1. Giới thiệu tổng quan

C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượtchất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc tính kỵ nước cao, giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, tăng độ bền màu và giảm hiện tượng bay hơi ẩm trên da.
Nguồn gốc: Hoạt chất này là sản phẩm tổng hợp từ methicone (chuỗi silicone) kết hợp với alkyl C30-45 (nguồn từ acid béo tự nhiên trong dầu cọ hoặc dầu dừa), được phát triển đặc biệt cho các công thức chống thấm nước và trang điểm lâu trôi.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức tổng quát: [(CH₃)₃SiO]ₙ[Si(CH₃)₂OC₃₀–₄₅H₆₁–₉₁]

  • Cấu trúc: gồm chuỗi siloxane (Si–O–Si) linh hoạt gắn với nhóm alkyl C30–C45, giúp tăng khả năng tương thích với dầu tự nhiên và lipid da.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Không bay hơi, tạo cảm giác mượt, “silky” trên da.

    • Tạo lớp màng bảo vệ mỏng, giúp giữ ẩm và ngăn mất nước qua da (TEWL).

    • Ổn định ở nhiệt độ cao và pH trung tính.

    • Không gây bí da nhờ cấu trúc phân tử lớn, không xâm nhập sâu vào lỗ chân lông.

    • Giúp ổn định sắc tố và hạt khoáng trong sản phẩm trang điểm.


3. Ứng dụng trong y học

  • C30-45 Alkyl Methicone được sử dụng như một chất bảo vệ da trong thuốc bôi điều trị viêm da, khô da hoặc nứt nẻ.

  • Làm tá dược nền cho thuốc mỡ chứa hoạt chất tan trong dầu như corticoid, vitamin E, hoặc kháng sinh ngoài da.

  • Nghiên cứu của R. Patel et al., Journal of Applied Polymer Science (2020) chứng minh rằng chất này tăng thời gian lưu thuốc trên da thêm 40%, đồng thời giảm mất ẩm đến 30% so với công thức dầu khoáng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

C30-45 Alkyl Methicone là thành phần chủ lực trong nhiều sản phẩm cao cấp:

  • Kem nền (foundation) & BB Cream: tạo lớp nền lì, chống trôi, giúp da khô ráo.

  • Kem chống nắng: cải thiện khả năng chống nước, chống mồ hôi mà vẫn thoáng khí.

  • Son môi: giúp son bám màu lâu hơn, không gây khô.

  • Phấn trang điểm: giảm vón cục, tăng cảm giác mịn và đều màu.

  • Kem dưỡng: tăng khả năng khóa ẩm và cải thiện cảm giác da mượt mà.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone: có độ nhớt cao hơn, tạo hiệu ứng “lì và bền”.

  • So với Cyclopentasiloxane: không bay hơi, giúp lớp trang điểm giữ màu lâu.

  • So với Cetyl Dimethicone: có khả năng chống nước và chống trôi vượt trội.

  • Cải thiện hiệu ứng thẩm mỹ: bề mặt da mịn, mềm, khô thoáng và không bóng nhờn.

  • Giúp ổn định sắc tố trong sản phẩm make-upbảo vệ da trước môi trường khô hanh.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Được CIR (Cosmetic Ingredient Review) và FDA công nhận an toàn trong mỹ phẩm.

  • Không gây mụn, không kích ứng, phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

  • Ở nồng độ cao (>10%) có thể gây cảm giác dày hoặc nặng mặt.

  • Khuyến nghị nồng độ sử dụng:

    • 1–3% cho serum hoặc lotion.

    • 3–8% cho kem nền hoặc chống nắng.

    • 5–10% cho son môi và sản phẩm chống trôi.

  • Tránh kết hợp với chất hoạt động bề mặt ion hóa mạnh, có thể làm giảm tính ổn định.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Estée Lauder – Double Wear Stay-in-Place Foundation

  • L’Oréal – Infallible 24H Fresh Wear Foundation

  • Shiseido – Synchro Skin Self-Refreshing Foundation

  • Fenty Beauty – Pro Filt’r Soft Matte Foundation

  • MAC – Studio Fix Fluid SPF15
    Các thương hiệu trên sử dụng C30-45 Alkyl Methicone để tăng độ lì, chống nước và duy trì lớp nền hoàn hảo suốt ngày dài.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Đang được nghiên cứu để thay thế silicone bay hơi trong mỹ phẩm “clean formulation”.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm hybrid (dưỡng + trang điểm) nhằm tăng khả năng bảo vệ da mà không gây nặng mặt.

  • Phát triển phiên bản “green silicone” từ nguồn alkyl tái tạo bền vững.

  • Xu hướng tương lai tập trung vào việc giảm lượng silicone tổng hợptăng nguồn gốc sinh học (bio-based).


10. Kết luận

C30-45 Alkyl Methicone là một silicone alkyl hóa cao cấp mang lại hiệu quả chống nước, chống trôi, làm mềm và tăng tính bền vững cho sản phẩm mỹ phẩm. Với khả năng tạo cảm giác da mịn lì tự nhiên và thân thiện với làn da, đây là thành phần lý tưởng cho các công thức trang điểm lâu trôi, kem nền, kem chống nắng và son môi hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Cetyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl Dimethicone là một dạng silicone alkyl hóa thuộc nhóm dimethicone biến tính, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống bay hơi nước và tạo cảm giác mượt mịn. Đây là một polyme hữu cơ tổng hợp gồm các…

  • Caprylyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl Methicone là một silicone mạch ngắn có nguồn gốc tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt da, và tác nhân cải thiện khả năng tán đều của sản phẩm. Hoạt chất này mang lại…

  • Polysorbate 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysorbate 80 (tên INCI: Polysorbate-80, còn gọi là Tween 80) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Đây là một este polyoxyethylene của sorbitan và acid oleic, được sử dụng để kết hợp dầu…

  • Isohexadecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isohexadecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isohexadecane là một hydrocarbon mạch nhánh có nguồn gốc từ dầu khoáng tinh chế cao (mineral oil) hoặc isoparaffin tổng hợp. Trong mỹ phẩm, nó được biết đến như một chất làm mềm (emollient), chất tạo cảm giác mịn mượt, và chất hòa tan nhẹ trong nhiều công thức kem…

  • Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (SA/SDT Copolymer) là một polymer đồng trùng hợp được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò là chất làm đặc (thickener), chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer) và chất tạo cấu trúc gel. Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt, ổn…

  • Disodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Disodium Stearoyl Glutamate (DSG) là một chất nhũ hóa (emulsifier) có nguồn gốc từ acid glutamic (amino acid tự nhiên) và acid stearic (acid béo có trong dầu thực vật), kết hợp với muối natri để tạo thành muối kép ổn định. Đây là một thành phần…

  • Lithium Magnesium Sodium Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lithium Magnesium Sodium Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lithium Magnesium Sodium Silicate (LMS Silicate) là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm silicat ba kim loại, bao gồm lithium, magie, và natri kết hợp với silic và oxy. Đây là một hoạt chất ổn định, có khả năng làm đặc, tạo gel và hấp thụ dầu, thường được…

  • Magnesium Aluminum Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Aluminum Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một khoáng chất tự nhiên thuộc nhóm silicat lớp (phyllosilicate), có nguồn gốc từ đất sét tự nhiên như montmorillonite hoặc hectorite. Hoạt chất này được tinh chế và xử lý để tạo thành dạng bột mịn dùng trong mỹ phẩm, dược…