1. Giới thiệu tổng quan

• Mô tả ngắn gọn về hoạt chất

Calcium Aluminum Borosilicate là một loại borosilicate glass (thủy tinh borosilicate) biến đổi, gồm các thành phần calci (Ca), nhôm (Al), bo (B) và silicat (SiO₂). Trong mỹ phẩm, nó thường xuất hiện ở dạng bột mịn hoặc các vảy/flake siêu nhỏ, có khả năng phản chiếu ánh sáng nhẹ, tạo độ lấp lánh, hiệu ứng ánh ngọc trai hoặc lấp lánh tinh tế (shimmer / sparkle). Nó thường được xếp vào nhóm bulking agents / opacifying agents / filler trong các công thức mỹ phẩm trang điểm.

• Nguồn gốc – tổng hợp hay tự nhiên

  • Không phải từ nguồn tự nhiên nguyên khối: Calcium Aluminum Borosilicate là hợp chất tổng hợp.

  • Quy trình sản xuất: Thường được pha trộn các oxide kim loại cần thiết (CaO, Al₂O₃, B₂O₃, SiO₂ và đôi khi các thành phần phụ trợ khác) rồi nung chảy để tạo thành khối thủy tinh hỗn hợp. Sau đó, thủy tinh này được làm nguội, nghiền và xử lý để tạo ra các hạt hoặc vảy mỏng (flake) phù hợp kích thước cho ứng dụng mỹ phẩm.

  • Trong các tài liệu về mỹ phẩm, người ta cũng nhắc đến việc loại bỏ tạp chất (kim loại nặng, oxit không mong muốn) để đảm bảo tính an toàn da liễu.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

• Phân tích cấu trúc hóa học

  • Bởi vì borosilicate glass nói chung (và Calcium Aluminum Borosilicate nói riêng) là vật liệu vô định hình (amorphous glass), nó không có cấu trúc tinh thể định hình dài hạn như các khoáng chất kết tinh. Trong các nghiên cứu, người ta mô tả rằng các thành phần SiO₄ tetrahedron (silicat) được kết nối với nhau, nhưng liên kết và sắp xếp là ngẫu nhiên hoặc có trật tự cận hạn (short-range order).

  • Trong mạng mạng thủy tinh này, các oxide kim loại (Ca²⁺, Al³⁺) đóng vai trò là “network modifiers” hoặc “network formers / stabilizers”, giúp thay đổi độ mở mạng, độ dày liên kết, độ giãn nở nhiệt và tính bền vững hóa học.

  • Thành phần bo (B) trong B₂O₃ có thể tham gia vào mạng liên kết silicat, đôi khi ở trạng thái cấu hình hóa trị ba hoặc bốn, tùy thành phần và điều kiện xử lý — ảnh hưởng đến tính ổn định của thủy tinh.

  • Vì là vật liệu vô định hình, không có “cấu trúc hóa học đơn giản” như các hợp chất nhỏ phân tử. Nhưng các đặc tính vi cấu trúc (kích thước hạt, hình dạng flake, lớp phủ bề mặt, độ dày) ảnh hưởng mạnh đến hiệu ứng quang học, độ tán xạ ánh sáng, độ mịn bề mặt, và khả năng phân tán trong môi trường nhũ tương mỹ phẩm.

• Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học

Vì Calcium Aluminum Borosilicate không được thiết kế như hoạt chất sinh học mà chủ yếu là vật liệu hỗ trợ quang học / filler, nên “đặc tính sinh học” của nó chủ yếu là tương thích sinh lý / độ an toàn da liễu, chứ không phải tác dụng sinh học mạnh như chống oxi hóa, kháng viêm, v.v. Những đặc điểm nổi bật:

  1. Tính hóa học trơ / ổn định
    – Borosilicate glass là loại thủy tinh có độ bền hóa học, ít bị hòa tan hoặc phân hủy trong môi trường da, dung môi mỹ phẩm thông thường.
    – Nhờ đó nó không tham gia nhiều vào phản ứng hóa học trong hỗn hợp mỹ phẩm, ít tương tác với các thành phần hoạt tính.

  2. Tính quang học (phản xạ, tán xạ ánh sáng, lấp lánh nhẹ)
    – Nhờ cấu trúc vảy / flake và bề mặt mịn, Calcium Aluminum Borosilicate có khả năng phản chiếu ánh sáng, tạo hiệu ứng shimmer hoặc lấp lánh nhẹ khi kết hợp trong mỹ phẩm trang điểm. 
    – Nó cũng có thể làm mờ nhẹ các khuyết điểm nhỏ trên da nhờ tán xạ ánh sáng. (Không mạnh như các hiệu ứng “soft-focus” chuyên dụng, nhưng góp phần cho hiệu ứng bề mặt da mịn hơn).

  3. Tính phân tán / độ bám / cải thiện cấu trúc hỗn hợp mỹ phẩm
    – Với kích thước và hình dạng thích hợp, vảy borosilicate có thể phân tán tốt trong hỗn hợp bột hoặc nhũ tương, giúp tạo độ đồng nhất cho công thức trang điểm.
    – Nó cũng có thể đóng vai trò như bulking agent — nghĩa là tăng thể tích, độ dày nhẹ cho hỗn hợp mà không làm thay đổi độ trong suốt hoặc gây màu.

  4. Tương thích da / an toàn
    – Trong các đánh giá an toàn mỹ phẩm, Calcium Aluminum Borosilicate được xem là có độc tính thấp, không gây kích ứng da đáng kể, không được ghi nhận xâm nhập sâu vào da dưới điều kiện sử dụng thông thường. 
    – Tuy nhiên, giống như các vật liệu vô cơ dạng hạt mịn / bụi, nếu kích thước hạt rất nhỏ hoặc ở dạng phun aerosol, có nguy cơ hít phải ảnh hưởng đường hô hấp — nên đánh giá kích thước/biện pháp kiểm soát hạt là quan trọng.


3. Ứng dụng trong y học / dược

Vì Calcium Aluminum Borosilicate chủ yếu là chất hỗ trợ vật liệu / quang học, nó không được xem như hoạt chất điều trị trực tiếp. Nhưng có một vài hướng tiềm năng và nghiên cứu liên quan đến borosilicate glass nói chung mà có thể áp dụng hoặc gợi ý:

  • Thủy tinh borosilicate và thủy tinh sinh học (bioactive glass)
    Trong lĩnh vực y sinh và cấy ghép, các loại thủy tinh borosilicate hoặc thủy tinh silicate có tính “bioactive” (có khả năng tương tác với mô, tạo lớp hydroxyapatite, hỗ trợ tái tạo xương) được nghiên cứu rộng rãi. Mặc dù Calcium Aluminum Borosilicate không phải là thủy tinh hoạt tính điển hình, nhưng nó cùng “họ thủy tinh borosilicate” với các loại khác trong nghiên cứu y sinh. Ví dụ:

    • Bài báo “Bioactive properties for borate and borosilicate glass” (M. Aljaman, 2025) nghiên cứu các thủy tinh borosilicate/bôrat có tính hoạt tính sinh học, khả năng giải phóng ion tạo tương tác mô.

    • Các thủy tinh borosilicate được dùng trong nghiên cứu che chắn bức xạ (ionizing radiation shielding) khi pha trộn thêm các oxide kim loại nặng. Ví dụ “Nuclear radiation shielding properties of calcium aluminum … glass” (O Günay, 2025) xét khả năng che chắn bức xạ của lớp kính borosilicate được pha chỉnh.

  • Vật liệu hỗ trợ / chất nền cho hệ tái tạo mô / scaffold
    Trong các nghiên cứu về glass / bioglass, người ta sử dụng các loại thủy tinh borosilicate hoặc borate làm nền cho scaffold, giải phóng ion Ca, Si, B để kích thích tế bào xương hoặc mô liên kết. Mặc dù không có nghiên cứu cụ thể rất mạnh về Calcium Aluminum Borosilicate trong vai trò đó, nhưng kiến thức từ thủy tinh borosilicate sinh học có thể được tham khảo.

  • Vật liệu cấu trúc / cách điện / bảo vệ
    Trong các ứng dụng y tế hoặc thiết bị, các loại borosilicate glass có thể dùng làm vật liệu cách điện, chịu nhiệt, cấu trúc bảo vệ cho ống nghiệm, thiết bị chụp chiếu, màng bảo vệ — đặc biệt bởi tính ổn định hóa học và chịu nhiệt của borosilicate. Cá biệt, trong bài “Nuclear radiation shielding properties of calcium aluminum … glass” có đề cập khả năng ứng dụng trong che chắn ion hóa.

Tóm lại, ứng dụng y học trực tiếp của Calcium Aluminum Borosilicate là hạn chế; nó chủ yếu góp phần như vật liệu phụ trợ hoặc nền trong các thiết bị, cấu trúc, hoặc trong các thiết kế thủy tinh sinh học khi biến đổi đặc tính.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Đây là lĩnh vực mà Calcium Aluminum Borosilicate thực sự được dùng rộng rãi, đặc biệt trong mỹ phẩm trang điểm. Các công dụng bao gồm:

  • Làm tăng thể tích / filler (bulking agent)
    Trong mỹ phẩm dạng bột hoặc các hỗn hợp khô (phấn mắt, phấn phủ, phấn highlight, má hồng…), calcium aluminum borosilicate giúp “lấp đầy” thể tích, tạo độ dày nhẹ cho công thức mà không làm nặng hoặc làm đặc quá.

  • Hiệu ứng lấp lánh / shimmer / pearlescent / ánh kim nhẹ
    Khi được chế tạo ở dạng vảy mỏng hoặc phủ lớp kim loại / oxide màu, nó có thể tạo ánh lấp lánh / hiệu ứng ánh ngọc trai cho phấn mắt, highlighter, lip gloss, sơn móng. 
    Do nó là vật liệu phản chiếu ánh sáng, nó giúp tạo chiều sâu, độ sáng, ánh lung linh nhẹ cho lớp trang điểm.

  • Cải thiện kết cấu / độ láng mượt / độ bám
    Nhờ đặc tính flake / vảy mịn, khi phân tán đều trong công thức, nó giúp lớp mỹ phẩm tán đều hơn, ít bị vón cục, tạo cảm giác mềm mại, lớp phủ mịn hơn.

  • Làm mờ nhẹ khuyết điểm bề mặt da
    Với khả năng tán xạ ánh sáng của các vảy thủy tinh mịn, sản phẩm trang điểm chứa calcium aluminum borosilicate có thể giúp làm mờ nhẹ các khuyết điểm nhỏ, lỗ chân lông, đường nhăn rất nhỏ — đóng góp vào cảm nhận “da đẹp mịn” khi trang điểm.

  • Ổn định công thức / hỗ trợ phân tán màu sắc
    Vì nó tương đối trơ về mặt hóa học, ít tương tác với các thành phần hoạt tính (dye, pigment, oxide kim loại), calcium aluminum borosilicate giúp công thức ổn định hơn, giữ độ tán màu, độ bám, ít làm thay đổi pH hoặc ảnh hưởng hóa học không mong muốn.

  • Ứng dụng cụ thể

    • Phấn mắt (eyeshadow), highlighter, bronzer, blush — nơi cần ánh lấp lánh nhẹ.

    • Son môi / lip gloss dạng shimmer — có thể phối hợp với pigment để tạo ánh kim nhẹ.

    • Sơn móng (nail polish) — dùng làm phần vảy / flake lấp lánh hoặc nền để pigment phối hợp.

    • Các sản phẩm makeup dạng bột rải (loose powders) hoặc compact powder.

    • Sản phẩm trang điểm có hiệu ứng ánh kim / ánh ngọc trai (glitter / shimmer) — calcium aluminum borosilicate thường được dùng như lớp nền mica hoặc flake để phủ lớp pigment màu phía trên.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

• Điểm nổi bật khi so sánh với các hoạt chất/filler khác

  • So với mica / talc / silica / phlogopite / synthetic fluorphlogopite

    • Calcium Aluminum Borosilicate có khả năng tạo shimmer / ánh kim nhẹ mà không quá “chói” hoặc lấp lánh quá mức — phù hợp cho các thiết kế trang điểm tinh tế hơn.

    • Vì tính hóa học trơ cao của borosilicate, nó ít tương tác với các thành phần hoạt động trong công thức so với các chất silicate khác.

    • Nó có thể được nghiền và xử lý thành vảy mỏng (flake) hoặc hạt mịn để kiểm soát hiệu ứng ánh sáng tốt hơn, so với mica truyền thống đôi khi khó kiểm soát kích thước và hiệu ứng shimmer.

    • So với các oxit kim loại phủ lên mica (mica + oxide), calcium aluminum borosilicate có thể làm nền “glass flake” ổn định hơn trong hỗn hợp.

    • Khi dùng ở nồng độ vừa phải, calcium aluminum borosilicate ít gây cảm giác nặng, không làm giảm độ che phủ của pigment quá nhiều — vì nó chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ quang học chứ không thay thế pigment.

  • Cách nó mang lại giá trị cao

    • Với khả năng tạo ánh lấp lánh nhẹ, nó giúp sản phẩm trang điểm nâng cao thẩm mỹ — tạo hiệu ứng bắt sáng, làm nổi bật vùng mắt, gò má, vùng highlight mà vẫn giữ vẻ tự nhiên.

    • Làm chất nền “lá mỏng” để pigment phủ lên sẽ giúp ánh sáng chiếu từ lớp pigment hoặc oxide kim loại được phản chiếu đẹp hơn, tăng độ sâu và độ sống động của màu.

    • Trong các sản phẩm cao cấp, việc tối ưu hóa kích thước hạt, độ mỏng vảy và xử lý bề mặt giúp kiểm soát độ phủ, độ lấp lánh, mịn bề mặt — điều mà các filler truyền thống khó làm được tốt ở cùng lúc.

    • Do hoạt chất này tương đối trơ và ổn định, nó giúp công thức mỹ phẩm có độ bền cao hơn, ít bị biến đổi trong thời gian lưu giữ, ảnh hưởng ít đến các thành phần hoạt tính khác.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Vì Calcium Aluminum Borosilicate chủ yếu được dùng như vật liệu hỗ trợ trong mỹ phẩm, không có nhiều nghiên cứu lâm sàng chuyên sâu về nó như các hoạt chất sinh học. Dưới đây là các tài liệu khoa học / đánh giá an toàn, cùng với một số nghiên cứu liên quan đến thủy tinh borosilicate trong lĩnh vực y sinh:

  • Safety Assessment of Borosilicate Glasses as Used in Cosmetics — Lillian C. Becker et al. (CIR) — tổng quan dữ liệu độc tính, kích ứng da/mắt, hít inhalation, kết luận borosilicate glass (bao gồm calcium aluminum borosilicate) là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở điều kiện nồng độ và kích thước hạt phù hợp. URL + tác giả: https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Borosi092012rep.pdf Becker et al.

  • Safety assessment … (International Journal of Toxicology, 2013) — Lillian C. Becker, Wilma F. Bergfeld, Donald V. Belsito, Curtis D. Klaassen, Daniel C. Liebler, James G. Marks Jr, Ronald C. Shank, Thomas J. Slaga, Paul W. Snyder, F. Alan Andersen — kết luận tương tự: borosilicate glass được xem là an toàn trong điều kiện sử dụng mỹ phẩm. URL: https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/1091581813507089 Becker et al.

  • Scientific Literature Review Borosilicate Glasses as Used in Cosmetics — DV Belsito et al. (2011) — review tổng hợp các dữ liệu khoa học về borosilicate glasses, tính chất hóa lý, độc tính, an toàn, dung môi, kích thước hạt, v.v. URL: https://www.cir-safety.org/sites/default/files/borosilicateglasses_slr.pdf Belsito et al.

  • Nuclear radiation shielding properties of calcium aluminum … glass — O Günay et al. (2025) — nghiên cứu tính chất che chắn bức xạ (gamma, X-ray) của các loại kính borosilicate doped; mặc dù không trực tiếp là mỹ phẩm, nhưng cho thấy một ứng dụng vật liệu tiềm năng của loại vật liệu borosilicate tương tự. URL: (qua tóm tắt tại) https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0969806X24009034 Günay et al.

  • Bioactive properties for borate and borosilicate glass — M. Aljaman et al. (2025) — nghiên cứu các loại thủy tinh borosilicate / borate có tính hoạt tính sinh học, khả năng tương tác mô, phản ứng ion, khả năng sử dụng trong mô cấy. URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2590159125000044 Aljaman et al.

Tóm lại, các nghiên cứu chuyên sâu về tác dụng sinh học hoặc lâm sàng của Calcium Aluminum Borosilicate rất hạn chế; chủ yếu là các đánh giá an toàn, độc tính và các nghiên cứu về các loại thủy tinh borosilicate liên quan.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

• Nguy cơ tiềm ẩn

  • Hít phải / bụi hạt nhỏ
    Khi ở dạng bột mịn hoặc aerosol, các hạt nhỏ có thể bị hít vào phổi, gây kích ứng đường hô hấp hoặc tổn thương mô hô hấp. Trong báo cáo CIR, người ta ghi chú rằng các sản phẩm dạng xịt chứa các hạt rắn nên được thiết kế để giảm khả năng hít.

  • Kích ứng da / mắt
    Trong thử nghiệm mắt thỏ, calcium borosilicate (một hợp chất borosilicate tương đương) đã gây đỏ mắt, hoặc nặng hơn có thể gây hoại tử nhẹ nếu không rửa sạch kịp thời, nhưng mức độ này thường liên quan đến tiếp xúc không rửa sạch hoặc dùng ở liều cao.

  • Tạp chất kim loại nặng / oxit không mong muốn
    Nếu vật liệu không được tinh chế kỹ, có thể chứa chì, arsenic, thủy ngân hoặc các kim loại nặng khác — những chất này có thể gây độc cho da hoặc cơ thể nếu xâm nhập. Báo cáo CIR đề cập việc kiểm soát tạp chất là quan trọng.

  • Kích thước hạt cực nhỏ (nano)
    Nếu xử lý để tạo hạt siêu mịn hoặc nano, có khả năng tác động sinh học mạnh hơn, xâm nhập tế bào hoặc mô — nếu không được kiểm soát, điều này có thể gây độc tế bào hoặc phản ứng viêm. Không có dữ liệu cụ thể nhiều về calcium aluminum borosilicate nano, nên cần thận trọng.

• Hướng dẫn sử dụng an toàn

  1. Kiểm soát kích thước hạt và phân bố hạt
    – Không sử dụng hạt có kích thước quá nhỏ (nano) nếu không cần thiết.
    – Trong sản phẩm dạng xịt / aerosol, thiết kế để hạn chế hạt lơ lửng trong không khí.

  2. Giới hạn nồng độ sử dụng
    – Theo CIR, calcium aluminum borosilicate đã được sử dụng trong mỹ phẩm với khoảng nồng độ từ rất thấp đến cao (tùy loại sản phẩm). Trong báo cáo CIR, calcium aluminum borosilicate được dùng trong 555 sản phẩm mỹ phẩm, với khoảng mức sử dụng từ 0,001 % lên tới 33 %.
    – Nên kiểm tra nồng độ tối đa cho phép trong từng loại sản phẩm (leave-on, rinse-off, vùng mắt) theo các quy định quốc tế / địa phương.

  3. Kiểm nghiệm da liễu / thử patch
    – Trước khi đưa ra thị trường, cần thực hiện thử nghiệm kích ứng da, nhạy cảm dưới điều kiện thực tế của sản phẩm chứa calcium aluminum borosilicate.
    – Đối với sản phẩm vùng mắt, môi, vùng nhạy cảm — cần kiểm tra riêng mức độ kích ứng mắt.

  4. Kiểm soát tạp chất
    – Vật liệu nhập phải được chứng nhận độ tinh khiết, giới hạn kim loại nặng (Pb, As, Hg) nằm trong ngưỡng an toàn.
    – Xử lý vật liệu (rửa, phân loại, rây, tách hạt) để loại bỏ các hạt bất thường, sắc cạnh có thể gây trầy xước da.

  5. Ghi nhãn & cảnh báo nếu cần
    – Nếu sản phẩm có khả năng phát sinh bụi hoặc hạt lơ lửng (dạng bột khô), cần cảnh báo về việc tránh hít và hướng dẫn sử dụng (không hít mạnh, che chắn khi thao tác).
    – Không sử dụng vượt quá nồng độ khuyến nghị hoặc trong điều kiện không phù hợp (ví dụ xịt dạng aerosol không kiểm soát).

Nhìn chung, nếu calcium aluminum borosilicate được dùng đúng cách, với kích thước phù hợp và kiểm soát tạp chất, nguy cơ tác dụng phụ là khá thấp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

• Các thương hiệu lớn sử dụng Calcium Aluminum Borosilicate

Theo nguồn EWG (Skin Deep), một số thương hiệu mỹ phẩm lớn có sản phẩm chứa calcium aluminum borosilicate trong danh sách thành phần bao gồm: e.l.f., Estée Lauder, Dominique Cosmetics, Essence, Eyeko, NARS, v.v. 
Trên nền dữ liệu INCI / SpecialChem, nhiều nhà cung cấp nguyên liệu và nhà sản xuất mỹ phẩm dùng calcium aluminum borosilicate như một thành phần trong hỗn hợp pigment / “flake substrate” để tạo shimmer / ánh ngọc trai.

• Ví dụ cụ thể sản phẩm tiêu biểu

  • Theo CreamScan, các sản phẩm như Supergoop! 1.8 (Re)setting Mineral Powder Sunscreen SPF 35, Maybelline SuperStay 24hr Skin Tint, NARS Cosmetics Soft Matte Primer có chứa calcium aluminum borosilicate trong thành phần (danh sách INCI).

  • Một số sản phẩm trang điểm phủ shimmer / highlight thường sử dụng nó như thành phần trợ lấp lánh nhẹ, kết hợp cùng mica hoặc flake khác. (Mặc dù nhà sản xuất ít khi quảng cáo nó là “hoạt chất chính”).

  • Các nhà cung cấp nguyên liệu (như DKSH, Glassflake) có dòng sản phẩm “flake calcium aluminum borosilicate” dùng cho mỹ phẩm — ví dụ Silkyflake® Flakes.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

• Ứng dụng mới trong nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm

  • Kích thước hạt siêu mịn / nano / flake mỏng
    Nghiên cứu tối ưu hóa kích thước hạt, độ mỏng vảy, lớp phủ bề mặt để kiểm soát hiệu ứng ánh sáng (độ lấp lánh, shimmer, phân tán ánh sáng) tốt hơn cho các dòng mỹ phẩm cao cấp, tiên tiến hơn.

  • Flake linh hoạt “smart flake”
    Phát triển các vảy borosilicate có khả năng thay đổi hiệu ứng ánh sáng theo góc nhìn, nhiệt độ, độ ẩm — tạo mỹ phẩm “thông minh” (changing shimmer, color-shift).

  • Phủ lớp chức năng lên vảy borosilicate
    Ví dụ phủ oxide kim loại, chất màu, lớp phủ silica hoặc polymer mỏng để làm nền pigment hoặc tăng hiệu quả bảo vệ, ổn định, tương tác với ánh sáng — giúp vảy borosilicate không chỉ là nền mà trở thành phần hiệu ứng chủ động.

  • Kombinasi với vật liệu nano khác / composite
    Kết hợp vảy borosilicate với nanoparticle quang học, graphene, carbon nanotube, hoặc các thành phần dẫn quang để tạo composite có hiệu ứng quang học cao cấp, khả năng dẫn nhiệt hoặc cách nhiệt, ứng dụng trong mỹ phẩm “nhiệt điều chỉnh” hoặc mỹ phẩm “ăn khớp với đèn flash / ánh sáng studio”.

  • Liên kết với hoạt chất sinh học
    Mặc dù hiện nay calcium aluminum borosilicate chủ yếu là phần “vật liệu”, nhưng có thể nghiên cứu gắn ligand, phân tử hoạt tính lên bề mặt vảy để nó trở thành thành phần hỗ trợ mang hoạt chất, hoặc tương tác nhẹ với lớp biểu bì da — biến nó từ vật liệu “vô hoạt” sang “vật liệu hỗ trợ chức năng”.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm bảo vệ / công thức giữ ánh sáng
    Phát triển các vảy borosilicate có khả năng phản xạ UV / IR nhẹ, giúp giảm tải nhiệt hoặc bảo vệ lớp trang điểm khỏi tác động ánh sáng — dùng trong mỹ phẩm ban ngày / chống nắng kết hợp hiệu ứng ánh sáng.

• Dự đoán xu hướng trong ngành mỹ phẩm / y học

  • Trong mỹ phẩm trang điểm cao cấp, các hiệu ứng ánh sáng tinh tế — shimmer, lấp lánh nhẹ, ánh ngọc trai mềm mại — sẽ tiếp tục được tìm kiếm. Calcium aluminum borosilicate, nếu được cải tiến về kích thước flake và xử lý bề mặt, sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng như thành phần trang điểm hỗ trợ ánh sáng.

  • Xu hướng “less is more” (ít nhưng chất) có thể dẫn đến việc dùng vảy borosilicate mỏng hơn, ít lượng hơn nhưng hiệu ứng cao hơn — đòi hỏi công nghệ sản xuất chính xác hơn.

  • Trong mỹ phẩm công nghệ cao (ví dụ mỹ phẩm chụp ảnh chuyên nghiệp, ánh đèn LED, ánh flash), vảy borosilicate có thể được tối ưu để phản chiếu ánh sáng có kiểm soát, giảm “flashback” (ánh sáng phản xạ gây trắng khuôn mặt trong ảnh).

  • Nếu xu hướng mỹ phẩm kết hợp chức năng bảo vệ (UV, IR, chống oxy hóa), vảy borosilicate có thể được biến đổi để đóng vai trò thứ cấp trong phản chiếu UV / IR nhẹ, góp phần bảo vệ lớp trang điểm / lớp da trên bề mặt.

  • Trong lĩnh vực y sinh hoặc dược mỹ phẩm, nếu các nghiên cứu về thủy tinh borosilicate hoạt tính (bioactive) tiến triển, có thể có phiên bản “borosilicate phủ chức năng” mà calcium aluminum borosilicate là tiền thân hoặc thành phần nền trong các composite dùng cho mô ghép, lớp phủ implant, màng bảo vệ hoặc nền mang hoạt chất.


10. Kết luận

Calcium Aluminum Borosilicate là một loại thủy tinh borosilicate được tổng hợp, sở hữu tính hóa học trơ, khả năng phản chiếu ánh sáng nhẹ và khả năng phân tán tốt khi ở dạng vảy / flake mịn. Trong mỹ phẩm, nó đóng vai trò như filler / bulking agent / opacifying agent, giúp tăng độ mượt, cải thiện kết cấu & phân tán ánh sáng, tạo hiệu ứng lấp lánh nhẹ trong các sản phẩm trang điểm như phấn mắt, highlighter, son môi, sơn móng.

Mặc dù nó không là hoạt chất điều trị, nhưng giá trị của nó nằm ở việc hỗ trợ ánh sáng và cảm giác mỹ phẩm cao cấp, đồng thời giữ ổn định công thức. Các đánh giá an toàn hiện có cho thấy calcium aluminum borosilicate tương đối an toàn khi sử dụng đúng điều kiện (kích thước hạt, nồng độ, kiểm soát tạp chất). Tuy nhiên, nếu triển khai các phiên bản hạt siêu mịn / nano hoặc dùng trong sản phẩm aerosol, cần thận trọng hơn.

Trong tương lai, với xu hướng mỹ phẩm cao cấp, ánh sáng, công nghệ, calcium aluminum borosilicate có tiềm năng được tối ưu hóa hơn — từ flake thông thường trở thành vật liệu “hiệu ứng đặc biệt”, kết hợp với các vật liệu nano, hiệu ứng ánh sáng thay đổi, hoặc chức năng hỗ trợ bảo vệ. Nếu các rào cản về sản xuất, chi phí và an toàn được giải quyết, đây có thể là thành phần không thể thiếu trong các dòng mỹ phẩm trang điểm cao cấp hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Borosi092012rep.pdf Becker et al.

  • https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/1091581813507089 Becker et al.

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/borosilicateglasses_slr.pdf Belsito et al.

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0969806X24009034 Günay et al.

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2590159125000044 Aljaman et al.

Các tin tức khác:

  • Boron Nitride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Boron Nitride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnBoron Nitride (BN) là một hợp chất vô cơ giữa bo (B) và nito (N), công thức hoá học là BN. Nó tồn tại dưới nhiều dạng tinh thể (polymorph) khác nhau như hexagonal BN (h-BN), cubic BN (c-BN), wurtzite BN (w-BN), và dạng vô định hình…

  • Nylon 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nylon-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Nylon-12 là một polyamide tổng hợp thuộc nhóm polymer kỹ thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để tạo cảm giác “mịn như nhung” và cải thiện độ tán sáng của sản phẩm.Dạng bột mịn của Nylon-12 có khả năng hấp thụ dầu…

  • Polyethylene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyethylene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Polyethylene (PE) là một polymer tổng hợp được hình thành từ phản ứng trùng hợp ethylene (C₂H₄). Đây là một trong những polymer phổ biến nhất trên thế giới, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y học và mỹ phẩm.Trong mỹ…

  • Polymethyl Methacrylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polymethyl Methacrylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Polymethyl Methacrylate (PMMA) là một polymer tổng hợp có nguồn gốc từ monomer methyl methacrylate (MMA). Đây là một loại nhựa trong suốt, nhẹ, có đặc tính quang học và cơ học vượt trội, thường được gọi là “thủy tinh hữu cơ” (acrylic glass). Trong mỹ…

  • Silica Dimethyl Silylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silica Dimethyl Silylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Silica Dimethyl Silylate là một dạng silica biến tính bề mặt (surface-modified silica), trong đó các nhóm hydroxyl (–OH) trên bề mặt hạt silica được thay thế bằng nhóm dimethylsilyl –Si(CH₃)₂, giúp tăng tính kỵ nước và khả năng tương thích với pha…

  • Silica Silylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silica Silylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Silica Silylate là một dẫn xuất silica có tính chất ưa dầu / kỵ nước (hydrophobic), trong đó một phần nhóm hydroxyl (–OH) trên bề mặt silica được thay thế bằng nhóm trimethylsiloxy để giảm tính ưa nước. Nguồn gốc: Dẫn xuất từ silica tổng hợp…

  • Mica CI 77019 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Mica (CI 77019) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Mica (CI 77019) là một khoáng chất tự nhiên có cấu trúc phiến mỏng, nổi tiếng với độ sáng lấp lánh và khả năng phản chiếu ánh sáng độc đáo. Trong mỹ phẩm, Mica được sử dụng như một chất tạo hiệu ứng ngọc trai (pearlescent effect),…

  • Iron Oxides CI 77491 77492 77499 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Iron Oxides (CI 77491, 77492, 77499) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Iron Oxides là nhóm sắc tố khoáng tự nhiên bao gồm ba dạng chính: CI 77491 (Đỏ) – Iron(III) oxide (Fe₂O₃) CI 77492 (Vàng) – Iron(III) hydroxide oxide (FeOOH) CI 77499 (Đen) – Iron(II,III) oxide (Fe₃O₄)Các oxit sắt này là chất tạo màu ổn định, an toàn…