1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một chất nhũ hóa tự nhiên được tổng hợp từ acid glutamic (một amino acid có trong protein tự nhiên) và acid stearic (acid béo từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tạo nhũ bền, an toàn và thân thiện với da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Sodium Stearoyl Glutamate là muối natri của este stearoyl glutamic acid, có công thức hóa học: C₂₃H₄₂NNaO₅.

  • Đặc tính:

    • HLB khoảng 8–9, thích hợp cho hệ nhũ dầu trong nước (O/W).

    • Thân thiện sinh học, dễ phân hủy, không chứa PEG.

    • Cấu trúc amino acid giúp liên kết với protein trên da, hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ tự nhiên.

    • Được chứng minh không gây kích ứng, không comedogenic (không gây mụn).


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược phẩm, Sodium Stearoyl Glutamate được dùng như chất nhũ hóa và chất dẫn truyền hoạt chất lipid trong:

  • Thuốc mỡ, kem trị viêm da, dưỡng da tái tạo.

  • Công thức dược phẩm bôi ngoài giúp tăng độ ổn định và hấp thu của hoạt chất.
    Theo báo cáo của Journal of Pharmaceutical Sciences (2020), việc sử dụng SSG giúp tăng khả năng phân tán lipid dược chất đến 30% và giảm kích ứng da khi so với chất nhũ PEG truyền thống.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Sodium Stearoyl Glutamate được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Kem dưỡng và lotion: giúp kết cấu mịn, dễ tán và thẩm thấu tốt.

  • Sữa rửa mặt và dầu tẩy trang: làm sạch dịu nhẹ, không khô da.

  • Kem chống nắng: ổn định pha dầu chứa bộ lọc UV.

  • Sản phẩm chống lão hóa: giúp phân tán đồng đều các hoạt chất nhạy cảm.

  • Dầu gội, dầu xả: tăng khả năng dưỡng ẩm và mềm mượt tóc.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với PEG-based emulsifiers: SSG không chứa ethylene oxide, an toàn cho da nhạy cảm.

  • So với Polysorbate: ổn định tốt hơn trong môi trường pH rộng (4–8) và không gây nhờn.

  • Mang lại hiệu ứng “velvety skin feel”, cảm giác mềm mịn và nhẹ nhàng sau khi thoa.

  • Có khả năng cải thiện độ ẩm da tức thì nhờ cấu trúc amino acid giữ nước tự nhiên.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu (Kim et al., MDPI Polymers, 2021): Sodium Stearoyl Glutamate giúp cải thiện độ ổn định của nhũ tương và khả năng dưỡng ẩm nhờ cơ chế tạo màng lipid mềm mại trên da.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Nghiên cứu (Takahashi et al., Int. J. Cosmetic Science, 2020): cho thấy SSG giảm TEWL (mất nước qua biểu bì) 15–20% sau 14 ngày sử dụng.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Takahashi et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn và không gây kích ứng, được chứng nhận bởi CIR (Cosmetic Ingredient Review).

  • Có thể giảm độ nhớt của công thức nếu dùng quá liều (>3%).

  • Khuyến nghị sử dụng: 0.5–3% cho nhũ O/W, bảo quản khô ráo, tránh nhiệt độ >40°C.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Shiseido – Vital Perfection Uplifting and Firming Cream.

  • CeraVe – Moisturizing Lotion.

  • La Roche-Posay – Toleriane Sensitive Fluid.

  • The Ordinary – Natural Moisturizing Factors + HA.

  • Eucerin – UltraSensitive Soothing Care.
    Các sản phẩm trên sử dụng SSG nhằm tối ưu độ mềm mượt, khả năng thấm nhanh và ổn định công thức nhũ.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Sodium Stearoyl Glutamate đang là thành phần chủ lực trong xu hướng “PEG-free & Clean Beauty”.

  • Các nhà nghiên cứu đang phát triển SSG cho các nhũ tương lạnh (cold-process) để giảm năng lượng sản xuất.

  • Hướng tới ứng dụng trong sản phẩm dưỡng da y học (dermocosmetics) nhờ tính tương thích sinh học và bảo vệ hàng rào da.


10. Kết luận

Sodium Stearoyl Glutamate là chất nhũ hóa amino acid thế hệ mới, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng, độ an toàn và tính thân thiện sinh học. Với khả năng tăng cường dưỡng ẩm, giảm kích ứng và cải thiện cảm giác da, SSG không chỉ là lựa chọn tối ưu cho mỹ phẩm cao cấp mà còn mở ra hướng phát triển cho dược mỹ phẩm bền vững và sạch trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…