1. Giới thiệu tổng quan

Calcium Stearate là một muối canxi của acid stearic, thuộc nhóm acid béo kim loại (metallic stearates). Đây là một chất ổn định, nhũ hóa, làm mượt và chống vón phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Trong mỹ phẩm, Calcium Stearate được sử dụng chủ yếu để tăng độ mịn, giảm nhờn, và cải thiện khả năng phân tán của bột hoặc kem.
Nguồn gốc: Hoạt chất này có thể được tổng hợp từ acid stearic tự nhiên (chiết xuất từ dầu cọ, dầu hạt hoặc mỡ động vật) phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂).


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: Ca(C₁₈H₃₅O₂)₂

  • Cấu trúc: Là muối của acid béo có chuỗi carbon dài (C₁₇H₃₅) liên kết với ion canxi (Ca²⁺).
    → Cấu trúc này tạo nên đặc tính kỵ nước, bền nhiệt và ổn định hóa học cao.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không tan trong nước, tan nhẹ trong dung môi hữu cơ.

    • Tương thích sinh học, không gây độc tính tế bào.

    • Có khả năng tạo màng mỏng bảo vệ bề mặt daổn định cấu trúc kem hoặc phấn.


3. Ứng dụng trong y học

Calcium Stearate được sử dụng trong:

  • Dược phẩm dạng viên nén: làm chất bôi trơn giúp dược chất không dính khuôn và phân tán đều khi nén.

  • Kem thuốc và thuốc mỡ: đóng vai trò chất ổn định và nhũ hóa, giúp dược chất hấp thu đồng đều.

  • Dược phẩm đường uống: được FDA chấp thuận như phụ gia an toàn (GRAS) với chức năng chống vón và làm trơn.
    Nghiên cứu của Pharmaceutical Development and Technology (2019) cho thấy Calcium Stearate cải thiện độ ổn định vật lý và độ tan của viên nén trong môi trường pH trung tính.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Calcium Stearate có mặt trong nhiều loại mỹ phẩm với các công dụng chính:

  • Phấn nền, phấn má, phấn phủ: giúp bột mịn hơn, bám đều và không vón cục.

  • Kem dưỡng, lotion: cải thiện độ sánh và khả năng thoa đều trên da.

  • Sản phẩm trang điểm: làm chất làm mờ (mattifying agent), giúp giảm bóng dầu.

  • Sản phẩm chống nắng: tăng độ ổn định của bộ lọc UV trong công thức dạng nhũ.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Magnesium Stearate: Calcium Stearate có độ bền và khả năng hấp thụ dầu tốt hơn, không gây cảm giác nhờn.

  • So với Talc: an toàn hơn vì không chứa sợi khoáng, ít gây kích ứng.

  • Khả năng chống ẩm tốt, giúp sản phẩm khô ráo, tăng tuổi thọ bảo quản.

  • Tạo cảm giác da mịn, khô thoáng và “velvet touch”, được ưa chuộng trong mỹ phẩm cao cấp.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu (Kim et al., MDPI Polymers, 2021): cho thấy calcium-based stearates có khả năng ổn định nhũ tương và giảm độ nhớt hiệu quả trong công thức mỹ phẩm.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Nghiên cứu (Li et al., Int. J. Pharmaceutics, 2019): chứng minh Calcium Stearate có độ tương thích cao với tá dược lipid, giúp cải thiện tốc độ hòa tan của thuốc.
    URL: https://www.sciencedirect.com/journal/international-journal-of-pharmaceutics – Li et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn ở nồng độ dưới 5%, được CIR (Cosmetic Ingredient Review) xác nhận.

  • Có thể gây bít tắc lỗ chân lông nhẹ nếu dùng quá liều trong sản phẩm chứa dầu.

  • Tránh dùng trong các công thức dưỡng ẩm chuyên sâu cho da mụn nặng.

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, vì hoạt chất dễ hút ẩm và kết tụ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • L’Oréal Paris – True Match Powder Foundation

  • MAC – Studio Fix Compact Powder

  • Maybelline – Fit Me Matte + Poreless Powder

  • The Ordinary – High-Adherence Silicone Primer

  • Eucerin – DermoPurifyer Oil Control Mattifying Fluid
    Tất cả đều sử dụng Calcium Stearate để tạo hiệu ứng mịn lì và kiểm soát dầu hiệu quả.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Calcium Stearate đang trở thành chất thay thế an toàn cho talc và PEG trong các dòng mỹ phẩm tự nhiên.
Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  • Cải tiến kích thước hạt nano để tăng độ mịn và phân tán tốt hơn.

  • Tích hợp với kẽm oxit hoặc titanium dioxide trong kem chống nắng tự nhiên.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm “green beauty” do khả năng phân hủy sinh học cao.


10. Kết luận

Calcium Stearatechất ổn định, làm mờ và tạo cảm giác mịn tự nhiên cho mỹ phẩm, đồng thời an toàn và thân thiện sinh học. Với vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết cấu và độ ổn định sản phẩm, hoạt chất này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong dược mỹ phẩm và dòng sản phẩm sạch (clean beauty).


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Potassium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Potassium Stearate là muối kali của acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm. Hoạt chất này giúp tạo nhũ, làm đặc và ổn định cấu trúc sản phẩm, đồng thời có khả năng làm…

  • Sodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một chất nhũ hóa tự nhiên được tổng hợp từ acid glutamic (một amino acid có trong protein tự nhiên) và acid stearic (acid béo từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và…

  • Polyglyceryl 6 Polyricinoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Polyricinoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Polyricinoleate (PGPR) là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ polyglycerol (gồm 6 đơn vị glycerin) và acid ricinoleic – một acid béo có trong dầu thầu dầu (castor oil). Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong cả dược…

  • Polyglyceryl 10 Oleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Oleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Oleate là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ phản ứng este hóa giữa polyglycerin (10 đơn vị glycerol) và acid oleic – một acid béo không bão hòa có nhiều trong dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải.Hoạt…

  • Polyglyceryl 10 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Stearate là một chất nhũ hóa (emulsifier) không ion, được tổng hợp từ glycerin tự nhiên và acid stearic có nguồn gốc thực vật. Nhờ tính an toàn và khả năng tương thích cao với da, hoạt chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da,…

  • Polyglyceryl 6 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Distearate là chất nhũ hóa có nguồn gốc từ glycerin thực vật và acid stearic. Nó giúp hòa trộn pha dầu – nước trong mỹ phẩm, tạo kết cấu mịn và ổn định. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Cấu trúc gồm…

  • Polyglyceryl 4 Caprate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-4 Caprate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-4 Caprate là một chất hoạt động bề mặt (emulsifier) và chất tăng cường hấp thụ sinh học (penetration enhancer) có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Thành phần này có khả năng kết hợp pha dầu – nước, đồng…

  • Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để kết hợp pha dầu và pha nước, tạo nên các công thức kem, lotion hoặc serum mịn mượt và ổn định.Hoạt chất này thuộc nhóm ester…