1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn về hoạt chất

Silica Dimethyl Silylate là một dạng silica biến tính bề mặt (surface-modified silica), trong đó các nhóm hydroxyl (–OH) trên bề mặt hạt silica được thay thế bằng nhóm dimethylsilyl –Si(CH₃)₂, giúp tăng tính kỵ nước và khả năng tương thích với pha dầu.
Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm đặc, ổn định nhũ tương, kiểm soát độ nhớt, hấp dầu, và cải thiện cảm giác khi thoa.

Nguồn gốc

Silica Dimethyl Silylate là chất tổng hợp, được sản xuất từ amorphous silica (silicon dioxide tổng hợp) qua quá trình xử lý bề mặt với dimethyldichlorosilane (DMDCS) để tạo nên lớp phủ dimethylsilane mỏng.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc hóa học

  • Công thức tổng quát: SiO₂·(CH₃)₂SiOHₓ

  • Dạng vật lý: bột trắng, siêu nhẹ, kích thước hạt vi mô hoặc nano (~5–20 nm).

  • Tính chất hóa học: bề mặt hạt silica được gắn nhóm methyl (-CH₃), giúp giảm năng lượng bề mặt, làm cho vật liệu kỵ nước (hydrophobic).

  • Độ pH: trung tính (6–7), không phản ứng mạnh với các thành phần khác.

Đặc tính sinh học và vai trò

  • Không thấm nước, chống ẩm tốt.

  • Khả năng hấp thụ dầu cao → giúp da khô ráo, mịn màng.

  • Cải thiện độ ổn định cơ học cho nhũ tương hoặc gel.

  • Giúp tăng độ sệt và tạo cảm giác mềm, mịn, “blur” trên da.


3. Ứng dụng trong y học

Mặc dù không phải là hoạt chất điều trị, Silica Dimethyl Silylate được sử dụng như tác nhân phụ trợ trong dược phẩm, đặc biệt trong:

  • Dẫn truyền hoạt chất (carrier): giúp phân tán đồng đều hoạt chất kỵ nước.

  • Ổn định dạng gel hoặc kem bôi: tăng độ nhớt mà không làm biến đổi pH.

  • Công nghệ “anhydrous topical formulations” (công thức không chứa nước): giúp tăng độ bền và khả năng thấm qua da.

👉 Một nghiên cứu năm 2013 trên Toxicology Reports chỉ ra rằng silica biến tính dimethyl-silyl không hấp thu qua da và không gây độc tế bào, đảm bảo an toàn cho ứng dụng ngoài da ([PubMed ID: 23696579 – CIR Expert Panel]).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Silica Dimethyl Silylate là thành phần đa chức năng, được ứng dụng trong hầu hết các nhóm sản phẩm:

  • Kem nền, cushion, phấn phủ: hấp thụ dầu thừa, giúp nền khô ráo, chống lem trôi.

  • Kem chống nắng: ổn định hệ phân tán các bộ lọc UV, đặc biệt là bộ lọc dầu.

  • Son môi & phấn má: cải thiện độ bám và cảm giác lì mịn.

  • Kem dưỡng và serum: làm đặc nhẹ, tăng cảm giác “mờ mịn” khi thoa.

  • Gel tạo kiểu tóc / kem khử mùi: giúp tạo cấu trúc mịn và khô nhanh.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tính năng Silica thông thường Silica Dimethyl Silylate
Tính kỵ nước Thấp Cao
Hấp thụ dầu Trung bình Rất cao
Ổn định nhũ tương Có giới hạn Xuất sắc
Cảm giác trên da Có thể khô, rít Mịn, nhẹ, thoáng
Tương thích pha dầu Kém Rất tốt

Giá trị vượt trội:
Silica Dimethyl Silylate mang lại độ mịn sang trọng và khả năng kiểm soát dầu dài lâu, điều mà silica nguyên bản không thể đạt được.
Đặc biệt, trong mỹ phẩm trang điểm cao cấp (luxury makeup), đây là chất làm mờ (blurring agent) giúp da trông tự nhiên, mềm mịn như nhung.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR (Cosmetic Ingredient Review, 2014): Xác nhận Silica Dimethyl Silylate an toàn khi dùng ngoài da, không gây kích ứng hay độc tính mãn tính.
    → https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23696579 – CIR Expert Panel.

  • Study on Cosmetic Silicas (ScienceDirect, 2023): Khẳng định silica biến tính bề mặt không xuyên qua hàng rào biểu bì ở người khỏe mạnh.
    → https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0378427423002369 – E. Brack et al.

  • EU SCCS Report (2021): Đánh giá nano-silica (bao gồm Dimethyl Silylate) trong mỹ phẩm là an toàn nếu nồng độ <10% và không hít phải.
    https://ec.europa.eu/health/scientific_committees


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Có thể gây kích ứng hô hấp nếu hít phải ở dạng bột.

  • Không nên dùng trực tiếp trên vết thương hở.

  • Dạng nano cần kiểm soát nồng độ và tuân thủ quy định ghi nhãn (EU Cosmetics Regulation No. 1223/2009).

Hướng dẫn an toàn:

  • Dùng trong nồng độ ≤10% trong kem hoặc phấn.

  • Sử dụng trong môi trường kiểm soát bụi.

  • Đảm bảo phân tán đều để tránh vón hoặc tụ hạt.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

Thương hiệu Sản phẩm tiêu biểu Vai trò của Silica Dimethyl Silylate
L’Oréal Paris True Match Foundation Kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông
Maybelline Fit Me Matte + Poreless Tạo hiệu ứng lì mịn
Shiseido Synchro Skin Foundation Ổn định kết cấu nền
La Roche-Posay Anthelios SPF50+ Ổn định bộ lọc UV và hấp thụ bã nhờn
MAC Cosmetics Studio Fix Powder Chống vón, tạo cảm giác mịn mượt

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng nano-silica Dimethyl Silylate trong kem chống nắng lai (hybrid sunscreen) giúp phân tán đồng đều hơn các bộ lọc UV.

  • Tích hợp vào hệ dẫn hoạt chất lipid (liposome, solid lipid nanoparticles) để tăng độ ổn định và kiểm soát giải phóng.

  • Xu hướng “Skin Blur Natural Look” trong trang điểm: Silica Dimethyl Silylate là lựa chọn hàng đầu cho nền da lì mịn nhưng tự nhiên.

  • Phát triển dòng mỹ phẩm bền vững: silica này có thể được tổng hợp từ nguồn năng lượng xanh, giảm phát thải CO₂.


10. Kết luận

Silica Dimethyl Silylate là một thành phần kỹ thuật cao, tuy không trực tiếp dưỡng da nhưng lại quyết định chất lượng cảm giác và độ ổn định của sản phẩm.
Nó giúp kiểm soát dầu, làm mờ khuyết điểm, ổn định công thức và tạo kết cấu mịn sang trọng, góp phần mang đến trải nghiệm cao cấp cho người dùng.
Với hồ sơ an toàn vững chắc và ứng dụng đa dạng, Silica Dimethyl Silylate vẫn sẽ là một “công nghệ nền tảng” trong mỹ phẩm thế hệ mới.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác: