1. Giới thiệu tổng quan

Polysorbate 80 (tên INCI: Polysorbate-80, còn gọi là Tween 80) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant)chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Đây là một este polyoxyethylene của sorbitan và acid oleic, được sử dụng để kết hợp dầu và nước trong công thức nhũ tương hoặc dung dịch chứa thành phần không đồng nhất.
Nguồn gốc: Polysorbate 80 được tổng hợp từ sorbitol tự nhiên (có trong trái cây)acid oleic từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu ô liu.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₆₄H₁₂₄O₂₆

  • Khối lượng phân tử: khoảng 1310 g/mol

  • Cấu trúc: gồm một phần ưa nước (polyoxyethylene) và một phần ưa dầu (acid oleic), giúp tạo ra cấu trúc lưỡng cực cho khả năng nhũ hóa mạnh.
    Đặc tính sinh học nổi bật:

  • chất nhũ hóa không ion, hoạt động ổn định ở pH rộng (4–8).

  • Giúp ổn định các nhũ tương dầu-trong-nước (O/W), tăng độ đồng nhất và hạn chế tách lớp.

  • Có khả năng giữ ẩm nhẹ và làm mềm da, đồng thời giảm kích ứng của các hoạt chất mạnh như AHA, BHA.

  • Hoàn toàn tan trong nước, ethanol và glycerin.


3. Ứng dụng trong y học

Polysorbate 80 là tá dược quan trọng trong dược phẩm:

  • Dung môi cho thuốc tiêm và truyền tĩnh mạch: giúp hòa tan hoạt chất kỵ nước như vitamin, hormone, hoặc thuốc chống ung thư.

  • Tá dược trong vắc-xin: đóng vai trò chất ổn định kháng nguyên, giúp bảo vệ cấu trúc protein của vaccine (ví dụ: vaccine cúm, HPV, COVID-19).

  • Kem bôi, thuốc mỡ: hỗ trợ dàn trải và thẩm thấu hoạt chất.
    Nghiên cứu: Journal of Pharmaceutical Sciences (2020) cho thấy Polysorbate 80 giúp tăng độ ổn định protein trong dung dịch sinh học lên 45%, đồng thời giảm kết tụ hạt nano dược chất.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polysorbate 80 có mặt trong nhiều loại sản phẩm nhờ khả năng nhũ hóa và ổn định vượt trội:

  • Kem dưỡng và lotion: giữ độ đồng nhất giữa pha dầu và pha nước.

  • Tinh dầu và serum gốc dầu: giúp dầu tan trong nước, không để lại cảm giác nhờn rít.

  • Tẩy trang (cleansing oil/micellar water): hòa tan hiệu quả lớp trang điểm, bụi bẩn và dầu thừa.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: tăng khả năng phân tán dầu dưỡng và giảm tích tụ silicon.

  • Kem chống nắng và kem nền: ổn định các hạt khoáng (Titanium Dioxide, Zinc Oxide), giúp kem bám đều và mịn hơn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Polysorbate 20: Polysorbate 80 có khả năng nhũ hóa mạnh hơn, đặc biệt trong công thức chứa dầu thực vật hoặc ester béo.

  • So với PEG-40 Hydrogenated Castor Oil: ít gây kích ứng và tương thích hơn với da nhạy cảm.

  • Giúp giảm độ nhớt của sản phẩm dầu, tạo cảm giác nhẹ, dễ thấm, không nhờn.

  • Tăng độ ổn định nhiệtkéo dài tuổi thọ sản phẩm, ngay cả trong môi trường có ethanol hoặc acid yếu.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Được đánh giá an toàn tuyệt đối bởi CIR (Cosmetic Ingredient Review)FDA.

  • Không gây kích ứng ở nồng độ ≤5%.

  • Ở nồng độ cao (>10%), có thể gây rát nhẹ hoặc khô da với người da nhạy cảm.

  • Khuyến nghị nồng độ sử dụng:

    • 0.5–3% cho kem dưỡng, serum, lotion.

    • 3–8% cho sản phẩm tẩy trang, dầu gội hoặc kem nền.

  • Nên bảo quản trong môi trường mát và khô, tránh ánh sáng mạnh để ngăn thủy phân.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary – Squalane Cleanser

  • CeraVe – Hydrating Cleanser

  • La Roche-Posay – Lipikar Baume AP+M

  • Kiehl’s – Ultra Facial Cream

  • Dr. Jart+ – Ceramidin Cream
    Những thương hiệu này chọn Polysorbate 80 nhờ khả năng nhũ hóa nhẹ, giúp sản phẩm êm dịu và ổn định lâu dài.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Polysorbate 80 đang được nâng cấp thành “green-grade” – tức là sản xuất bằng nguyên liệu tái tạo 100% từ thực vật.

  • Ứng dụng mới trong mỹ phẩm nano (nanoemulsion)mỹ phẩm sinh học (biocosmetics) để ổn định các hoạt chất tự nhiên khó hòa tan.

  • Nghiên cứu kết hợp Polysorbate 80 với polymer tự nhiên (như xanthan hoặc hyaluronic acid) để tạo nhũ tương “tự phục hồi” khi chịu nhiệt hoặc lực khuấy.

  • Dự báo đến năm 2030, Polysorbate 80 sẽ là chất nhũ hóa chuẩn sinh học toàn cầu, thay thế hoàn toàn PEG-based surfactants.


10. Kết luận

Polysorbate 80chất nhũ hóa không ion an toàn, bền vững và đa chức năng, đóng vai trò quan trọng trong cả y học và mỹ phẩm hiện đại. Nhờ khả năng tạo kết cấu mịn, ổn định, dễ tan trong nước và thân thiện với da, hoạt chất này là “xương sống” trong nhiều công thức kem dưỡng, serum, và sản phẩm làm sạch cao cấp. Với hướng đi bền vững, Polysorbate 80 đang góp phần định hình xu hướng “mỹ phẩm sạch – thân thiện sinh học” của tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Isohexadecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isohexadecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isohexadecane là một hydrocarbon mạch nhánh có nguồn gốc từ dầu khoáng tinh chế cao (mineral oil) hoặc isoparaffin tổng hợp. Trong mỹ phẩm, nó được biết đến như một chất làm mềm (emollient), chất tạo cảm giác mịn mượt, và chất hòa tan nhẹ trong nhiều công thức kem…

  • Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (SA/SDT Copolymer) là một polymer đồng trùng hợp được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò là chất làm đặc (thickener), chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer) và chất tạo cấu trúc gel. Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt, ổn…

  • Disodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Disodium Stearoyl Glutamate (DSG) là một chất nhũ hóa (emulsifier) có nguồn gốc từ acid glutamic (amino acid tự nhiên) và acid stearic (acid béo có trong dầu thực vật), kết hợp với muối natri để tạo thành muối kép ổn định. Đây là một thành phần…

  • Lithium Magnesium Sodium Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lithium Magnesium Sodium Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lithium Magnesium Sodium Silicate (LMS Silicate) là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm silicat ba kim loại, bao gồm lithium, magie, và natri kết hợp với silic và oxy. Đây là một hoạt chất ổn định, có khả năng làm đặc, tạo gel và hấp thụ dầu, thường được…

  • Magnesium Aluminum Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Aluminum Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một khoáng chất tự nhiên thuộc nhóm silicat lớp (phyllosilicate), có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên như montmorillonite hoặc hectorite. Hoạt chất này được tinh chế và xử lý để tạo thành dạng bột mịn dùng trong mỹ phẩm, dược…

  • Aluminum Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aluminum Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Aluminum Hydroxide (Hydroxit nhôm, công thức hóa học: Al(OH)₃) là một hợp chất vô cơ có cấu trúc tinh thể, được sử dụng rộng rãi trong dược mỹ phẩm, y học và công nghiệp chăm sóc da. Trong mỹ phẩm, Aluminum Hydroxide đóng vai trò là chất bảo vệ da,…

  • Calcium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Stearate là một muối canxi của acid stearic, thuộc nhóm acid béo kim loại (metallic stearates). Đây là một chất ổn định, nhũ hóa, làm mượt và chống vón phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Trong mỹ phẩm, Calcium Stearate được sử dụng chủ yếu…

  • Potassium Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Potassium Stearate là muối kali của acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm. Hoạt chất này giúp tạo nhũ, làm đặc và ổn định cấu trúc sản phẩm, đồng thời có khả năng làm…