1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. PEG-100 Hydrogenated Castor Oilchất hoạt động bề mặt/nhũ hoá không ion HLB cao, có khả năng hòa tan (solubilize) tinh dầu–hương liệu–hoạt chất kỵ nước để tạo dung dịch trong hoặc vi nhũ trong hệ nước/nước–cồn; đồng thời đóng vai đồng nhũ hoá O/W, chất thấm ướt và cải thiện cảm quan.
Nguồn gốc. Được sản xuất từ dầu thầu dầu hydro hoá (HCO) rồi ethoxyl hoá đến mức trung bình ~100 mol EO; thương mại hoá với các tên như NIKKOL HCO-100, thuộc họ Cremophor/Kolliphor RH (cùng họ với RH40, RH60).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Hỗn hợp các glycerol-polyethylene glycol hydroxy-stearate (thành phần chính) cộng với glycerol polyglycol esters. Phần PEG ưa nước + phần acyl hydroxy-stearate ưa dầu → phân tử lưỡng ưa mạnh, giảm sức căng bề mặt hiệu quả.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • HLB cao (nhà SX công bố ~16,5 cho HCO-100) → solubilizer/nhũ hoá O/W rất tốt, bọt thấp, thích hợp toner/essence/micellar.

  • Tương thích rộng với ester phân cực, silicone, isododecane, ethanol/isopropanol; ổn định tốt trong pH ~4,5–7.

  • Thấm ướt sắc tố/UV filters → màng đồng đều, hạn chế “cakey/sweating” ở nền giàu dầu.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược dung dịch/nhũ tương: dùng làm solubilizer/đồng nhũ hoá cho vitamin, tinh dầu, hoạt chất kém tan trong dung dịch uống/nhỏ giọt/xịt, có chuyên luận dược điển cho nhóm polyoxyethylene hydrogenated castor oils (ví dụ RH40/RH60).

  • An toàn hệ thống: dữ liệu nhóm PEGylated oils cho thấy độc tính toàn thân thấp, không độc gen, dung nạp tốt ở bối cảnh dùng tại chỗ/đường uống. Cần phân biệt với Cremophor EL (PEG-35 castor oil, không hydro hoá) đường tiêm, có báo cáo quá mẫn trong hoá trị—không đại diện cho PEG-HCO dùng ngoài/đường uống.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Toner/micellar/essence/xịt: hòa tan hương liệu, tinh dầu, dẫn xuất vitamin để tạo dung dịch trong, bọt thấp.

  • Skincare O/W: làm đồng nhũ hoá + chất thấm ướt, ổn định nhũ, nâng độ mịn – độ trong, giảm tách lớp.

  • Trang điểm & chống nắng: tăng thấm ướt sắc tố, phân tán UV filters ưa dầu đồng đều → bề mặt mịn, bền hơn.

  • Tóc: hỗ trợ trượt – bóng nhẹ, hoà tan hương trong gội/xả/spray.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với polysorbate (Tween) & PEG-ester khác: PEG-100 HCO thường cho dung dịch trong sạch, mùi nhẹ, bọt thấp, ổn định tốt trong nước–cồn.

  • So với PEG-40/PEG-60 HCO: bậc EO cao hơnHLB lớn hơn, năng lực solubilize mạnh hơn ở cùng tải hương/active; phù hợp khi mục tiêu là tính trong suốt & cảm quan nhẹ.

  • Giá trị công thức: một “workhorse 4-in-1” (solubilize + co-emulsify + wetting + stabilize) giúp giảm số lượng surfactant, mở biên độ pha dầu/hương, tối ưu cảm quan & độ bền.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR – PEGylated oils: 130 dầu PEG hoá (bao gồm PEG-HCO các bậc) được kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi công thức không gây kích ứng; dữ liệu không độc gen/không gây ung thưkích ứng–nhạy cảm thấp.

  • Tài liệu kỹ thuật Kolliphor/Cremophor RH (RH40/RH60, cùng nền HCO): mô tả cấu trúc glyceryl-PEG hydroxy-stearate, vai trò solubilizer–emulsifier, tương thích dung môi rộng.

  • Đánh giá về PEG nói chung: tổng quan y văn da liễu cho thấy PEG-ylated thường dung nạp tốt, sự cố quá mẫn hiếm và phụ thuộc bối cảnh (tiêm/tiếp xúc đặc thù).

  • Định danh/INCI cho PEG-100 HCO: CAS 61788-85-0, mô tả “castor oil, hydrogenated, ethoxylated (100 mol EO)”, ghi nhận chức năng emulsifying/surfactant và liệt kê danh sách sản phẩm sử dụng.

(Chi tiết nguồn ở phần “Cơ sở bằng chứng” & “Nguồn tham khảo”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: nhìn chung thấp; nên patch-test 24–72h cho da siêu nhạy cảm hoặc công thức nồng độ hương/tinh dầu cao.

  • Tạp chất do ethoxyl hoá: yêu cầu kiểm soát tồn dư EO/1,4-dioxane theo chuẩn EU/US từ nhà cung cấp.

  • Đường dùng: không suy rộng nguy cơ quá mẫn đường tiêm truyền của Cremophor EL cho PEG-HCO dùng ngoài/đường uống.

  • Khuyến nghị công thức (tham khảo):

    • Solubilizer trong toner/micellar/essence: 0,2–1,0% (tuỳ tải hương/active); có thể tiền hoà tan trong ít ethanol rồi pha loãng vào nước để đạt độ trong.

    • Đồng nhũ hoá O/W: 0,5–3% phối với cồn béo (cetearyl/cetyl), glyceryl stearate hoặc polymer tạo gel.

    • pH tối ưu ~4,5–7; thêm pha nguội hoặc 60–70 °C tuỳ quy trình.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

PEG-100 HCO xuất hiện trong toner/essence/xịt trong suốt, sữa rửa dịu, kem nền/kem chống nắng O/W của nhiều tập đoàn (L’Oréal, Shiseido, Beiersdorf, Unilever, v.v.). CSDL thành phần công khai liệt kê nhiều SKU chứa PEG-100 HCO (INCIdecoder có danh sách sản phẩm cập nhật theo thị trường).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Clear & low-foam” leave-on: tối ưu dung dịch trong giàu hương/active, bọt thấp, phù hợp xịt/essence.

  • Hybrid SPF mỏng nhẹ: dùng PEG-100 HCO như đệm phân cực để phân tán UV filters ưa dầu vào hệ O/W mịn – ổn định quang.

  • Tuân thủ – bền vững: ưu tiên nguồn HCO minh bạch, kiểm soát tồn dư EO/1,4-dioxane, công bố SDS/TDS rõ ràng (REACH, ISO).

  • Dược mỹ phẩm đường uống/niêm mạc: tham chiếu chuyên luận USP/NF đối với polyoxyethylene hydrogenated castor oils khi mở rộng ứng dụng solubilize dược chất kém tan.

10) Kết luận

PEG-100 Hydrogenated Castor Oilsolubilizer/đồng nhũ hoá không ion HLB cao với hồ sơ an toàn vững. Nhờ khả năng tạo dung dịch trong, bọt thấp, tương thích dung môi rộng, PEG-100 HCO mang lại giá trị lớn trong toner–micellar–essence, makeup, SPF và sản phẩm làm sạch dịu, đồng thời hữu ích như tá dược cho dược chất kém tan.


Cơ sở bằng chứng (trích yếu có dẫn nguồn)

  • Kết luận an toàn 130 PEGylated oils (CIR):an toàn khi formulated to be non-irritating”; bao gồm PEG-HCO.

  • Định danh/INCI & chức năng của PEG-100 HCO (emulsifying/surfactant; CAS 61788-85-0).

  • Cấu trúc & bản chất họ Kolliphor/Cremophor RH (glyceryl-PEG hydroxy-stearate; cơ chế solubilize/nhũ hoá).

  • HLB điển hình của HCO-100 (≈16,5, nhà sản xuất Nikko).

  • Tổng quan an toàn PEG nói chung (dung nạp tốt; lưu ý bối cảnh đặc thù).


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581814546337 — CIR Expert Panel (Burnett CL et al.)

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/pegoil122012final_faa-final%20for%20posting.pdf — CIR Expert Panel (Belsito DV et al.)

  3. https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-100-hydrogenated-castor-oil/ — Personal Care Products Council (CosmeticsInfo)

Các tin tức khác:

  • PEG 60 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-60 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-60 HCO (tên đồng nghĩa dược điển: Polyoxyl 60 Hydrogenated Castor Oil / Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil; tên thương mại phổ biến: Cremophor®/Kolliphor® RH 60) là chất hoạt động bề mặt không ion nguồn gốc từ dầu thầu dầu đã hydro hoá được ethoxyl…

  • PEG 20 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-20 Stearate là ester polyetylen glycol của axit stearic với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp trắng, không ion, tan tốt trong pha nước/nước ấm, dùng như chất nhũ hoá O/W, đồng nhũ hoá, chất hoạt…

  • C14 22 Alcohols La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C14-22 Alcohols Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp rượu béo mạch thẳng C14–C22 (thường gồm myristyl, cetyl, stearyl, arachidyl, behenyl…). Trong mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò emollient, tăng độ nhớt pha dầu, ổn định nhũ (emulsion stabilizer) và đồng nhũ hóa HLB thấp–trung bình.Nguồn gốc. Thu được…

  • C12 20 Alkyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-20 Alkyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C12-20 Alkyl Glucoside (APG chuỗi C12–C20) là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc “xanh” từ glucose và rượu béo mạch dài. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, ít kích ứng, dễ phân hủy sinh học, C12-20 Alkyl Glucoside thường đóng vai emulsifier/co-emulsifier, chất…

  • Octyldodecyl Stearoyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Stearoyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioning và tăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.Nguồn…

  • Octyldodecyl Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.Nguồn gốc. Sản…

  • Isosteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isosteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20 là ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương…

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…