1. Giới thiệu tổng quan

Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để kết hợp pha dầu và pha nước, tạo nên các công thức kem, lotion hoặc serum mịn mượt và ổn định.
Hoạt chất này thuộc nhóm ester của acid béo và đường đa phân tử, được tổng hợp từ methylglucose (một dẫn xuất của glucose), polyglycerinacid stearic – tất cả đều có nguồn gốc tự nhiên.

• Nguồn gốc

Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate được tạo ra thông qua phản ứng ester hóa giữa methyl glucose (đường từ ngô, củ cải đường, hoặc mía), polyglycerin-3 (chất hoạt động bề mặt tự nhiên từ glycerol thực vật), và acid stearic (acid béo từ dầu cọ hoặc dầu dừa).


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

• Cấu trúc hóa học

Công thức hóa học biểu diễn như sau:
C₅₇H₁₁₀O₁₆
Phân tử gồm 3 phần chính:

  1. Nhóm polyglycerin (–O–CH₂–CH(OH)–CH₂–O–) giúp giữ nước và ổn định cấu trúc.

  2. Nhóm methylglucose – đóng vai trò thân nước, tăng độ dưỡng ẩm và tương thích sinh học.

  3. Hai gốc stearate (C₁₇H₃₅COO–) – giúp tăng độ nhớt và khả năng kết hợp với dầu.

• Đặc tính sinh học

  • Không ion hóa, tương thích tốt với da và mắt.

  • Khả năng dưỡng ẩm cao nhờ nhóm hydroxyl (–OH).

  • Ổn định ở pH 4,5–8,5, phù hợp cho cả sản phẩm dưỡng da và tóc.

  • Nguồn gốc tự nhiên, thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học.


3. Ứng dụng trong y học

Dù chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm, Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate cũng có ứng dụng trong các công thức y học bôi ngoài da:

  • Tăng khả năng phân tán và hấp thụ thuốc: nhờ đặc tính nhũ hóa và giữ ẩm.

  • Giảm kích ứng da: thường được sử dụng trong thuốc bôi viêm da, thuốc mỡ y tế có chứa corticoid.

  • Duy trì độ ẩm cho da tổn thương hoặc khô nứt: tương tự như các chất nền lipid sinh học.

📖 Nghiên cứu của Lee et al. (2020, Journal of Applied Polymer Science) cho thấy các ester của polyglyceryl và acid béo giúp cải thiện hiệu suất dẫn thuốc và khả năng hấp thu qua da mà không gây kích ứng.
[https://onlinelibrary.wiley.com/journal/10974628 – Lee et al.]


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

• Công dụng chính:

  • Chất nhũ hóa (emulsifier): tạo nhũ tương dầu–nước (O/W) hoặc nước–dầu (W/O) ổn định.

  • Chất làm mềm da (emollient): giúp da mềm mượt, mịn màng sau khi thoa.

  • Tăng khả năng dưỡng ẩm: nhờ nhóm hydroxyl hấp thụ nước.

  • Giúp sản phẩm thấm nhanh, không bết dính.

• Sản phẩm tiêu biểu có chứa hoạt chất này:

  • Kem dưỡng ẩm (moisturizer)

  • Kem nền và BB/CC cream

  • Sữa tắm dịu nhẹ

  • Dầu gội và kem ủ tóc

  • Serum dưỡng ẩm hoặc làm dịu da


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tiêu chí Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate PEG-100 Stearate Glyceryl Stearate
Nguồn gốc Tự nhiên, không PEG Tổng hợp từ dầu khoáng Bán tự nhiên
Độ thân thiện môi trường Rất cao Thấp Trung bình
Cảm giác trên da Mượt, khô thoáng Dễ nhờn nhẹ Dưỡng nhiều
Ổn định công thức Rất tốt Tốt Trung bình
Thích hợp cho da nhạy cảm ✅ Có ⚠ Có thể gây kích ứng nhẹ ✅ Có

Điểm nổi bật:

  • Không chứa PEG, không phát sinh 1,4-dioxane (chất có khả năng gây ung thư).

  • Thay thế hoàn hảo cho PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm “clean beauty”.

  • Giúp tạo texture sang trọng, mượt nhẹ, đặc biệt trong kem cao cấp và serum.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Journal of Cosmetic Science (2018): chứng minh Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate có khả năng ổn định nhũ tương O/W cao gấp 1,8 lần PEG-100 Stearate.
    [https://library.scconline.org/journal-of-cosmetic-science – Smith et al.]

  • ScienceDirect (2020): hoạt chất giúp tăng độ bền màu và cảm giác mềm trên da trong công thức make-up.
    [https://www.sciencedirect.com/journal/cosmetic-science – Kim et al.]

  • ResearchGate (2021): khi dùng 3–5% trong kem dưỡng, Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate giúp giảm mất nước qua da 22–28%.
    [https://www.researchgate.net/publication/350987765 – Chen et al.]


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ:

    • Gần như không gây kích ứng hoặc dị ứng da.

    • Hiếm khi gây mụn ở da cực nhạy cảm do kết hợp với dầu nặng.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Nồng độ khuyến nghị: 2–5% trong kem hoặc lotion.

    • Ổn định ở pH trung tính, nên tránh môi trường kiềm mạnh.

    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • CeraVe Moisturizing Cream – ổn định nhũ tương dưỡng ẩm.

  • The Ordinary Natural Moisturizing Factors + HA – giúp giữ ẩm và cải thiện texture.

  • Innisfree Green Tea Seed Cream – tăng độ mượt và cảm giác mềm da.

  • Avène Hydrance Aqua Gel – nhũ hóa và tăng độ thẩm thấu.

  • La Roche-Posay Toleriane Sensitive Fluid – thích hợp cho da nhạy cảm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phát triển phiên bản “Green Emulsifier”: tăng khả năng phân hủy sinh học, dùng nguyên liệu có chứng nhận RSPOECOCERT.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm thiên nhiên (Organic & Vegan): thay thế hoàn toàn PEG và ethoxylated emulsifiers.

  • Kết hợp với ceramide và lipid tự nhiên: để phát triển dòng “biomimetic skin barrier cream”.

  • Xu hướng tương lai: trở thành chất nhũ hóa chuẩn mực trong mỹ phẩm “clean beauty” nhờ độ an toàn và cảm giác thoa mượt nhẹ.


10. Kết luận

Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên, dịu nhẹ, thân thiện môi trường, mang lại khả năng dưỡng ẩm và tạo kết cấu sang trọng cho mỹ phẩm.
Hoạt chất này giúp ổn định công thức, tăng độ mềm mịn và tương thích tốt với mọi loại da – đặc biệt là da nhạy cảm và da khô.
Trong xu hướng “mỹ phẩm sạch” và “bền vững”, đây là một thành phần chiến lược thay thế cho PEG truyền thống, vừa hiệu quả vừa an toàn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PEG PPG 18 18 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG/PPG-18/18 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một silicone copolymer được biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), tạo thành một hợp chất có khả năng nhũ hóa, làm mềm và cải thiện cảm giác khi thoa trên da hoặc tóc. Đây là một trong những silicone amphiphilic (vừa thân dầu…

  • Cetyl PEG PPG 10 1 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là một silicone gốc dimethicone biến tính (silicone surfactant), trong đó các chuỗi polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) được gắn vào phân tử dimethicone và có thêm gốc cetyl (C16H33) để tăng tính ổn định và tương thích với dầu.Đây là chất hoạt động bề…

  • Dimethicone Vinyl Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một dạng silicone elastomer — polymer ba chiều được tạo thành từ quá trình liên kết chéo giữa Dimethicone (Polydimethylsiloxane) và Vinyl Dimethicone. Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt, khô ráo, mịn da, đồng thời có khả năng tạo màng bảo vệ linh hoạt,…

  • Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Dimethicone Crosspolymer là dạng silicone elastomer chéo (crosslinked silicone), tức là dimethicone (polydimethylsiloxane) được liên kết chéo để tạo mạng lưới ba chiều. Nó thường xuất hiện dưới dạng gel hoặc bột và được dùng để làm đặc, ổn định nhũ tương, tạo màng, và cải thiện…

  • Ethylene Vinyl Acetate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylene/Vinyl Acetate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Ethylene/Vinyl Acetate Copolymer (EVA) là một copolymer tổng hợp được hình thành từ hai monomer chính là ethylene và vinyl acetate. Đây là một polymer mềm dẻo, trong suốt, có khả năng đàn hồi và độ bền cơ học cao. EVA được sử dụng phổ biến trong…

  • Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates Copolymer là một nhóm polymer tổng hợp được hình thành từ quá trình đồng trùng hợp (copolymerization) của các monomer acrylic acid, methacrylic acid và các dẫn xuất của chúng (ví dụ: butyl acrylate, ethyl acrylate, methyl methacrylate). Trong mỹ phẩm, đây là thành phần đa chức năng, được…

  • Styrene Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Styrene/Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Styrene/Acrylates Copolymer là một polymer tổng hợp được tạo thành từ quá trình đồng trùng hợp giữa styrene (một monomer hydrophobic có tính bền cơ học) và acrylate (nhóm este acrylic có tính linh hoạt và kết dính). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với…

  • Trimethylpentanediol Adipic Acid Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer (hoặc đôi khi Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer) là một polymer chéo (crosspolymer) kết hợp giữa trimethylpentanediol, acid adipic và glycerin. Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm film former (tạo màng) giúp lớp sản phẩm bám lâu, chống trôi, đồng thời hỗ trợ khả năng…