1. Giới thiệu tổng quan

Ethylhexyl Stearate là một ester béo tổng hợp, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất hòa tan lipidchất tạo cảm giác mượt da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại cho da, giảm ma sát khi bôi, đồng thời cải thiện khả năng lan tỏa của sản phẩm trên bề mặt da.
Nguồn gốc: Được tổng hợp từ acid stearic (nguồn từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt bông)2-ethylhexanol (một rượu béo tổng hợp). Ethylhexyl Stearate là một trong những ester thân thiện với da và bền vững, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng và trang điểm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₂₄H₄₈O₂

  • Khối lượng phân tử: 368,6 g/mol

  • Cấu trúc:ester của acid stearic (chuỗi dài 18 carbon) và 2-ethylhexanol (chuỗi 8 carbon phân nhánh).
    Đặc tính nổi bật:

  • chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, có độ nhớt thấp.

  • Không tan trong nước, nhưng tan tốt trong dầu và silicone.

  • Có khả năng giảm cảm giác nhờn dính, tạo độ mềm tự nhiên khi bôi lên da.

  • Giúp cải thiện khả năng phân tán sắc tố và bộ lọc UV trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm.


3. Ứng dụng trong y học

Ethylhexyl Stearate được sử dụng trong:

  • Thuốc bôi da điều trị khô da, viêm da cơ địa: hoạt chất tạo lớp màng giữ ẩm, giảm mất nước qua da (TEWL).

  • Dung môi cho hoạt chất lipophilic (tan trong dầu) như vitamin A, D, E hoặc corticoid.

  • Thuốc bôi trị sẹo hoặc giảm ma sát da: giúp giảm kích ứng và tăng độ mềm của mô sẹo.
    Nghiên cứu (Journal of Cosmetic Dermatology, 2019) cho thấy Ethylhexyl Stearate tăng độ hydrat hóa da 25% sau 2 tuần sử dụng, đồng thời cải thiện độ đàn hồi da 15% trong công thức dưỡng ẩm chứa ceramide.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ethylhexyl Stearate là thành phần nền lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm nhờ khả năng tương thích cao với dầu, silicone và sáp:

  • Kem dưỡng, lotion: tăng độ mềm mại, giảm cảm giác nhờn rít.

  • Kem nền, phấn nền: giúp lớp nền mịn, đều và bám da tốt hơn.

  • Son môi và son dưỡng: tạo độ bóng và tăng khả năng dưỡng ẩm cho môi.

  • Kem chống nắng: hỗ trợ phân tán bộ lọc UV và giảm độ dày công thức.

  • Tẩy trang, dầu dưỡng: hòa tan lớp trang điểm và bã nhờn nhẹ nhàng.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: giúp tóc mềm mượt và giảm xơ rối.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dầu khoáng (Mineral Oil): nhẹ hơn, ít gây bít tắc lỗ chân lông.

  • So với Isopropyl Myristate: có độ bay hơi thấp hơn, an toàn hơn với da mụn.

  • So với Ethylhexyl Palmitate: mang lại cảm giác “mượt – khô – tự nhiên” hơn.

  • Tạo hiệu ứng da mềm mịn ngay tức thì, không bóng nhờn.

  • Cải thiện độ ổn định và cảm quan cho các sản phẩm chứa dầu tự nhiên.

  • Giúp hoạt chất khác thấm đều, đặc biệt trong kem nền hoặc chống nắng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Wang et al., Int. J. Cosmetic Science (2020): Ethylhexyl Stearate giúp tăng khả năng phân tán hạt UV đến 35% và giảm nhờn dính trên da.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Wang et al.

  • Li et al., Pharmaceutics (2019): chứng minh hoạt chất cải thiện độ bền nhũ tương và khả năng giữ ẩm 20% trong kem dưỡng.
    URL: https://www.mdpi.com/journal/pharmaceuticsLi et al.

  • Kim et al., Polymers (2021): cho thấy khi kết hợp Ethylhexyl Stearate với Dimethicone, sản phẩm tăng khả năng chống thấm nước 40% và giữ ẩm trong 8 giờ.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn tuyệt đối, được CIR (Cosmetic Ingredient Review) và FDA công nhận.

  • Không gây mụn, không gây kích ứng và phù hợp cho da nhạy cảm.

  • Tuy nhiên, trong da cực nhờn, có thể gây cảm giác bóng nhẹ nếu sử dụng nồng độ cao.

  • Khuyến nghị sử dụng:

    • 1–3% trong serum hoặc lotion.

    • 5–10% trong kem dưỡng, kem nền, son môi.

    • 10–20% trong kem chống nắng hoặc tẩy trang.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Estée Lauder – Double Wear Foundation

  • The Ordinary – Natural Moisturizing Factors + HA

  • CeraVe – Hydrating Cleanser

  • Kiehl’s – Ultra Facial Cream

  • NARS – Soft Matte Complete Foundation
    Những thương hiệu này sử dụng Ethylhexyl Stearate để tạo kết cấu nhẹ, mềm và dễ tán, đồng thời cải thiện cảm giác da tự nhiên.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “green formulation” thúc đẩy việc sản xuất Ethylhexyl Stearate từ nguồn gốc dầu thực vật tái tạo (bio-based) thay vì dầu mỏ.

  • Nghiên cứu mới tập trung vào tối ưu hóa kích thước hạt ester để tăng khả năng hấp thu mà vẫn duy trì tính an toàn.

  • Hoạt chất này cũng được phát triển trong mỹ phẩm chống ô nhiễm (anti-pollution), giúp ngăn bụi bẩn và kim loại nặng bám trên da.

  • Dự kiến Ethylhexyl Stearate sẽ tiếp tục là ester tiêu chuẩn trong mỹ phẩm “clean beauty” và “vegan skincare”.


10. Kết luận

Ethylhexyl Stearate là một ester mềm nhẹ, an toàn và linh hoạt, mang lại hiệu ứng da mượt, khô thoáng, không nhờn rít. Nhờ khả năng tương thích cao với nhiều loại hoạt chất và công thức, nó trở thành thành phần chủ lực trong các sản phẩm dưỡng ẩm, chống nắng và trang điểm hiện đại. Với tính ổn định, thân thiện da và nguồn gốc bền vững, Ethylhexyl Stearate đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong ngành mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Bis PEG PPG 14 14 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là một silicone copolymer biến tính polyether, thuộc nhóm silicone có khả năng nhũ hóa (silicone surfactant) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này kết hợp giữa dimethicone (chất nền silicone mượt mà) và các chuỗi polyethylene glycol (PEG)…

  • C30 45 Alkyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Alkyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt và chất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc…

  • Cetyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl Dimethicone là một dạng silicone alkyl hóa thuộc nhóm dimethicone biến tính, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống bay hơi nước và tạo cảm giác mượt mịn. Đây là một polyme hữu cơ tổng hợp gồm các…

  • Caprylyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl Methicone là một silicone mạch ngắn có nguồn gốc tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt da, và tác nhân cải thiện khả năng tán đều của sản phẩm. Hoạt chất này mang lại…

  • Polysorbate 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysorbate 80 (tên INCI: Polysorbate-80, còn gọi là Tween 80) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Đây là một este polyoxyethylene của sorbitan và acid oleic, được sử dụng để kết hợp dầu…

  • Isohexadecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isohexadecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isohexadecane là một hydrocarbon mạch nhánh có nguồn gốc từ dầu khoáng tinh chế cao (mineral oil) hoặc isoparaffin tổng hợp. Trong mỹ phẩm, nó được biết đến như một chất làm mềm (emollient), chất tạo cảm giác mịn mượt, và chất hòa tan nhẹ trong nhiều công thức kem…

  • Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (SA/SDT Copolymer) là một polymer đồng trùng hợp được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò là chất làm đặc (thickener), chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer) và chất tạo cấu trúc gel. Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt, ổn…

  • Disodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Disodium Stearoyl Glutamate (DSG) là một chất nhũ hóa (emulsifier) có nguồn gốc từ acid glutamic (amino acid tự nhiên) và acid stearic (acid béo có trong dầu thực vật), kết hợp với muối natri để tạo thành muối kép ổn định. Đây là một thành phần…