1. Giới thiệu tổng quan

Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer (HSBC) là một copolymer đàn hồi tổng hợp, được tạo ra từ styrenebutadiene sau quá trình hydro hóa hoàn toàn để loại bỏ liên kết đôi. Trong mỹ phẩm, HSBC được sử dụng như chất tạo màng, chất ổn định công thức, chất tăng độ bám và chất làm mềm, giúp sản phẩm có độ dẻo, bóng và cảm giác mượt mà khi sử dụng.

• Nguồn gốc

HSBC được tổng hợp bằng phản ứng trùng hợp gốc tự do giữa styrene và butadiene, sau đó hydro hóa để tăng độ bền hóa học. Đây là hoạt chất nhân tạo, có độ tinh khiết cao, không chứa tạp chất gây kích ứng và thân thiện sinh học.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

• Cấu trúc hóa học

  • Công thức tổng quát: (C8H8)x(C4H6)y(C₈H₈)_x(C₄H₆)_y sau hydro hóa.

  • Gồm hai khối chính:

    • Khối styrene (cứng) → tạo độ bền cơ học và ổn định hình dạng.

    • Khối butadiene (mềm) → tạo tính đàn hồi và độ dẻo cao.

  • Sau hydro hóa, các liên kết đôi trong butadiene được bão hòa → chống oxy hóa và tia UV.

• Đặc tính sinh học

  • Trơ hóa học, không phản ứng với thành phần khác.

  • Không độc tính, không gây kích ứng da hay mắt.

  • Kỵ nước cao, tạo lớp màng chống lem, chống trôi nhưng vẫn thoáng khí.

  • Độ đàn hồi vượt trội, giúp sản phẩm có cảm giác mềm và dẻo khi thoa.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, HSBC được dùng như vật liệu sinh học nhờ tính dẻo và an toàn:

  • Chất tạo màng bảo vệ vết thương: giúp giảm mất nước và ngăn vi khuẩn xâm nhập.

  • Vật liệu dẻo y tế: dùng trong sản xuất ống truyền, băng dán, màng y sinh.

  • Chất mang hoạt chất: trong các công thức thuốc mỡ và gel bôi, HSBC giúp kiểm soát tốc độ phóng thích thuốc.

📖 Ví dụ nghiên cứu:
Li et al. (2023) trên ScienceDirect chứng minh HSBC có độ bền kéo cao (20 MPa)không độc tế bào, phù hợp với vật liệu y sinh linh hoạt.
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0142961223001459 – Li et al.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

• Trong sản phẩm trang điểm

  • Tăng độ bền và bám: giúp son môi, kem nền, mascara bền màu, chống trôi.

  • Tạo màng linh hoạt: lớp polymer mỏng bám trên da hoặc môi mà không gây khô.

  • Cải thiện kết cấu: giúp sản phẩm mềm, dễ tán và khô nhanh.

• Trong chăm sóc da

  • Tạo hàng rào bảo vệ: ngăn mất nước, duy trì độ ẩm.

  • Tăng độ ổn định công thức: giữ pigment, chống tách lớp.

  • Cải thiện cảm giác thoa: giúp kem và serum mượt mà, không bết dính.

• Trong chăm sóc tóc

  • Giữ nếp và bảo vệ tóc: có trong gel, sáp hoặc keo xịt tóc, giúp tóc bóng khỏe mà không khô cứng.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

• So sánh với các polymer khác

Tiêu chí Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer Hydrogenated Styrene/Isoprene Copolymer Acrylates Copolymer
Độ đàn hồi Rất cao Cao Trung bình
Cảm giác khi thoa Mềm, mượt, không dính Mịn nhẹ Có thể khô
Kháng nước Xuất sắc Tốt Trung bình
Ổn định nhiệt Rất cao Cao Trung bình
Độ bóng Tự nhiên, không bóng dầu Mờ nhẹ Bóng cao

• Ưu điểm nổi bật

  • Giúp mỹ phẩm bám màu, chống trôi, mềm mại tự nhiên.

  • Chống oxy hóa và UV vượt trội so với polymer chưa hydro hóa.

  • Cải thiện độ đàn hồi và cảm giác “da thứ hai” cho sản phẩm trang điểm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Becker et al. (2013)International Journal of Toxicology: HSBC không độc tính, không gây kích ứng da/mắt, được xếp loại an toàn.
    https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/1091581813507089 – Becker et al.

  • Li et al. (2023)ScienceDirect: HSBC có độ ổn định nhiệt và đàn hồi vượt trội, phù hợp cho mỹ phẩm chống nước, chống trôi.
    https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0142961223001459 – Li et al.

  • CIR Panel (2020)Safety Review: xác nhận HSBC an toàn khi dùng tới 50% trong công thức mỹ phẩm, kể cả sản phẩm dùng hàng ngày.
    https://www.cir-safety.org/ingredients – CIR Panel.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

• Nguy cơ tiềm ẩn

  • Rất hiếm khi gây kích ứng, chủ yếu ở da cực nhạy cảm.

  • Không hấp thụ qua da, non-comedogenic, không gây mụn.

  • Dạng bột mịn có thể gây kích ứng hô hấp nếu hít phải (trong sản xuất).

• Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Nồng độ khuyến nghị: 0,5–15% tùy loại sản phẩm.

  • Tránh dùng trong dạng xịt aerosol không kiểm soát được hạt polymer.

  • Phù hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

HSBC được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm trang điểm cao cấp nhờ độ bám và cảm giác mượt:

  • Dior Addict Lip Tattoo – son lì bền màu, không khô môi.

  • NARS Powermatte Lip Pigment – công thức long-wear nhờ HSBC.

  • Fenty Beauty Stunna Lip Paint – chống trôi, giữ màu đến 12 giờ.

  • Maybelline Superstay Foundation – kem nền lâu trôi, kháng mồ hôi.

  • Urban Decay All Nighter Setting Spray – tạo màng polymer cố định lớp trang điểm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Thay thế silicone: HSBC được xem là polymer “thế hệ xanh” trong xu hướng clean beauty.

  • Phát triển polymer sinh học lai: kết hợp với peptide hoặc sáp thiên nhiên để tăng tính dưỡng ẩm.

  • Ứng dụng nano-polymer: cải thiện khả năng bám pigment và điều tiết độ bóng.

  • Mỹ phẩm thông minh: ứng dụng HSBC trong hệ thống “smart film” – phản ứng theo nhiệt độ hoặc độ ẩm da.


10. Kết luận

Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymerpolymer đàn hồi an toàn, ổn định và đa năng trong ngành mỹ phẩm.
Nó mang lại độ bền màu, khả năng kháng nước, cảm giác mượt nhẹtính tương thích cao với da.
Với xu hướng “clean, vegan, silicone-free beauty”, HSBC được dự đoán sẽ trở thành vật liệu chủ lực cho mỹ phẩm thế hệ mới, kết hợp công nghệ polymer và sinh học tiên tiến.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • VP Hexadecene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/Hexadecene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan VP/Hexadecene Copolymer là một copolymer tổng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và 1-hexadecene, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo màng, chất làm dày, chất cố định và chống thấm nước. Thành phần này giúp cải thiện độ bám, tăng…

  • Hydrogenated Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polyisobutene (HPIB) là một polyme hydro hóa có nguồn gốc từ polyisobutene (PIB) – một dẫn xuất của isobutylen, thuộc nhóm hydrocarbon tổng hợp. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, HPIB được sử dụng như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng, dung môi hòa tan chất kỵ…

  • Synthetic Fluorphlogopite La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Synthetic Fluorphlogopite Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm mica, có công thức hóa học gần giống KMg₃(AlSi₃O₁₀)F₂. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng rộng rãi như chất tạo hiệu ứng ánh sáng, tăng độ mịn, độ trong và phản chiếu trong các sản phẩm…

  • Tin Oxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tin Oxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tin Oxide (thiếc oxit) là hợp chất vô cơ có công thức SnO₂, thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc xám nhạt. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng quang học, chất làm sáng, chất ổn định màu và chất dẫn ánh…

  • Calcium Sodium Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sodium Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Sodium Borosilicate là một loại thủy tinh borosilicate tổng hợp, chứa canxi (Ca), natri (Na), bo (B) và silic (Si). Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, phản chiếu ánh sáng, mang lại vẻ mịn sáng và sang trọng cho da. 2….

  • Calcium Aluminum Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Aluminum Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan • Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Calcium Aluminum Borosilicate là một loại borosilicate glass (thủy tinh borosilicate) biến đổi, gồm các thành phần calci (Ca), nhôm (Al), bo (B) và silicat (SiO₂). Trong mỹ phẩm, nó thường xuất hiện ở dạng bột mịn hoặc các vảy/flake siêu nhỏ,…

  • Boron Nitride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Boron Nitride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnBoron Nitride (BN) là một hợp chất vô cơ giữa bo (B) và nito (N), công thức hoá học là BN. Nó tồn tại dưới nhiều dạng tinh thể (polymorph) khác nhau như hexagonal BN (h-BN), cubic BN (c-BN), wurtzite BN (w-BN), và dạng vô định hình…

  • Nylon 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Nylon-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn Nylon-12 là một polyamide tổng hợp thuộc nhóm polymer kỹ thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để tạo cảm giác “mịn như nhung” và cải thiện độ tán sáng của sản phẩm.Dạng bột mịn của Nylon-12 có khả năng hấp thụ dầu…