1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Tinosorb M (INCI: methylene bis-benzotriazolyl tetramethylbutylphenol) là một bộ lọc tia cực tím phổ rộng tổng hợp, vừa hấp thụ tia UV, vừa phản xạ và lan truyền ánh sáng (hybrid filter).

  • Nguồn gốc: Đây là hoạt chất tổng hợp, không có trong tự nhiên. Nó được phát triển để khắc phục nhược điểm của các bộ lọc UV truyền thống: nhạy với ánh sáng, tính phổ hạn và khả năng phân hủy.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học

  • Tinosorb M (còn là Bisoctrizole) có công thức phân tử C₄₁H₅₀N₆O₂ (mol ~ 658.88 g/mol).

  • Về cấu trúc, nó gồm hai đơn vị benzotriazolyl liên kết qua nhóm methylene (-CH₂-), với các nhóm tetramethylbutyl gắn vào nhằm tạo tính kỵ nước và tăng ổn định phân tử.

  • Do cấu trúc này, Tinosorb M là loại hybrid filter — nghĩa là nó không hoàn toàn là bộ lọc hóa học (chemical) hay vật lý (physical), mà kết hợp cơ chế hấp thụ và phân tán/lan truyền ánh sáng.

Đặc tính sinh học nổi bật & vai trò

  • Phổ hấp thụ rộng (UVB + UVA): Tinosorb M có khả năng hấp thụ từ 280 nm đến 400 nm, với đỉnh bảo vệ UVB ~305 nm và UVA ~360 nm.

  • Ổn định quang học cao: ít bị phân hủy dưới ánh sáng so với nhiều bộ lọc UV khác.

  • Cơ chế đa chức năng: ngoài hấp thụ tia UV, nó còn lan truyền (scatter)phản chiếu (reflect) ánh sáng để tăng hiệu quả bảo vệ.

  • Tương tác ổn định với các bộ lọc khác: nó có thể giúp ổn định các bộ lọc UV dễ phân hủy như Avobenzone.

  • Hấp thụ qua da rất thấp: được cho là không thấm sâu vào da, giảm lo ngại về tác động hệ thống.


3. Ứng dụng trong y học

  • Tinosorb M được sử dụng trong kem chống nắng dược mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tổn thương UV, đặc biệt là UVA — loại tia chịu trách nhiệm chính cho lão hóa da và tổn thương sắc tố.

  • Trong các thử nghiệm lâm sàng, kem chứa Tinosorb M đã được dùng để phòng ngừa Polymorphic Light Eruption (PLE) – một dạng phát ban do ánh sáng – với kết quả giảm tái phát đáng kể.

  • Tinosorb M còn đóng vai trò như chất ổn định quang học trong công thức dược mỹ phẩm, giúp bảo vệ các thành phần hoạt tính khỏi bị phân hủy dưới ánh sáng UV.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tinosorb M được ứng dụng chủ yếu trong kem chống nắng phổ rộng, nhằm cung cấp khả năng bảo vệ UVA + UVB mạnh, với cảm giác nhẹ và ít để lại màng trắng (white cast) hơn so với khoáng chất.

  • Nhờ tính ổn định cao, nó cũng được dùng trong các dưỡng da có SPF, serum chống nắng, kem nền chống nắng, và các sản phẩm đa chức năng vừa dưỡng vừa bảo vệ da.

  • Tinosorb M giúp ổn định các bộ lọc UV khác trong mỹ phẩm, từ đó kéo dài hiệu quả bảo vệ da trong thời gian dài hơn.

  • Nó thường được gắn vào dạng hạt vi mịn (microfine particles), giúp hòa tan tốt trong công thức dầu-nước.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Phổ bảo vệ rộng (UVA + UVB) hiếm có trong các bộ lọc UV đơn (nhiều bộ lọc khác chỉ tập trung UVB hoặc UVA).

  • Ổn định quang học cao, ít bị phá hủy dưới ánh sáng, giúp kéo dài tuổi thọ hiệu quả trong sản phẩm.

  • Tác dụng “boost” (tăng cường hiệu quả): khi kết hợp với các bộ lọc UV khác, nó giúp kéo dài hiệu quả và giảm phân hủy cho những bộ lọc dễ bị hư tổn.

  • Không để lại màng trắng rõ rệt như khoáng chất (Zinc Oxide / Titanium Dioxide) — lợi thế cao trong mỹ phẩm trang điểm tích hợp SPF.

  • Tương thích cao với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm, khi được bào chế đúng cách.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • “Recent Trends on UV filters” (MDPI): Tinosorb M được xem là bộ lọc hybrid, vừa hấp thụ, vừa phản xạ/lan truyền ánh sáng, và giữ vai trò ổn định quang học trong công thức.

  • SCCS Opinion về Methylenebis-benzotriazolyl tetramethylbutylphenol (Ủy ban Khoa học về An toàn Người tiêu dùng EU): đánh giá về tính an toàn, nồng độ sử dụng hợp lý, đường hấp thu rất thấp vào cơ thể.

  • Multifunctional Cosmetic Containing Blueberry and Tinosorb M (PMC): Tinosorb M góp phần tăng độ bền quang, bảo vệ chống oxy hóa và hỗ trợ ổn định công thức mỹ phẩm.

  • Contact dermatitis caused by Tinosorb® M (Wiley): ghi nhận trường hợp viêm da tiếp xúc với Tinosorb M, nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm tra độ nhạy da (patch test).

  • Prevention of Polymorphic Light Eruption (Acta Dermato-Venereologica): dùng kem chứa Tinosorb M phối hợp với các bộ lọc khác giúp giảm nguy cơ phát ban do ánh sáng.

  • Assay of common sunscreen agents (ScienceDirect): xác định sự hiện diện và độ ổn định của Tinosorb M trong sản phẩm chống nắng.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Các nguy cơ tiềm ẩn

  • Có báo cáo viêm da tiếp xúc (contact dermatitis) với Tinosorb M trong một số trường hợp cá nhân nhạy cảm.

  • Mặc dù Tinosorb M có hấp thu rất thấp, vẫn cần thận trọng khi sử dụng lâu dài và trong công thức nồng độ cao.

  • Với Tinosorb M dạng nano (hạt siêu nhỏ), một số nhà sản xuất đã giảm sử dụng dạng nano do lo ngại về khả năng xâm nhập qua da (xu hướng giảm khoảng 50% từ 2015 đến 2021)

Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Nên ** thử phản ứng da (patch test)** trước khi sử dụng rộng trên vùng mặt nếu bạn có da nhạy cảm.

  • Kết hợp Tinosorb M với các bộ lọc UV khác để tạo phổ rộng và ổn định hơn.

  • Thoa đủ lượng kem chống nắng (khoảng 2 mg/cm²) và thoa lại mỗi 2 giờ khi tiếp xúc nắng mạnh.

  • Tránh sử dụng nếu có tiền sử dị ứng với hợp chất này hoặc các thành phần liên quan.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Skin1004 Hyalu-Cica Water-Fit Sun Serum SPF50+ PA++++ – sử dụng Tinosorb M kết hợp các bộ lọc tiên tiến khác.

  • Nhiều kem chống nắng châu Âu & châu Á cao cấp tích hợp Tinosorb M để tăng phổ bảo vệ và ổn định ánh sáng.

  • Tuy nhiên, Tinosorb M hiện chưa được FDA Hoa Kỳ chấp thuận như một hoạt chất chống nắng ở Mỹ, nên ít xuất hiện trong mỹ phẩm tại thị trường đó


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Giảm sử dụng dạng nano, chuyển sang dạng vi mịn lớn hơn để giảm rủi ro xâm nhập da.

  • Công nghệ encapsulation (vi bao) để kiểm soát giải phóng, giảm kích ứng và tăng hiệu quả bảo vệ.

  • Nghiên cứu các dẫn xuất thân thiện môi trường (eco-friendly derivatives) nhằm giảm tác động môi trường (đặc biệt với hệ sinh thái biển).

  • Kết hợp Tinosorb M với hoạt chất chống oxy hóa mạnh (vitamin E, niacinamide, peptide) trong các sản phẩm chống lão hóa + chống nắng.

  • Dự kiến sẽ tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trên các thị trường châu Âu, châu Á, và trong các dòng mỹ phẩm “clean beauty” yêu cầu hiệu năng cao và độ ổn định tốt.


10. Kết luận

Tinosorb M (Methylene bis-benzotriazolyl tetramethylbutylphenol) là một bộ lọc UV hiện đại, phổ rộng, ổn định và đa cơ chế, thích hợp cho kem chống nắng cao cấp. Với khả năng hấp thụ UVA + UVB, ổn định ánh sáng và hỗ trợ ổn định các bộ lọc khác, Tinosorb M mang lại giá trị cao trong việc bảo vệ da lâu dài và tối ưu hóa công thức mỹ phẩm.

Dù có một vài báo cáo về dị ứng cá nhân, nhưng nhìn chung Tinosorb M được đánh giá là an toàn, hiệu quả và ít gây kích ứng, là lựa chọn ưu việt trong các công thức chống nắng tiên tiến hiện nay.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.mdpi.com/2076-3417/12/23/12003 – Recent Trends on UV filters

  • https://ec.europa.eu/health/scientific_committees/consumer_safety/docs/sccs_o_168.pdf – SCCS

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6664116/ – Multifunctional Cosmetic Containing Blueberry and Tinosorb M

  • https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/cod.12417 – Contact dermatitis caused by Tinosorb M

  • https://www.medicaljournals.se/acta/content/html/10.2340/00015555-0509 – Prevention of Polymorphic Light Eruption

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/methylene-bis-benzotriazolyl-tetramethylbutylphenol – SpecialChem (tổng quan hoá chất)

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…