1. Giới thiệu tổng quan

Calcium Sodium Borosilicate là một loại thủy tinh borosilicate tổng hợp, chứa canxi (Ca), natri (Na), bo (B) và silic (Si). Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, phản chiếu ánh sáng, mang lại vẻ mịn sáng và sang trọng cho da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Là vật liệu vô định hình gồm mạng SiO₄ liên kết với ion Ca²⁺, Na⁺, B³⁺. Cấu trúc này giúp nó có:

  • Độ bền cao, trơ hóa học, không phản ứng với thành phần khác.

  • Khả năng phản xạ và tán xạ ánh sáng mạnh, tạo hiệu ứng bắt sáng.

  • Tương thích da tốt, không gây kích ứng và không thấm qua da.


3. Ứng dụng trong y học

Calcium Sodium Borosilicate chủ yếu được ứng dụng trong vật liệu sinh học:

  • Làm nền trong thủy tinh sinh học hỗ trợ tái tạo xương.

  • Dùng trong cảm biến sinh học và thiết bị y tế nhờ khả năng chịu nhiệt và hóa học cao.

  • Nghiên cứu của Aljaman et al. (2025) cho thấy borosilicate glass có thể kích thích tương tác mô.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tạo hiệu ứng ánh kim, bắt sáng: thường dùng trong phấn mắt, highlighter, son môi, sơn móng.

  • Cải thiện kết cấu: giúp mỹ phẩm mịn, dễ tán và tăng độ phản sáng tự nhiên.

  • Ổn định công thức: trơ về mặt hóa học, không làm biến màu pigment.


5. Hiệu quả vượt trội

So với mica hay silica, Calcium Sodium Borosilicate có:

  • Hiệu ứng ánh sáng tinh tế hơn, không quá bóng.

  • Tính bền cao, không bị oxy hóa.

  • Tán xạ ánh sáng mềm mại, giúp làm mờ khuyết điểm.


6. Các nghiên cứu khoa học

  • CIR Safety Review (2013): xác nhận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm.

  • Becker et al. (2013) – International Journal of Toxicology: không độc tế bào, không kích ứng da.

  • Aljaman et al. (2025) – ScienceDirect: borosilicate có tiềm năng ứng dụng y sinh.


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Không gây kích ứng khi dùng ngoài da.

  • Tránh hít phải bụi mịn trong sản xuất.

  • Nên kiểm soát kích thước hạt và độ tinh khiết (kim loại nặng <10 ppm).


8. Thương hiệu ứng dụng

  • Xuất hiện trong sản phẩm của Urban Decay, MAC, L’Oréal, NARS, e.l.f.

  • Ví dụ: Urban Decay Heavy Metal Glitter EyelinerMAC Extra Dimension Skinfinish.


9. Xu hướng tương lai

  • Phát triển flake siêu mỏng và nano cho hiệu ứng ánh sáng tinh tế.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm thông minh, thay đổi ánh sáng theo góc nhìn.

  • Kết hợp lớp phủ oxit kim loại để tăng phản xạ UV/IR.


10. Kết luận

Calcium Sodium Borosilicate là vật liệu an toàn, hiệu ứng quang học cao, giúp tăng tính thẩm mỹ và sang trọng cho mỹ phẩm. Với đặc tính trơ và độ phản sáng đặc biệt, nó ngày càng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Borosi092012rep.pdf (Becker et al.)

  • https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/1091581813507089 (Becker et al.)

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2590159125000044 (Aljaman et al.)

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/calcium-sodium-borosilicate (CosmeticsInfo)

Các tin tức khác:

  • Calcium Aluminum Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Aluminum Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan • Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Calcium Aluminum Borosilicate là một loại borosilicate glass (thủy tinh borosilicate) biến đổi, gồm các thành phần calci (Ca), nhôm (Al), bo (B) và silicat (SiO₂). Trong mỹ phẩm, nó thường xuất hiện ở dạng bột mịn hoặc các vảy/flake siêu nhỏ,…

  • Boron Nitride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Boron Nitride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnBoron Nitride (BN) là một hợp chất vô cơ giữa bo (B) và nito (N), công thức hoá học là BN. Nó tồn tại dưới nhiều dạng tinh thể (polymorph) khác nhau như hexagonal BN (h-BN), cubic BN (c-BN), wurtzite BN (w-BN), và dạng vô định hình…

  • Nylon 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nylon-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Nylon-12 là một polyamide tổng hợp thuộc nhóm polymer kỹ thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để tạo cảm giác “mịn như nhung” và cải thiện độ tán sáng của sản phẩm.Dạng bột mịn của Nylon-12 có khả năng hấp thụ dầu…

  • Polyethylene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyethylene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Polyethylene (PE) là một polymer tổng hợp được hình thành từ phản ứng trùng hợp ethylene (C₂H₄). Đây là một trong những polymer phổ biến nhất trên thế giới, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y học và mỹ phẩm.Trong mỹ…

  • Polymethyl Methacrylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polymethyl Methacrylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Polymethyl Methacrylate (PMMA) là một polymer tổng hợp có nguồn gốc từ monomer methyl methacrylate (MMA). Đây là một loại nhựa trong suốt, nhẹ, có đặc tính quang học và cơ học vượt trội, thường được gọi là “thủy tinh hữu cơ” (acrylic glass). Trong mỹ…

  • Silica Dimethyl Silylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silica Dimethyl Silylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Silica Dimethyl Silylate là một dạng silica biến tính bề mặt (surface-modified silica), trong đó các nhóm hydroxyl (–OH) trên bề mặt hạt silica được thay thế bằng nhóm dimethylsilyl –Si(CH₃)₂, giúp tăng tính kỵ nước và khả năng tương thích với pha…

  • Silica Silylate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silica Silylate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Silica Silylate là một dẫn xuất silica có tính chất ưa dầu / kỵ nước (hydrophobic), trong đó một phần nhóm hydroxyl (–OH) trên bề mặt silica được thay thế bằng nhóm trimethylsiloxy để giảm tính ưa nước. Nguồn gốc: Dẫn xuất từ silica tổng hợp…

  • Mica CI 77019 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Mica (CI 77019) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Mica (CI 77019) là một khoáng chất tự nhiên có cấu trúc phiến mỏng, nổi tiếng với độ sáng lấp lánh và khả năng phản chiếu ánh sáng độc đáo. Trong mỹ phẩm, Mica được sử dụng như một chất tạo hiệu ứng ngọc trai (pearlescent effect),…