1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioningtăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.
Nguồn gốc. Sản xuất công nghiệp bằng este hóa từ rượu béo có thể có nguồn thực vật (dầu cọ/dừa/rapeseed) hoặc tổng hợp, với axit stearic bão hòa.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Tên hệ thống thường gặp: 2-Octyldodecyl 12-[(1-oxooctadecyl)oxy]octadecanoate (CAS 90052-75-8). Phân tử có đuôi C20 mạch nhánh + hai đoạn C18 bão hòa, tạo độ nhớt vừa–thấp, điểm đông đặc thấpkhả năng trải có kiểm soát.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Tạo màng lipid kỵ nước mỏng giúp giảm TEWL ở mức nhẹ–vừa, không quá “bóng dầu”.

  • Wetting/dispersion tốt với sắc tố, hương liệu và UV filters ưa dầu → bề mặt đều màu.

  • Tăng cấu trúc pha dầu (viscosity-increasing, non-aqueous), ổn định nhũ tương giàu dầu, cải thiện pay-off trong sản phẩm thỏi/balm.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bán rắn bôi da: đóng vai nền dầu giúp phân tán dược chất kém tan, kiểm soát độ lan – độ bám và tối ưu tuân thủ sử dụng (ointment/cream).

  • Độ an toàn: thuộc nhóm fatty acid esters với độc tính toàn thân thấp, không độc gen, ít kích ứng/nhạy cảm ở nồng độ sử dụng của dược-mỹ phẩm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Skincare: tăng độ mượt – mềm, giảm kéo sợi trong kem/lotion giàu dầu, body cream, dưỡng thể mùa lạnh.

  • Makeup: cải thiện thấm ướt sắc tố, độ tán – bám – độ mịn trong foundation, concealer, phấn kem, son/balm.

  • Chống nắng: đóng vai dầu phân cực nhẹ giúp trải đều UV filters và gia tăng độ bóng có kiểm soát.

  • Haircare: tăng độ mượt – bóng trong xả/serum, không gây nặng tóc khi dùng ở mức thấp.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với isopropyl myristate (IPM): ODSS cho after-feel “sang, đầy đặn” hơn, ít bay hơi, hỗ trợ độ bền màng—đặc biệt tốt cho son lì/kem nền che phủ cao.

  • So với các ester lan tỏa nhanh (C12–C16): ODSS có độ lan tỏa thấp–vừa, khóa ẩm tốt hơngiảm hiện tượng “cakey” khi phối với bột/sắc tố.

  • Giá trị công thức: một emollient “xương sống” cho sản phẩm giàu dầu/độ phủ cao, vừa cải thiện cảm quan vừa định hình cấu trúc.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn chuyên gia (CIR, 2022): ODSS được kết luận an toàn trong điều kiện thực hành sử dụng hiện tại; dữ liệu sử dụng tới ~28% trong son; khuyến nghị “formulated to be non-irritating”.

  • Cảm quan lan tỏa (in vitro/in vivo): nghiên cứu so sánh emollient esters cho thấy ODSS có độ lan tỏa thấp nhất trong nhóm khảo sát, tương ứng cảm nhận “nặng/đậm” hơn—hữu ích cho texture sang và bền.

  • Định danh – chức năng: cơ sở dữ liệu chuyên ngành (INCI/CosIng/PubChem) thống nhất ODSS là emollientviscosity-increasing agent (non-aqueous), skin-conditioning.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: nhìn chung thấp; tuân thủ khuyến nghị CIR: công thức không gây kích ứng; nên patch-test 24–72h cho da siêu nhạy cảm.

  • Bít tắc/mụn: nguy cơ phụ thuộc công thức tổng thể (tỉ lệ dầu, sáp, silicone, polymer tạo màng); ODSS thường dùng kèm ester nhẹ để cân bằng cảm giác.

  • Khuyến nghị công thức (tham khảo):

    • 0,5–6% cho kem/lotion; 3–15% cho makeup/son; 0,5–3% haircare.

    • Gia nhiệt 70–75 °C trong pha dầu; có thể tiền hòa tan hương/UV filters.

    • Phối hợp tốt với isododecane/silicone bay hơi để giảm nặng mặt; thêm sáp vi tinh thể/cetyl–stearyl alcohol để chỉnh độ cứng thỏi.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

ODSS hiện diện rộng rãi trong kem nền – concealer – phấn kem, son thỏi/balm, SPF giàu dầu, body cream của nhiều tập đoàn toàn cầu. Các CSDL thành phần (INCIdecoder/SkinSort/CosmeticsInfo) liệt kê nhiều sản phẩm đang lưu hành có ODSS trong danh mục thành phần.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Rich-but-non-greasy” sensorial: dùng ODSS làm neo cảm quan cho các công thức che phủ cao/lâu trôi, kết hợp ester nhẹ để tối ưu khô ráo.

  • Hybrid SPF mỏng: tận dụng khả năng mang UV filters ưa dầu, phối polymer tạo màng để tăng độ bền quangđộ bám.

  • Bền vững chuỗi cung ứng: ưu tiên nguồn gốc thực vật cho 2-octyldodecanol & stearic; minh bạch RSPO/ISOtruy xuất nguyên liệu.

10) Kết luận

Octyldodecyl Stearoyl Stearateemollient/structurant mạch dàihồ sơ an toàn tốtgiá trị cảm quan vượt trội cho các công thức giàu dầu, che phủ cao, lâu trôi. Nhờ khả năng ướt sắc tố – tăng bền màng – cải thiện độ mịn/độ bám, ODSS là lựa chọn chiến lược trong makeup, SPF, body care hiện đại.


Cơ sở bằng chứng (trích yếu có dẫn nguồn)

  • Kết luận an toàn & mức sử dụng đến 28% (son), “formulated to be non-irritating”: báo cáo đánh giá ODSS của Expert Panel for Cosmetic Ingredient Safety (CIR, 2022).

  • Định danh INCI/CAS, chức năng emollient & viscosity-increasing: PubChem CID 174782, CosmeticsInfo, Cosmile Europe.

  • Tính chất cảm quan – độ lan tỏa thấp nhất trong nhóm ester khảo sát: Cosmetics & Toiletries (đánh giá cảm quan – lý hóa emollient esters).

  • Thông tin thị trường/kỹ thuật (độ nhớt thấp, phân tán sắc tố tốt, ứng dụng make-up): SpecialChemH&Ai (vegetable-based esters).

11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quốc tế)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/TAR_OctyldodecylStearoylStearate_122022.pdf — Expert Panel for Cosmetic Ingredient Safety (Belsito MD et al.)

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Octyldodecyl%20Stearoyl%20Stearate.pdf — Expert Panel for Cosmetic Ingredient Safety

  3. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/174782 — NIH PubChem contributors

Các tin tức khác:

  • Octyldodecyl Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.Nguồn gốc. Sản…

  • Isosteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isosteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20 là ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương…

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…

  • PEG 8 Beeswax La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Beeswax Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn định và tăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.Nguồn gốc….

  • Tribehenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tribehenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Tribehenin là glyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo…

  • PPG 3 Myristyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Myristyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. Nguồn gốc….

  • Isostearyl Alcohol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Alcohol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isostearyl Alcohol (ISA) là rượu béo C18 mạch nhánh, dạng chất lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường dùng như chất làm mềm (emollient), cải thiện độ lan tỏa, kiểm soát độ nhớt và tăng cảm giác “mượt – khô ráo” cho công thức.Nguồn gốc….