1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. PEG-60 HCO (tên đồng nghĩa dược điển: Polyoxyl 60 Hydrogenated Castor Oil / Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil; tên thương mại phổ biến: Cremophor®/Kolliphor® RH 60) là chất hoạt động bề mặt không ion nguồn gốc từ dầu thầu dầu đã hydro hoá được ethoxyl hoá ~60 đơn vị EO. Vai trò chính: solubilizer (hòa tan hương liệu/hoạt chất kỵ nước trong hệ nước hoặc nước–cồn), đồng nhũ hoá O/W, tăng độ ổn định và trong suốt của dung dịch/nhũ tương.
Nguồn gốc. Sản xuất công nghiệp bằng hydro hoá dầu thầu dầuhydrogenated castor oil (HCO), sau đó alkoxyl hoá (ethoxyl hoá) đạt mức EO trung bình 60, tinh luyện theo chuẩn mỹ phẩm/dược phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Hỗn hợp ester ethoxyl hoá của glycerin–axit (hydroxy)stearic từ HCO: thành phần chính là glycerol polyethylene glycol (PEG) hydroxy-stearate cùng glycerol polyglycol esters. Phần PEG ưa nước + phần acyl ưa dầu tạo nên phân tử lưỡng ưa có khả năng giảm sức căng bề mặt mạnh.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Solubilizer không ion HLB cao (thường ~15–16): tạo dung dịch trong với hương liệu, tinh dầu, vitamin kỵ nước trong nước hoặc hệ nước–ethanol, bọt ít (thuận lợi cho toner/micellar/essence).

  • Đồng nhũ hoá O/W: hỗ trợ phân tán UV filters ưa dầu/sắc tố → màng đồng nhất, cảm quan “mỏng–mượt”.

  • Tính tương thích rộng: làm việc tốt cùng ester phân cực, silicone, isododecane, ethanol/isopropanol; ổn định ở pH 4,5–7.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược dung dịch/nhũ tương dược: PEG-60 HCO (và các bậc lân cận như PEG-40 HCO) được dùng làm chất hoà tan và nhũ hoá cho vitamin, tinh dầu, dược chất kém tan trong dung dịch uống/nhỏ giọt/xịt. Có chuyên luận dược điển riêng cho Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil (USP/NF).

  • Hồ sơ an toàn dược–da liễu: dữ liệu độc tính của nhóm PEGylated oils cho thấy không độc gen, độc tính toàn thân thấp, dễ dung nạp trên da; chú ý phân biệt với Cremophor EL (PEG-35 castor oil, không hydro hoá) dùng đường tiêm – loại này được biết có phản ứng quá mẫn khi dùng với paclitaxel (y văn ung bướu), không đại diện cho an toàn của PEG-60 HCO bôi ngoài/đường uống.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Toner/micellar/essence/xịt khoáng có hương: hòa tan hương liệu, tinh dầu, active kỵ nước để tạo dung dịch trong hoặc vi nhũ bền, bọt thấp.

  • Sữa rửa mặt/sữa tắm dịu nhẹ: làm đồng chất hoạt động bề mặt để giảm độ gắt, ổn định bọt mịn.

  • Trang điểm & chống nắng: thấm ướt sắc tố, giúp phân tán UV filters ưa dầu đều hơn trong hệ O/W → màng mịn, ít lộ vân; giảm “cakey/sweating” ở nền giàu dầu.

  • Tóc: tăng độ trượt/độ bóng nhẹ, hỗ trợ hòa tan hương trong gội/xả/spray.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với polysorbate (Tween) hoặc PEG-ester khác: PEG-60 HCO cho dung dịch trong, bọt thấp, mùi nhẹ, tính ổn định cao trong hệ nước–ethanol thấp; ít ảnh hưởng vị xà phòng.

  • So với PEG-40 HCO: EO cao hơnHLB lớn hơnnăng lực solubilize mạnh hơn cho nhiều hương/active kỵ nước; phù hợp khi cần trong suốtcảm quan nhẹ.

  • Giá trị công thức: một workhorse “4-in-1” (solubilize + co-emulsify + wetting + stabilize) giúp giản lược hệ surfactant, mở biên độ pha dầu/hương, đồng thời tối ưu cảm quan & ổn định.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Tổng quan an toàn PEGylated oils (CIR): Panel kết luận an toàn cho 130 dầu PEG hoá (bao gồm PEG-60 HCO) khi công thức không gây kích ứng; các dữ liệu không độc gen/không gây ung thưkích ứng–nhạy cảm thấp trên người/động vật.

  • Độc tính/di truyền học riêng của PEG-60 HCO: thử nghiệm cho thấy âm tính với độc tính gen; kích ứng/nhạy cảm mức thấp.

  • Y văn quá mẫn của Cremophor EL (không hydro hoá, PEG-35): ghi nhận phản vệ/quá mẫn nặng khi dùng tiêm truyền (ví dụ phác đồ paclitaxel); đây là trường hợp riêng cho ELđường dùng đặc thù, không phải bằng chứng bất lợi trực tiếp cho PEG-60 HCO bôi ngoài.

  • Thông số kỹ thuật & HLB: các TDS/ghi chú kỹ thuật xác nhận HLB ~15–16, độ hoà tan cao với nước/ethanol, ít tạo bọt, ổn định tốt trong hệ nước-cồn, trong suốt với hương/tinh dầu/vitamin kỵ nước.

(Trích yếu có dẫn nguồn web ở mục “Cơ sở bằng chứng”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: nhìn chung thấp; vẫn patch-test 24–72 h cho da siêu nhạy cảm hoặc công thức nồng độ cao hương/tinh dầu.

  • Tạp chất do ethoxyl hoá: yêu cầu kiểm soát tồn dư EO/1,4-dioxane từ nhà cung cấp đạt chuẩn EU/US.

  • Đường dùng & so sánh an toàn: không suy rộng nguy cơ quá mẫn đường tiêm của Cremophor EL cho PEG-60 HCO bôi ngoài/đường uống.

  • Hướng dẫn công thức (tham khảo):

    • Solubilizer/toner/micellar: 0,2–1,0% (tuỳ tải hương/active); có thể tiền hoà tan trong ít ethanol rồi thêm 0,5–1% nước để trong suốt.

    • Co-emulsifier O/W: 0,5–3% phối với cồn béo/glyceryl stearate hoặc polymer tạo gel.

    • pH tối ưu 4,5–7; dùng ở pha nguội hoặc 60–70 °C (tuỳ quy trình).

8) Thương hiệu hoặc sản phẩm ứng dụng

PEG-60 HCO có mặt rộng rãi trong toner/micellar/essence/xịt, sữa rửa/sữa tắm dịu nhẹ, kem nền/kem chống nắng O/W của nhiều tập đoàn (L’Oréal, Beiersdorf, Shiseido, Unilever, P&G…) và các nhà cung cấp nguyên liệu lớn (BASF – Cremophor®/Kolliphor® RH 60; NIKKOL HCO-60).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Công thức “clear & low-foam”: dùng PEG-60 HCO để tạo dung dịch trong giàu hương/active bọt thấp, phù hợp xịt khoáng/essence.

  • Hybrid SPF mỏng nhẹ: làm đệm phân cực để phân tán UV filters ưa dầu vào hệ O/W mịn – ổn định quang.

  • Tuân thủ & bền vững: chọn nhà cung cấp chứng nhận (REACH/RSPO), kiểm soát tồn dư ethoxyl hoá, minh bạch SDS/TDS.

  • Dược mỹ phẩm đường uống/niêm mạc: tham chiếu chuyên luận USP để phát triển dung dịch uống/nhỏ giọttính solubilize caoổn định lâu dài.

10) Kết luận

PEG-60 Hydrogenated Castor Oilsolubilizer/đồng nhũ hoá không ion HLB cao với hồ sơ an toàn vững trong mỹ phẩm và ứng dụng dược. Nhờ khả năng tạo dung dịch trong, bọt thấp, tương thích công thức rộng, PEG-60 HCO mang lại giá trị lớn trong toner–micellar–essence, makeup, SPF và sản phẩm làm sạch dịu – đồng thời hỗ trợ bào chế dược chất kém tan.


Cơ sở bằng chứng (trích yếu có dẫn nguồn)

  • CIR – Đánh giá an toàn nhóm PEGylated oils (bao gồm PEG-60 HCO): kết luận an toàn theo thực hành sử dụng hiện tại khi formulated to be non-irritating; có dữ liệu không độc genkích ứng thấp.

  • Thông số & ứng dụng kỹ thuật (HLB, độ trong, ít bọt, hệ nước–cồn): TDS/giới thiệu sản phẩm Cremophor®/Kolliphor® RHNIKKOL HCO-60.

  • Chuyên luận dược điển USP cho Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil (định nghĩa, chuẩn chất lượng).

  • Phân biệt an toàn với Cremophor EL (PEG-35 castor oil, không hydro hoá) đường tiêm: y văn ghi nhận quá mẫn/giải phóng bổ thể khi dùng paclitaxel—đây là bối cảnh tiêm truyền, khác bản chất sử dụng mỹ phẩm.

  • Tổng quan an toàn hợp chất PEG nói chung trong da liễu: độ dung nạp tốt, cần nhận biết nguy cơ quá mẫn hiếm gặp ở bối cảnh đặc thù.

  • HLB điển hình & thuộc tính thực hành: tổng hợp từ sổ tay/nguồn kỹ thuật (HLB ~15–17; pH dung dịch 3% ~5,5–7; dễ tạo dung dịch trong với tinh dầu, vitamin).


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học & quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581814546337 — C.L. Burnett et al., Cosmetic Ingredient Review

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/pegoil122012final_faa-final%20for%20posting.pdf — D.V. Belsito et al., CIR

  3. https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=a54bc38f-8e74-ec11-8943-0022482f06a6 — CIR Expert Panel

Các tin tức khác:

  • PEG 20 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-20 Stearate là ester polyetylen glycol của axit stearic với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp trắng, không ion, tan tốt trong pha nước/nước ấm, dùng như chất nhũ hoá O/W, đồng nhũ hoá, chất hoạt…

  • C14 22 Alcohols La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C14-22 Alcohols Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp rượu béo mạch thẳng C14–C22 (thường gồm myristyl, cetyl, stearyl, arachidyl, behenyl…). Trong mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò emollient, tăng độ nhớt pha dầu, ổn định nhũ (emulsion stabilizer) và đồng nhũ hóa HLB thấp–trung bình.Nguồn gốc. Thu được…

  • C12 20 Alkyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-20 Alkyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C12-20 Alkyl Glucoside (APG chuỗi C12–C20) là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc “xanh” từ glucose và rượu béo mạch dài. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, ít kích ứng, dễ phân hủy sinh học, C12-20 Alkyl Glucoside thường đóng vai emulsifier/co-emulsifier, chất…

  • Octyldodecyl Stearoyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Stearoyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioning và tăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.Nguồn…

  • Octyldodecyl Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.Nguồn gốc. Sản…

  • Isosteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isosteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20 là ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương…

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…