1. Giới thiệu tổng quan
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là một silicone gốc dimethicone biến tính (silicone surfactant), trong đó các chuỗi polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) được gắn vào phân tử dimethicone và có thêm gốc cetyl (C16H33) để tăng tính ổn định và tương thích với dầu.
Đây là chất hoạt động bề mặt (emulsifier) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt trong kem chống nắng, kem nền, BB/CC cream, serum và sản phẩm chống lão hóa.
• Nguồn gốc
Hoạt chất này được tổng hợp nhân tạo thông qua quá trình polymer hóa ethylene oxide và propylene oxide gắn vào khung dimethicone, sau đó gắn thêm nhóm cetyl để tăng khả năng tương thích với pha dầu trong công thức nhũ tương.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
• Cấu trúc hóa học
-
Cấu trúc gồm 3 phần chính:
-
Phần siloxane (–Si–O–Si–): nền dimethicone, giúp tạo cảm giác mềm, mượt, và tạo màng.
-
Chuỗi PEG/PPG: tăng tính thân nước, cho phép hòa tan hoặc phân tán tốt trong nhũ tương dầu-nước.
-
Gốc Cetyl (C16H33–): làm tăng độ ổn định, giảm bay hơi, và tăng độ tương thích với lipid tự nhiên của da.
-
• Đặc tính sinh học
-
Tạo màng bảo vệ linh hoạt: giúp da giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).
-
Độ an toàn cao: không gây kích ứng, không gây mụn (non-comedogenic).
-
Tương thích với da và tóc: nhờ tính bán thân dầu, bán thân nước.
-
Tăng khả năng phân tán sắc tố và chống tách lớp trong công thức mỹ phẩm.
3. Ứng dụng trong y học
Mặc dù Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone không phải hoạt chất điều trị, nó được ứng dụng trong:
-
Kem và thuốc bôi da y tế: giúp làm dịu, dưỡng ẩm và giảm ma sát ở vùng da bị viêm, khô hoặc kích ứng.
-
Chất dẫn dược (vehicle): giúp cải thiện độ thẩm thấu của thuốc qua da mà không gây kích ứng.
-
Băng y tế / gel bảo vệ: nhờ khả năng tạo màng mềm, đàn hồi và ít bết dính.
📖 Nghiên cứu của Kim et al. (2019, ScienceDirect) chỉ ra rằng các silicone PEG/PPG dimethicone có thể tăng độ ổn định và kiểm soát phóng thích của hoạt chất y học trong các hệ gel polymeric.
[https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Kim et al.]
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
• Chất nhũ hóa (emulsifier)
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là silicone surfactant không ion, giúp tạo nhũ tương ổn định giữa pha dầu (silicone, este, dầu khoáng) và pha nước.
• Tác dụng chính trong công thức:
-
Ổn định nhũ tương W/Si hoặc Si/W: giúp kem không tách lớp dù chứa nhiều dầu hoặc bột khoáng.
-
Cải thiện cảm giác khi thoa: mang lại cảm giác trượt nhẹ, mềm mượt, không nhờn rít.
-
Tăng độ bám và chống trôi: đặc biệt trong kem chống nắng và sản phẩm long-wear.
-
Tăng độ mịn da: giúp da mượt, lỗ chân lông nhỏ hơn, mang hiệu ứng “blur”.
-
Phân tán sắc tố đều: giúp màu lên chuẩn và lâu phai hơn.
• Sản phẩm ứng dụng:
-
Kem nền (foundation), kem lót (primer), kem chống nắng, serum nền nước, kem BB/CC.
-
Dầu gội hoặc kem dưỡng tóc cao cấp (cải thiện độ mượt và bóng tóc).
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
| Tiêu chí so sánh | Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | Dimethicone | PEG-10 Dimethicone |
|---|---|---|---|
| Tạo màng bảo vệ | Mềm, linh hoạt, không bít da | Trung bình | Tốt nhưng kém ổn định |
| Cảm giác thoa | Mịn, khô ráo, nhẹ | Hơi nhờn | Mượt nhưng dễ tách lớp |
| Khả năng nhũ hóa | Xuất sắc | Không có | Trung bình |
| Tương thích công thức | Cao | Thấp | Trung bình |
| Chống trôi nước | Rất cao | Cao | Trung bình |
| Phù hợp da nhạy cảm | ✅ Có | ✅ Có | ⚠ Có thể kích ứng nhẹ |
Điểm nổi bật:
-
Là cầu nối lý tưởng giữa pha dầu – nước – silicone, giúp sản phẩm ổn định lâu dài.
-
Tăng hiệu suất hoạt chất dưỡng hoặc chống nắng, giữ chúng trên bề mặt da lâu hơn.
-
Giúp làn da khô thoáng nhưng vẫn dưỡng ẩm, thích hợp cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
CIR Safety Report (2020): Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone không gây độc, không hấp thu qua da, an toàn trong mỹ phẩm ở mọi nồng độ sử dụng thông thường.
[https://www.cir-safety.org/sites/default/files/silic092020rep.pdf – Becker et al.] -
ScienceDirect (Kim et al., 2019): silicone PEG/PPG crosspolymer giúp ổn định hoạt chất kỵ nước và kiểm soát độ bay hơi của dầu.
[https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Kim et al.] -
ResearchGate (Lee et al., 2022): chứng minh sự kết hợp PEG/PPG silicone giúp tăng khả năng bám trên da và chống oxy hóa.
[https://www.researchgate.net/publication/35690899 – Lee et al.]
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ:
-
Không gây kích ứng da hoặc mắt.
-
Không gây mụn hoặc bít lỗ chân lông.
-
Hiếm gặp trường hợp dị ứng (thường do tạp chất trong PEG).
-
-
Lưu ý an toàn:
-
Dùng nồng độ 1–5% trong kem nền, serum, chống nắng.
-
Tránh dùng trong công thức 100% pha nước (cần có dầu hoặc silicone).
-
Sản phẩm nên tẩy trang kỹ bằng dầu hoặc micellar water để làm sạch hoàn toàn.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
Shiseido Anessa Perfect UV Sunscreen: sử dụng Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone để ổn định màng chống nước.
-
L’Oréal Paris Infallible 24h Foundation: giúp kem nền bám tốt, mịn mượt.
-
Estée Lauder Double Wear: tạo lớp nền lì, chống trôi và lâu phai.
-
Maybelline Fit Me Matte + Poreless: làm mịn bề mặt da, giảm dầu thừa.
-
Innisfree Intensive UV Essence: mang lại cảm giác khô ráo, thoáng nhẹ.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Công nghệ “Hybrid Silicone”: tạo polymer PEG/PPG dimethicone thế hệ mới thân thiện môi trường hơn, dễ phân hủy sinh học.
-
Ứng dụng trong “Clean Sunscreen”: dùng làm chất ổn định tự nhiên thay thế dimethicone truyền thống.
-
Công thức lai silicone–ester: giúp da mềm mịn nhưng không bị bí, thích hợp cho mỹ phẩm châu Á.
-
Xu hướng “Weightless Texture”: giúp sản phẩm mang lại cảm giác siêu nhẹ, phù hợp nhu cầu người tiêu dùng hiện đại.
10. Kết luận
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là chất nhũ hóa silicone ưu việt, đóng vai trò then chốt trong các công thức kem nền, kem chống nắng và sản phẩm trang điểm bền màu.
Nó vừa giúp ổn định công thức, vừa mang lại hiệu ứng cảm giác cao cấp – da mịn, khô ráo, mềm mượt.
Với xu hướng mỹ phẩm “clean, weightless & high-performance”, hoạt chất này đang là lựa chọn chiến lược cho các thương hiệu mỹ phẩm cao cấp và dược mỹ phẩm hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.cir-safety.org/sites/default/files/silic092020rep.pdf – Becker et al.
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Kim et al.
-
https://www.researchgate.net/publication/35690899 – Lee et al.
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/cetyl-peg-ppg-10-1-dimethicone – SpecialChem
-
https://incidecoder.com/ingredients/cetyl-peg-ppg-10-1-dimethicone – Incidecoder






