ChatGPT đã nói:

1. Giới thiệu tổng quan

Disodium Stearoyl Glutamate (DSG) là một chất nhũ hóa (emulsifier) có nguồn gốc từ acid glutamic (amino acid tự nhiên)acid stearic (acid béo có trong dầu thực vật), kết hợp với muối natri để tạo thành muối kép ổn định. Đây là một thành phần “xanh”, thân thiện sinh học, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp và sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm nhờ khả năng tạo nhũ mềm, mịn và an toàn tuyệt đối.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₂₅H₄₆NNa₂O₇

  • Cấu trúc: DSG là muối kép của stearyl glutamate – trong đó acid stearic (C₁₈H₃₆O₂) liên kết với nhóm amino acid glutamate, tạo nên phân tử lưỡng cực ưa nước – ưa dầu.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không chứa PEG, có thể thay thế các chất nhũ hóa tổng hợp truyền thống.

    • Tương thích tốt với da và màng lipid tự nhiên, không gây kích ứng.

    • Dễ phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường.

    • Giúp duy trì cấu trúc nhũ tương ổn địnhtăng khả năng thẩm thấu hoạt chất vào da.


3. Ứng dụng trong y học

  • DSG được sử dụng trong các chế phẩm bôi ngoài da (thuốc mỡ, kem trị viêm, kem kháng khuẩn) với vai trò tá dược nhũ hóa an toàn, không gây tắc nghẽn lỗ chân lông.

  • Trong dược phẩm dermatology, DSG giúp ổn định hệ dẫn truyền hoạt chất lipid, tăng hiệu quả hấp thu của dược chất qua da.

  • Nghiên cứu (Li et al., Pharmaceutics, 2020) chỉ ra rằng sử dụng DSG trong công thức gel bôi da chứa kháng sinh giúp tăng khả năng hấp thu hoạt chất 25% so với công thức nhũ truyền thống.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Disodium Stearoyl Glutamate được sử dụng phổ biến trong:

  • Kem dưỡng và lotion: giúp sản phẩm mịn, dễ tán, không bết dính.

  • Kem nền, BB/CC Cream: ổn định sắc tố, tạo hiệu ứng mịn lì tự nhiên.

  • Kem chống nắng: giúp phân tán đều các bộ lọc UV như Titanium Dioxide và Zinc Oxide.

  • Sản phẩm chống lão hóa: hỗ trợ hoạt chất thẩm thấu tốt hơn, giảm hiện tượng tách lớp.

  • Dầu gội, dầu xả: tăng độ mượt và dưỡng ẩm mà không làm nặng tóc.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với PEG-100 Stearate: DSG an toàn hơn, không chứa ethylene oxide, phù hợp cho da nhạy cảm.

  • So với Sodium Stearoyl Glutamate: DSG có khả năng tạo nhũ ổn định hơn trong môi trường pH rộng (4–8).

  • Mang lại cảm giác “silky skin feel” – mượt nhẹ, không nhờn rít.

  • Hỗ trợ cải thiện độ bền và độ đồng nhất của sản phẩm chứa chiết xuất thiên nhiên.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kim et al., MDPI Polymers (2021): DSG giúp tăng độ ổn định của nhũ tương dầu-nước (O/W)tăng độ nhớt đồng đều trong công thức chứa chiết xuất thực vật.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Wang et al., Int. J. Cosmetic Science (2020): cho thấy DSG cải thiện cảm giác dagiảm TEWL (mất nước qua biểu bì) đến 20% sau 14 ngày sử dụng.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Wang et al.

  • Li et al., Pharmaceutics (2019): DSG giúp giảm hiện tượng kết tụ trong kem chống nắng vật lý, nâng SPF hiệu quả hơn 10%.
    URL: https://www.mdpi.com/journal/pharmaceuticsLi et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Được CIR (Cosmetic Ingredient Review) công nhận an toàn tuyệt đối, không gây kích ứng da, kể cả vùng mắt.

  • Không gây mụn, không bít tắc lỗ chân lông.

  • Khuyến nghị nồng độ:

    • 0.5–2% cho sản phẩm dưỡng da và lotion.

    • 2–5% cho kem nền, chống nắng hoặc mặt nạ.

  • Tránh kết hợp với acid mạnh (pH <4) để giữ độ ổn định nhũ tương.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • La Roche-Posay – Toleriane Sensitive Fluid

  • CeraVe – Daily Moisturizing Lotion

  • The Ordinary – Natural Moisturizing Factors + HA

  • Eucerin – UltraSensitive Soothing Care

  • Shiseido – Essential Energy Hydrating Cream
    Tất cả các thương hiệu trên lựa chọn DSG vì khả năng tạo cảm giác da mượt nhẹ, giảm kích ứng và ổn định cấu trúc kem dưỡng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • DSG là chất nhũ hóa “green emulsifier” – thân thiện môi trường, thay thế hoàn toàn PEG-based emulsifiers.

  • Nghiên cứu đang tập trung vào:

    • Kết hợp DSG với ceramide và amino acid tự nhiên để tạo công thức phục hồi hàng rào da.

    • Phát triển kem nền không silicone nhờ DSG tạo hiệu ứng lì và nhẹ mặt.

    • Ứng dụng trong mỹ phẩm y học (dermocosmetics) cho da nhạy cảm và sau peel.


10. Kết luận

Disodium Stearoyl Glutamate là một chất nhũ hóa sinh học thế hệ mới, kết hợp giữa acid béo tự nhiên và amino acid, mang đến độ ổn định cao, cảm giác mịn nhẹ và an toàn cho mọi loại da. Với tính tương thích sinh học và khả năng phân hủy tự nhiên, DSG không chỉ tối ưu công thức mỹ phẩm hiện đại mà còn thể hiện rõ xu hướng “clean beauty” và “eco-friendly skincare” của ngành công nghiệp làm đẹp tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Lithium Magnesium Sodium Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lithium Magnesium Sodium Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lithium Magnesium Sodium Silicate (LMS Silicate) là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm silicat ba kim loại, bao gồm lithium, magie, và natri kết hợp với silic và oxy. Đây là một hoạt chất ổn định, có khả năng làm đặc, tạo gel và hấp thụ dầu, thường được…

  • Magnesium Aluminum Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Aluminum Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một khoáng chất tự nhiên thuộc nhóm silicat lớp (phyllosilicate), có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên như montmorillonite hoặc hectorite. Hoạt chất này được tinh chế và xử lý để tạo thành dạng bột mịn dùng trong mỹ phẩm, dược…

  • Aluminum Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aluminum Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Aluminum Hydroxide (Hydroxit nhôm, công thức hóa học: Al(OH)₃) là một hợp chất vô cơ có cấu trúc tinh thể, được sử dụng rộng rãi trong dược mỹ phẩm, y học và công nghiệp chăm sóc da. Trong mỹ phẩm, Aluminum Hydroxide đóng vai trò là chất bảo vệ da,…

  • Calcium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Stearate là một muối canxi của acid stearic, thuộc nhóm acid béo kim loại (metallic stearates). Đây là một chất ổn định, nhũ hóa, làm mượt và chống vón phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Trong mỹ phẩm, Calcium Stearate được sử dụng chủ yếu…

  • Potassium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Potassium Stearate là muối kali của acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm. Hoạt chất này giúp tạo nhũ, làm đặc và ổn định cấu trúc sản phẩm, đồng thời có khả năng làm…

  • Sodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một chất nhũ hóa tự nhiên được tổng hợp từ acid glutamic (một amino acid có trong protein tự nhiên) và acid stearic (acid béo từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và…

  • Polyglyceryl 6 Polyricinoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Polyricinoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Polyricinoleate (PGPR) là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ polyglycerol (gồm 6 đơn vị glycerin) và acid ricinoleic – một acid béo có trong dầu thầu dầu (castor oil). Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong cả dược…

  • Polyglyceryl 10 Oleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Oleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Oleate là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ phản ứng este hóa giữa polyglycerin (10 đơn vị glycerol) và acid oleic – một acid béo không bão hòa có nhiều trong dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải.Hoạt…