1. Giới thiệu tổng quan

Pentaerythrityl Tetraisostearate (PTIS) là este tổng hợp cao cấp từ PentaerythritolIsostearic Acid, có vai trò là chất làm mềm, cải thiện độ bóng và tăng khả năng thẩm thấu trong mỹ phẩm. PTIS thường được dùng trong kem dưỡng, son môi và kem nền nhờ cảm giác mềm mượt, không nhờn.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức: C₇₇H₁₅₀O₈

  • Cấu trúc: Tetraester ổn định, khó bị oxy hóa.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Giữ ẩm, chống bay hơi nước.

    • Tạo lớp màng mịn bảo vệ da.

    • Tăng độ bền và kết cấu cho sản phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

PTIS được dùng trong thuốc mỡ và kem dưỡng da điều trị da khô, viêm da cơ địa. Các nghiên cứu cho thấy PTIS tăng khả năng hấp thu hoạt chất tan trong dầu và giảm kích ứng nhờ đặc tính dịu nhẹ.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Kem dưỡng & serum: Giữ ẩm, làm mềm da.

  • Son môi: Tăng độ bóng, giúp màu bám lâu.

  • Kem nền: Cải thiện độ lan tỏa và cảm giác mịn.

  • Chống nắng & tẩy trang: Tăng khả năng hòa tan dầu.


5. Hiệu quả vượt trội

  • Không gây mụn, không kích ứng.

  • Thay thế dầu khoáng nhờ độ nhẹ và tương thích da cao.

  • Duy trì cảm giác mềm mịn lâu dài, ít bay hơi hơn Cyclomethicone.


6. Nghiên cứu lâm sàng


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Độ an toàn cao, không gây kích ứng da hoặc mắt.

  • Nồng độ khuyến nghị: 1–20%.

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mạnh.


8. Thương hiệu ứng dụng

  • Dior Addict Lip Glow

  • NARS Velvet Matte Lip Pencil

  • Shiseido Synchro Skin Foundation

  • Laneige Cream Skin Refiner


9. Xu hướng tương lai

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm “silicone-free”“clean beauty”.

  • Dùng trong kem nền chống thấm nước và serum nền dầu sinh học.


10. Kết luận

Pentaerythrityl Tetraisostearate là hoạt chất làm mềm hiệu quả, bền vững, thân thiện da và môi trường. Với khả năng giữ ẩm, cải thiện kết cấu và cảm giác da, nó đang trở thành thành phần chủ lực trong mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Neopentyl Glycol Diheptanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Neopentyl Glycol Diheptanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Neopentyl Glycol Diheptanoate (NPGD) là một ester tổng hợp cao cấp được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng làm mềm da, tăng cảm giác mượt và cải thiện độ thẩm thấu của sản phẩm.Đây là chất làm mềm (emollient) nhẹ, không nhờn, giúp…

  • Triethylhexanoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethylhexanoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Triethylhexanoin là một ester béo tổng hợp cao cấp được hình thành từ glycerin và acid caprylic/capric (C8–C10). Đây là hoạt chất làm mềm da (emollient), chất mang (carrier oil) và chất điều hòa kết cấu thường gặp trong các sản phẩm dưỡng da, trang điểm và chống nắng.Hoạt chất…

  • Diisopropyl Sebacate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Diisopropyl Sebacate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Diisopropyl Sebacate (DIS) là một ester béo nhẹ, được tạo thành từ acid sebacic (một acid dicarboxylic tự nhiên) và isopropyl alcohol. Hoạt chất này nổi tiếng trong ngành mỹ phẩm với vai trò chất làm mềm (emollient), chất hòa tan (solvent) và chất ổn định kết cấu (texture enhancer).DIS…

  • Isostearyl Isostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Isostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isostearyl Isostearate là một ester béo tổng hợp, được hình thành từ isostearyl alcohol và isostearic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) cao cấp thường được dùng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt mà, không nhờn rít, đồng thời giúp duy trì độ ẩm tự nhiên…

  • Ethylhexyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Stearate là một ester béo tổng hợp, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất hòa tan lipid và chất tạo cảm giác mượt da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại cho da, giảm ma sát…

  • Bis PEG PPG 14 14 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là một silicone copolymer biến tính polyether, thuộc nhóm silicone có khả năng nhũ hóa (silicone surfactant) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này kết hợp giữa dimethicone (chất nền silicone mượt mà) và các chuỗi polyethylene glycol (PEG)…

  • C30 45 Alkyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Alkyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt và chất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc…

  • Cetyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl Dimethicone là một dạng silicone alkyl hóa thuộc nhóm dimethicone biến tính, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống bay hơi nước và tạo cảm giác mượt mịn. Đây là một polyme hữu cơ tổng hợp gồm các…