1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. C12-20 Alkyl Glucoside (APG chuỗi C12–C20) là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc “xanh” từ glucoserượu béo mạch dài. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, ít kích ứng, dễ phân hủy sinh học, C12-20 Alkyl Glucoside thường đóng vai emulsifier/co-emulsifier, chất làm sạch dịu, chất ổn định nhũtăng thấm ướt trong mỹ phẩm.
Nguồn gốc. Sản xuất bằng phản ứng ngưng tụ (glycosyl hóa) giữa glucose (từ tinh bột/đường mía) và hỗn hợp alkanol C12–C20 (thường có nguồn thực vật), sau đó tinh chế theo cấp mỹ phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Phân tử gồm đầu đường glucose ưa nước nối đuôi alkyl C12–C20 kỵ nước qua liên kết O-glycosidic → phân tử lưỡng ưa. Dãy C12–C20 giúp giảm sức căng bề mặt, tăng khả năng nhũ hóa O/W, đồng thời cải thiện độ tương thích da so với nhiều anionics truyền thống.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Mild-cleansing: giảm phá vỡ lipid hàng rào, thích hợp da nhạy cảm/da em bé.

  • Wetting/solubilizing: hỗ trợ thấm ướt sắc tố, hòa tan hương liệu/UV filters ưa dầu trong pha nước.

  • Tương thích rộng: phối hợp tốt với surfactant anion/cation/zwitterion, ester và silicone; ổn định bọt trong sản phẩm rửa.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược làm sạch da & bào chế bán rắn: dùng như chất hoạt động bề mặt dịu trong dung dịch rửa, gel làm sạch cho bệnh nhân da nhạy cảm, co-emulsifier trong kem/thuốc mỡ để tăng độ ổn địnhcải thiện độ lan trải.

  • Hồ sơ an toàn nhóm alkyl glucoside: độc tính toàn thân thấp, không độc gen; kích ứng/nhạy cảm thấp khi công thức không gây kích ứng (formulated to be non-irritating).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Sữa rửa mặt/sữa tắm/dầu gội dịu nhẹ: tạo bọt mịn, giảm khô căng sau rửa.

  • Skincare O/W: làm emulsifier/co-emulsifier (thường đi cặp C14-22 Alcohols – ví dụ hệ thương mại Montanov L) để tạo kết cấu nhẹ, mềm.

  • Tẩy trang micellar/toner có hương: đóng vai solubilizer/coupling agent cho hương liệu, dầu thực vật, UV filters phân cực.

  • Trang điểm & chống nắng: tăng thấm ướt sắc tốđộ đồng nhất màng, hỗ trợ quang ổn định khi phối đúng hệ dung môi.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với anionics (SLS/SLES): C12-20 Alkyl Glucoside dịu hơn đáng kể, giảm tốc độ – biên độ phản ứng kích ứng da, trong khi vẫn làm sạch hiệu quả.

  • So với nonionics ethoxylate (PEG-based): APG không chứa EO, phân hủy sinh học nhanh, phù hợp định hướng “clean/green”.

  • Giá trị công thức: một workhorse đa nhiệm giúp giảm số lượng chất hoạt động bề mặt, mở biên độ pha dầu, cải thiện bền nhũ – cảm quan – khả năng dung nạp.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn 19 alkyl glucosides (CIR, 2013): kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi công thức không gây kích ứng; chức năng chính là surfactant/skin-/hair-conditioning; dữ liệu trên người/động vật không cho thấy độc gen/độc sinh sản đáng kể.

  • So sánh kích ứng với SLS/SLES: nghiên cứu patch test cho thấy APG gây phản ứng nhẹ hơn và động học chậm hơn so với SLS/SLES ở cùng điều kiện kích thích.

  • Dị ứng tiếp xúc (glucosides C10–C12): phân tích đa trung tâm Bắc Mỹ ghi nhận tỷ lệ dương tính patch test với decyl/lauryl glucoside; ý nghĩa lâm sàng phụ thuộc nền công thức và liều tiếp xúc.

  • Tính bền vững: nhiều thí nghiệm OECD và tổng quan gần đây khẳng định APG dễ phân hủy sinh học, đứt liên kết glycosidic là bước đầu của quá trình; độc tính môi trường thấp.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: nhìn chung thấp, nhưng có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng ở một số người mẫn cảm (đã ghi nhận với decyl/lauryl glucoside). Khuyến nghị patch test 24–72h cho da rất nhạy.

  • Nồng độ & pH: trong sản phẩm rửa thường 2–10% hoạt chất, leave-on 0,1–2% (khi dùng như solubilizer/emulsifier). Tối ưu pH 4,5–6,5 để giảm kích thích.

  • Tương thích công thức: phối anionics để tăng làm sạch/bọt, phối cồn béo/C14-22 Alcohols nhằm tăng độ vững nhũ & cảm quan; tránh hàm lượng hương cao nếu đối tượng da rất nhạy.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

APG nói chung (bao gồm C12-20 Alkyl Glucoside/các đồng đẳng C8–C16) được sử dụng rộng rãi trong sữa rửa dịu, dầu gội trẻ em, micellar/toner, sữa tắm, kem dưỡng O/W, bởi các tập đoàn lớn (L’Oréal, Beiersdorf, Unilever, P&G…). Dạng C12-20 Alkyl Glucoside + C14-22 Alcohols xuất hiện trong nhiều công thức dưới tên thương mại như Montanov™ L (Seppic) cho kết cấu mềm – nhẹ.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Cleansing “low-SLES/EO-free”: dùng APG làm nền chính để hạ nồng độ anionics → dịu hơn – vẫn bọt tốt.

  • Micellar/essence trong suốt: tận dụng khả năng solubilize để đưa dầu – hương – UV filters vào hệ nước không đục.

  • Bền vững: mở rộng nguồn glucose tái tạo, rượu béo sinh học, tăng chứng nhận biodegradable/RSPO/ISO, đáp ứng xu hướng eco-design.

10) Kết luận

C12-20 Alkyl Glucosidenon-ionic surfactant/emulsifier dịu – xanh – đa năng: vừa làm sạch nhẹ, vừa ổn định nhũ – tăng thấm ướt – cải thiện cảm quan. Hồ sơ an toàn & bền vững vững chắc cùng khả năng phối hợp linh hoạt khiến thành phần này trở thành “xương sống” cho các công thức cleansing/leave-on hiện đại nhắm tới độ dung nạp caotính bền vững.


Cơ sở bằng chứng (trích yếu có dẫn nguồn)

  • Kết luận an toàn 19 alkyl glucosides (CIR, 2013) và tóm tắt PubMed: safe in present practices of use and concentration when formulated to be non-irritating.

  • APG dịu hơn SLS/SLES trong mô hình kích ứng: so sánh động học phản ứng da với SLS/SLES cho thấy APG ít kích ứng hơn.

  • Dị ứng tiếp xúc đã được ghi nhận với decyl/lauryl glucoside (patch test đa trung tâm).

  • Phân hủy sinh học & cơ chế đứt liên kết glycosidic (OECD/đọc-across; tổng quan 2020–2024).

  • Định danh/INCI – chức năng & phạm vi dùng (CosmeticsInfo, CosIng/INCI hubs; Incidecoder/Skinsort).

11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/nguồn quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581813497764 — Fiume MM et al., Cosmetic Ingredient Review

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24174472/ — Fiume MM et al., CIR (PubMed)

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12641575/ — Löffler H. et al.

Các tin tức khác:

  • Octyldodecyl Stearoyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Stearoyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioning và tăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.Nguồn…

  • Octyldodecyl Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.Nguồn gốc. Sản…

  • Isosteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isosteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20 là ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương…

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…

  • PEG 8 Beeswax La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Beeswax Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn định và tăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.Nguồn gốc….

  • Tribehenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tribehenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Tribehenin là glyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo…

  • PPG 3 Myristyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Myristyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. Nguồn gốc….