1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. PPG-26-Buteth-26 là chất hoạt động bề mặt (non-ionic) / chất hoà tan (solubilizer) / đồng nhũ hoá (co-emulsifier) thường dùng để hòa tan hương liệu, tinh dầu và hoạt chất kỵ nước vào hệ nước hoặc nước-cồn, đồng thời giảm sức căng bề mặt giúp nhũ tương O/W ổn định và bề mặt màng đồng nhất.
Nguồn gốc. Thành phần này được tổng hợp bằng cách butoxyl-/ethoxyl-hoá polypropylene glycol, thu được một polyoxyalkylene ether của butyl alcohol (chuỗi PPG xen EO/BO) có HLB cao, dạng lỏng trong suốt đến vàng nhạt.
2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học
Cấu trúc. Về bản chất là poly(oxypropylene/oxyethylene) ether với đầu butyl (kỵ nước) liên kết chuỗi polyether (ưa nước), tạo phân tử lưỡng ưa có khả năng tự sắp xếp micelle và solubilize tốt các dầu thơm/ester/UV filters.
Đặc tính & vai trò sinh học.
-
Giảm sức căng bề mặt, tăng thấm ướt sắc tố/hạt.
-
Hoà tan mạnh các phân tử kỵ nước vào pha nước, giúp dung dịch trong (clear) hoặc vi nhũ bền.
-
Tương thích rộng với PEG-40 Hydrogenated Castor Oil (PEG-40 HCO), ester phân cực, silicone, ethanol → cặp đôi PPG-26-Buteth-26 + PEG-40 HCO rất phổ biến trong toner/micellar/essence.
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược hòa tan/đồng nhũ hoá cho vitamin, tinh dầu, dược chất kém tan trong dung dịch/nhũ tương bôi ngoài hoặc đường uống (tuỳ chuẩn nguyên liệu).
-
An toàn nhóm Butyl Polyoxyalkylene Ethers: dữ liệu độc tính chung cho thấy độc tính toàn thân thấp, không độc gen, kích ứng/nhạy cảm thấp ở nồng độ sử dụng dược-mỹ phẩm; Panel an toàn kết luận “an toàn khi sử dụng theo thực hành hiện tại và được công thức để không gây kích ứng”.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Toner/Essence/Micellar/Body mist: solubilize hương liệu/tinh dầu/hoạt chất dầu → dung dịch trong, bọt thấp.
-
Sữa rửa & tắm gội dịu: dùng làm đồng chất hoạt động bề mặt để giảm độ gắt, ổn định bọt mịn.
-
Trang điểm: thấm ướt sắc tố, cải thiện độ tán – bám – độ mịn cho foundation/primer/mascara.
-
Chống nắng O/W: hỗ trợ phân tán UV filters ưa dầu trong mạng lưới nước → màng mỏng, ít “cakey/sweating”.
-
Haircare: tăng độ trải/độ bóng nhẹ, hoà tan hương cho xả/serum/xịt tóc.
5) Hiệu quả vượt trội
-
So với polysorbates (Tween): PPG-26-Buteth-26 thường cho dung dịch trong hơn, cảm giác khô thoáng và ít bọt, mùi nền nhẹ.
-
So với chỉ dùng PEG-40 HCO: cặp đôi PPG-26-Buteth-26 + PEG-40 HCO có tính hiệp đồng, tạo clear solution ở tải hương/active cao hơn và cảm quan ít dính.
-
Giá trị công thức: một workhorse đa năng (solubilize + co-emulsify + wetting + stabilize), giúp giảm số lượng surfactant, mở biên độ pha dầu/hương, tăng độ ổn định & tính trong suốt.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
CIR – Safety Assessment (bản đầu & bản cập nhật/amended): PPG-26-Buteth-26 được kết luận an toàn “safe as used”; các thử nghiệm trên người/động vật cho thấy kích ứng da rất nhẹ–nhẹ ở điều kiện thí nghiệm; không có tín hiệu độc tính gen.
-
Tổng quan nhóm Butyl PPG ethers (2022): Panel tái khẳng định an toàn khi công thức tránh kích ứng cho các PPG-Buteth (bao gồm PPG-26-Buteth-26).
-
Định danh/Chức năng (CosIng, CosmeticsInfo, PubChem): INCI ghi nhận hair-conditioning/skin-conditioning/surfactant/solubilizer; mô tả polyoxypropylene, polyoxyethylene ether của butyl alcohol.
-
Thực hành kỹ thuật & TDS nhà cung cấp: các blend thương mại (ví dụ SOLUBILISANT LRI®: PPG-26-Buteth-26 + PEG-40 HCO) được khuyến nghị cho microemulsion, hair care, fine fragrance, skincare, nổi bật độ ổn định cao, ít dư lượng.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng/nhạy cảm: thấp; vẫn patch-test 24–72h cho da siêu nhạy hoặc công thức chứa hương/tinh dầu cao.
-
Tạp chất ethoxyl hoá: yêu cầu kiểm soát tồn dư EO/1,4-dioxane theo chuẩn EU/US từ nhà cung cấp.
-
Hít phải sương mù/xịt: hạn chế hít aerosol khi dùng trong spray/mist.
-
Khuyến nghị công thức (tham khảo):
-
Solubilizer (toner/micellar/essence): 0,2–1,0% (tùy tải hương/active) – thường phối 1:1 đến 1:2 với PEG-40 HCO để đạt clear.
-
Co-emulsifier O/W: 0,5–3% cùng cồn béo (cetearyl/cetyl), glyceryl stearate, hoặc polymer tạo gel.
-
pH tối ưu ~5–7; thêm pha nguội hoặc ≤ 60–70 °C tuỳ quy trình.
-
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng
-
Xuất hiện rộng rãi trong toner/micellar/essence/xịt, sữa rửa dịu, foundation/mascara, dầu gội/xả của nhiều tập đoàn toàn cầu.
-
Nguyên liệu thương mại tiêu biểu: SOLUBILISANT LRI® (Sensient) – Aqua, PPG-26-Buteth-26, PEG-40 HCO; Creasoluble® 4 (The Innovation Company) – gốc PPG-26-Buteth-26, dùng để solubilize perfume/essential oils/vitamins trong hệ nước không cần cồn.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
“Clear & Low-Foam” leave-on: tối ưu dung dịch trong, bọt thấp, cảm giác khô thoáng cho xịt/essence giàu hương/active.
-
Hybrid SPF mỏng: làm đệm phân cực để phân tán UV filters ưa dầu đều hơn trong hệ O/W, cải thiện độ mịn – bền quang.
-
Clean-label & tối giản surfactant: ưu tiên non-ionic dịu, minh bạch SDS/TDS, kiểm soát tồn dư EO/dioxane; tăng dùng blend hiệp đồng với PEG-40 HCO để hạ nồng độ tổng surfactant.
10) Kết luận
PPG-26-Buteth-26 là solubilizer/co-emulsifier non-ionic HLB cao “đa nhiệm”: hoà tan dầu/hương hiệu quả, ổn định nhũ O/W, tăng thấm ướt sắc tố/UV filters và cải thiện cảm quan. Hồ sơ an toàn đã được thẩm định (CIR), khiến thành phần này trở thành xương sống trong toner–micellar–essence, makeup, SPF và haircare hiện đại.
Cơ sở bằng chứng (trích yếu có dẫn nguồn)
-
CIR (bản cập nhật 2016 & tổng quan 2022): kết luận PPG-26-Buteth-26 an toàn “safe as used”; thử nghiệm cho thấy kích ứng da rất nhẹ–nhẹ; không độc gen.
-
Định danh & chức năng (CosmeticsInfo/CosIng/PubChem): mô tả polyoxypropylene, polyoxyethylene ether của butyl alcohol; chức năng hair/skin conditioning, surfactant/solubilizer.
-
Thực hành kỹ thuật & blend thương mại: PPG-26-Buteth-26 + PEG-40 HCO (ví dụ SOLUBILISANT LRI®) dùng cho microemulsion, fragrance solubilization với độ ổn định cao, ít dư lượng.
-
Tổng quan thực nghiệm/độc tính bổ sung: dữ liệu từ EPA CompTox & Good Scents cung cấp thông tin về hồ sơ sản phẩm & một số điểm độc tính, hỗ trợ đánh giá an toàn.
-
Giải thích nguồn gốc/tính chất: mô tả từ Lesielle về polymer PPG với đơn vị buteth giúp hiểu cơ chế solubilize.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/cơ sở dữ liệu quốc tế)
-
https://www.cir-safety.org/sites/default/files/butype122016TAR.pdf — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel
-
https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/10915818211059697 — Fiume MM et al.
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/80039 — European Commission, CosIng








