 2016: Tăng hiệu quả chống oxy hóa khi dùng cùng vitamin E (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27639267).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Ethylhexyl Methoxycinnamate an toàn khi sử dụng đúng nồng độ (tối đa 10%) theo quy định của FDA (Hoa Kỳ)EU Cosmetic Regulation (Châu Âu). Tuy nhiên:

  • Có thể gây kích ứng nhẹ hoặc dị ứng với người có da nhạy cảm.

  • Một số nghiên cứu in vitro gợi ý khả năng rối loạn nội tiết nhẹ, nhưng chưa có bằng chứng lâm sàng rõ ràng.

  • Nên tránh dùng cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.

  • Sử dụng kèm chất ổn định quang học (như Octocrylene, Tinosorb S) để tránh giảm hiệu quả khi tiếp xúc ánh sáng.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • La Roche-Posay Anthelios Melt-In Milk SPF 100 – chứa EHMC kết hợp Avobenzone & Octocrylene.

  • Neutrogena Ultra Sheer Dry-Touch SPF 70 – công thức kháng nước chứa EHMC 7.5%.

  • Anessa Perfect UV Sunscreen SPF 50+ – sản phẩm chống nắng cao cấp từ Shiseido Nhật Bản.

  • Eucerin Sun Gel-Cream Oil Control SPF 50+ – kiểm soát dầu, bảo vệ UVB/UVA kép.

  • L’Oréal Paris UV Defender Serum SPF 50+ – serum chống nắng hàng ngày kết hợp dưỡng sáng da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Các hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu vi bao vi nang (microencapsulation) để tăng độ ổn định và giảm kích ứng.

  • Xu hướng chống nắng an toàn cho môi trường (reef-safe) thúc đẩy phát triển các dẫn xuất EHMC thân thiện sinh học hơn.

  • Kết hợp Ethylhexyl Methoxycinnamate với peptide, niacinamide để tạo công thức “sunscreen + skincare” (chống nắng và chăm da cùng lúc).


10. Kết luận

Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate)bộ lọc UVB chủ đạo trong mỹ phẩm hiện đại, mang lại hiệu quả chống nắng cao, ổn định và tính thẩm mỹ vượt trội. Với khả năng kết hợp linh hoạt và độ an toàn cao, EHMC tiếp tục đóng vai trò trụ cột trong công nghệ chống nắng hóa học, đồng thời là cầu nối giữa bảo vệ da và chăm sóc da toàn diện trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…