1. Giới thiệu tổng quan
PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một silicone copolymer được biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), tạo thành một hợp chất có khả năng nhũ hóa, làm mềm và cải thiện cảm giác khi thoa trên da hoặc tóc. Đây là một trong những silicone amphiphilic (vừa thân dầu vừa thân nước) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt trong kem nền, kem chống nắng, serum và sản phẩm dưỡng tóc.
• Nguồn gốc
PEG/PPG-18/18 Dimethicone là hoạt chất tổng hợp được tạo ra bằng quá trình gắn chuỗi PEG và PPG vào dimethicone thông qua phản ứng đồng trùng hợp, giúp tăng khả năng hòa tan trong nước và ổn định công thức.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
• Cấu trúc hóa học
-
Gồm ba phần chính:
-
Dimethicone backbone (chuỗi siloxane): tạo cảm giác mềm, mượt và bảo vệ bề mặt da.
-
Chuỗi PEG (polyethylene glycol): thân nước, giúp hấp thu và phân tán trong nhũ tương.
-
Chuỗi PPG (polypropylene glycol): thân dầu, giúp tương thích với các thành phần lipid hoặc dầu khoáng.
-
Công thức này cho phép PEG/PPG-18/18 Dimethicone hoạt động như cầu nối giữa pha dầu và pha nước, giúp công thức mỹ phẩm ổn định, mịn mượt và bền hơn.
• Đặc tính sinh học
-
Tạo màng bảo vệ nhẹ trên da, giúp giảm mất nước (TEWL).
-
Không gây bít lỗ chân lông và phù hợp cho da nhạy cảm.
-
Ổn định ở pH trung tính đến hơi acid, lý tưởng cho các công thức dưỡng da mặt.
-
Khả năng tương thích sinh học cao, không gây phản ứng độc hại hoặc kích ứng da.
3. Ứng dụng trong y học
Trong y học, PEG/PPG-18/18 Dimethicone được sử dụng như chất làm mềm (emollient) và tác nhân bôi trơn sinh học trong:
-
Kem bôi trị viêm da, nứt nẻ, khô sừng: giúp bảo vệ lớp biểu bì.
-
Chất dẫn hoạt chất điều trị: tăng độ ổn định và khả năng phân tán thuốc trên bề mặt da.
-
Gel hoặc băng bảo vệ vết thương: nhờ khả năng tạo màng co giãn và giữ ẩm.
📖 Nghiên cứu của Kim et al. (2020, ScienceDirect) cho thấy PEG-modified dimethicone giúp cải thiện độ thẩm thấu và hiệu quả của thuốc mỡ điều trị viêm da nhẹ.
[https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Kim et al.]
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
• Vai trò trong công thức:
-
Chất nhũ hóa (emulsifier): giúp pha dầu và nước kết hợp ổn định.
-
Chất làm mềm (emollient): tạo cảm giác mượt, không dính, khô ráo sau khi thoa.
-
Cải thiện cảm giác trên da: giúp sản phẩm lan tỏa dễ dàng, không để lại vệt trắng.
-
Tăng độ bám của sản phẩm: đặc biệt trong kem chống nắng hoặc kem nền lâu trôi.
• Sản phẩm chứa PEG/PPG-18/18 Dimethicone:
-
Kem chống nắng: tạo màng chống nước và ổn định tia UV filters.
-
Kem nền và BB/CC cream: giúp da mịn, đều màu và kiềm dầu nhẹ.
-
Serum hoặc kem dưỡng: hỗ trợ hấp thụ hoạt chất tốt hơn.
-
Sản phẩm chăm sóc tóc: giúp tóc suôn mượt và giảm xơ rối.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
| Đặc điểm | PEG/PPG-18/18 Dimethicone | Dimethicone | Cyclopentasiloxane |
|---|---|---|---|
| Độ mượt và cảm giác da | Rất mượt, khô thoáng | Mượt nhưng hơi nhờn | Bay hơi nhanh, khô nhẹ |
| Nhũ hóa pha dầu-nước | Rất tốt | Không có | Yếu |
| Tạo màng bảo vệ | Có, nhẹ | Có, dày hơn | Có, mỏng |
| Tính ổn định công thức | Cao | Cao | Trung bình |
| Thân thiện da nhạy cảm | ✅ Có | ✅ Có | ⚠ Có thể gây khô nhẹ |
Ưu điểm vượt trội:
-
Giúp da khô ráo, mịn màng mà vẫn duy trì độ ẩm tự nhiên.
-
Là cầu nối hiệu quả giữa các thành phần dầu – nước – silicone.
-
Thích hợp cho công thức mỹ phẩm hiện đại hướng đến “cảm giác nhẹ – bền – hiệu suất cao.”
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
CIR Safety Assessment (2020): PEG/PPG-18/18 Dimethicone an toàn trong mỹ phẩm, không gây độc tính hoặc kích ứng ở nồng độ dưới 10%.
[https://www.cir-safety.org/sites/default/files/silic092020rep.pdf – Becker et al.] -
Lee et al. (2022, ResearchGate): chứng minh silicone PEG/PPG có thể giảm mất nước qua biểu bì và tăng cảm giác mềm mại.
[https://www.researchgate.net/publication/35690899 – Lee et al.] -
Journal of Cosmetic Science (2019): PEG/PPG dimethicone giúp ổn định các hạt UV trong kem chống nắng và tăng độ bám trên da.
[https://library.scconline.org/journal-of-cosmetic-science – Smith et al.]
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ hiếm gặp: kích ứng nhẹ ở người dị ứng với PEG.
-
Không gây mụn, không gây bít da.
-
Lưu ý:
-
Nên rửa sạch bằng tẩy trang gốc dầu hoặc micellar water.
-
Tránh dùng chung với công thức chứa quá nhiều PEG (vì có thể giảm ổn định).
-
Không dùng trên da đang viêm cấp tính hoặc có vết thương hở.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
Shiseido Anessa Perfect UV Sunscreen – giúp chống nước, tạo lớp phủ mịn.
-
L’Oréal True Match Foundation – mang lại cảm giác mượt, nhẹ.
-
Maybelline Superstay Foundation – tăng độ bám màu và chống trôi.
-
Innisfree Intensive UV Essence – ổn định màng chống nắng tự nhiên.
-
Estée Lauder Double Wear Stay-in-Place Makeup – giữ nền lì, lâu trôi, thoáng da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Thế hệ mới của silicone PEG/PPG: đang được cải tiến để giảm ô nhiễm môi trường và tăng khả năng phân hủy sinh học.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm “Clean Beauty”: PEG/PPG dimethicone thế hệ mới không chứa chất gây hại hoặc vi nhựa.
-
Xu hướng mỹ phẩm lai (Hybrid Formulation): kết hợp với polymer sinh học để tăng độ bền và khả năng dưỡng da.
10. Kết luận
PEG/PPG-18/18 Dimethicone là hoạt chất silicone biến tính đa năng mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa cảm giác mượt, khô ráo và khả năng dưỡng ẩm nhẹ.
Nó đóng vai trò quan trọng trong kem nền, kem chống nắng, serum, sản phẩm chăm sóc tóc và được xem là thành phần không thể thiếu trong mỹ phẩm hiện đại.
Nhờ tính ổn định, an toàn và hiệu quả cảm quan vượt trội, hoạt chất này tiếp tục được các thương hiệu hàng đầu tin dùng cho các dòng sản phẩm cao cấp.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.cir-safety.org/sites/default/files/silic092020rep.pdf – Becker et al.
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Kim et al.
-
https://www.researchgate.net/publication/35690899 – Lee et al.
-
https://library.scconline.org/journal-of-cosmetic-science – Smith et al.





