1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: PEG-40 Stearate là một este của axit stearic (một acid béo C18:0 phổ biến) với một chuỗi polyethylene glycol (PEG) khoảng 40 đơn vị EO (ethylene oxide) – thuộc nhóm chất nhũ hóa và làm sạch không ion.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ quá trình ethoxyl hóa (PEG hóa) stearyl alcohol hoặc stearic acid để tạo chuỗi PEG-stearyl ester. Vì vậy, dù axit stearic có thể có nguồn từ dầu thực vật hoặc dầu động vật, phần PEG là tổng hợp công nghiệp từ ethylene oxide.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc: PEG-40 Stearate (INCI: PEG-40 Stearate) là hợp chất tổng hợp gồm: một đầu là stearate (—OOC–C₁₇H₃₅) hoặc stearyl ester gắn vào glycerol hoặc alcohol thích hợp, và phần PEG khoảng 40 đơn vị EO (-(CH₂CH₂O)ₙ–, với n ≈ 40) ở đầu còn lại. Do đó, phân tử mang cả phần ưa dầu (lipophilic) và phần ưa nước (hydrophilic), cho phép nó làm nhũ hóa, hoặc hòa tan hỗn hợp dầu-nước.

  • Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

    • Hoạt chất này hoạt động như chất nhũ hóa (emulsifier), chất làm sạch (surfactant) và chất phân tán (solubiliser) trong mỹ phẩm — giúp phân tán dầu hoặc tạp chất không tan trong nước, tạo cảm giác texture mượt.

    • Do cấu trúc PEG-stearyl, nó tương thích tốt với da và ít bị kích ứng khi dùng đúng mức — nhiều nghiên cứu đánh giá độ an toàn khá tốt.

    • Vai trò sinh học chủ yếu không phải là hoạt chất điều trị mà là hỗ trợ công thức (formulation aid) — giúp các hoạt chất khác thẩm thấu hoặc ổn định hơn, đồng thời cải thiện cảm giác khi sử dụng.


3. Ứng dụng trong y học

  • Mặc dù PEG-40 Stearate chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm, nhưng nhờ tính nhũ hóa và chất phân tán, nó có thể xuất hiện trong các dạng bào chế dược mỹ phẩm/thuốc bôi ngoài da (topical) như gel/kem chứa hoạt chất điều trị da, nơi cần hệ nhũ tương hoặc tăng thẩm thấu.

  • Ví dụ nghiên cứu: Báo cáo tổng hợp của Cosmetic Ingredient Review (CIR) về nhóm PEG Stearates (bao gồm PEG-40 Stearate) ghi nhận rằng nhóm này không gây độc hệ thống ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm, hỗ trợ sử dụng làm nền cho dẫn truyền tại chỗ.

  • Mặc dù không tìm thấy nhiều nghiên cứu lâm sàng trực tiếp với PEG-40 Stearate như hoạt chất điều trị, vai trò của nó trong hỗ trợ công thức là rõ ràng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • PEG-40 Stearate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng da, làm sạch, trang điểm và chống nắng với các công dụng như:

    • chất làm sạch/nhũ hóa trong sữa rửa mặt, micellar water: giúp hòa tan dầu, bụi bẩn và make-up, tạo cảm giác làm sạch mà không quá khô da.

    • chất nhũ hóa/ổn định trong kem dưỡng, lotion, chống nắng: giúp pha dầu và nước hòa trộn ổn định, giữ công thức không tách lớp.

    • chất cải thiện kết cấu (texture enhancer): giúp sản phẩm cảm giác mượt, không nhờn rít, hỗ trợ thẩm thấu hơn vào da.

    • Do hợp chất PEG và stearyl, nó tương đối nhẹ nhàng và có thể sử dụng trên các loại da khó tính — mặc dù vẫn cần công thức phù hợp.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với nhiều nhũ hóa đơn giản (ví dụ stearic acid lành mạnh nhưng chỉ có phần lipophilic) hoặc các chất làm sạch mạnh (surfactant ion), PEG-40 Stearate đem lại:

    • Hòa trộn tốt giữa phần ưa nước và phần ưa dầu → làm nhũ tương ổn định hơn và nhẹ hơn khi dùng.

    • Cải thiện cảm giác người dùng (light-feel) hơn các surfactant mạnh hoặc dầu nặng.

    • Tương thích tốt với nhiều hệ công thức — từ làm sạch đến dưỡng da — giúp hãng mỹ phẩm linh hoạt hơn trong thiết kế sản phẩm.

  • Giá trị cao trong mỹ phẩm/y học: giúp thương hiệu sản xuất sản phẩm với cảm giác sử dụng tốt và hiệu quả ổn định, đồng thời giảm khả năng kích ứng (khi chọn đúng công thức).


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu tổng hợp “Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use” (Jang et al., 2015) ghi nhận rằng các hợp chất PEG trong mỹ phẩm (bao gồm các PEG-stearyl và PEG-ylated oils) có độ an toàn tốt, không gây đột biến, không gây kích ứng da rõ rệt ở nghiên cứu đã công bố.

  • Nghiên cứu “Safety Assessment of PEG Stearates as Used in Cosmetics” của CIR (2024) đánh giá nhóm PEG-Stearates (PEG-2, -6, -8, -12, -20, -32, -40, -50, -100 …) và khẳng định rằng các PEG Stearate, bao gồm PEG-40 Stearate, là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm theo thực hành hiện hành.

  • Trang thông tin EWG Skin Deep đánh giá PEG-40 Stearate với mức “LOW” nguy cơ ung thư và dị ứng nhưng ghi nhận mối lo về tạp chất sản xuất (ethylene oxide, 1,4-dioxane) có thể có.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Hiện dữ liệu cho thấy PEG-40 Stearate gây kích ứng hoặc nhạy cảm rất thấp ở các sản phẩm thông thường. Tuy nhiên, vì là dẫn xuất PEG, nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến tạp chất sản xuất (như ethylene oxide, 1,4-dioxane) vẫn tồn tại.

  • Lưu ý an toàn:

    • Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, đảm bảo quy trình loại bỏ tạp chất ethylene oxide và 1,4-dioxane.

    • Nếu bạn có làn da cực kỳ nhạy cảm hoặc có bệnh lý da liễu, tốt nhất thử “patch test” trước khi sử dụng toàn mặt.

    • Tránh sử dụng sản phẩm chứa PEG-40 Stearate với nồng độ chưa rõ hoặc trong dạng xịt hít vào nhiều — vì đánh giá CIR ghi nhận cần cân nhắc phơi nhiễm đường hô hấp.

    • Mặc dù an toàn ở nồng độ phổ biến, không nên sử dụng trên da tổn thương hoặc viêm mà chưa có chỉ định chuyên môn.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Mặc dù không phải hãng nào cũng công bố rõ INCI từng thành phần hoạt hóa cụ thể, nhưng PEG-40 Stearate thường xuất hiện trong các sản phẩm: sữa rửa mặt, micellar water, kem dưỡng, chống nắng từ các thương hiệu lớn. Ví dụ: các bài viết từ Paula’s Choice nhắc tới PEG-40 Stearate như một thành phần làm sạch và ổn định texture trong nhiều sản phẩm.

  • Thương hiệu tiêu biểu: Paula’s Choice, La Roche-Posay, CeraVe, Bioderma – (cần kiểm tra từng sản phẩm cụ thể để xác nhận INCI PEG-40 Stearate).

  • Ví dụ sản phẩm: Micellar Water hoặc Gel Cleanser có thành phần PEG-40 Stearate để giúp hòa tan tạp chất và giữ cảm giác nhẹ nhàng trên da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Thiết kế công thức “cleansing + treatment” (làm sạch đồng thời dẫn truyền hoạt chất) sử dụng PEG-40 Stearate như chất cầu nối (bridge) giữa pha dầu và nước, giúp hoạt chất chuyên biệt thẩm thấu tốt hơn.

    • Ứng dụng trong dược mỹ phẩm: nhũ tương chứa hoạt chất điều trị da (retinoid, peptide, vitamin) sử dụng PEG-40 Stearate để tối ưu kết cấu, cảm giác và ổn định.

  • Dự đoán xu hướng:

    • Sản phẩm “light-feel”, “non-comedogenic” cho da dầu/hỗn hợp sẽ ưu tiên nhũ hóa nhẹ — PEG-40 Stearate phù hợp và có thể dùng rộng rãi hơn.

    • Xu hướng “clean beauty” sẽ thúc đẩy sản xuất PEG-40 Stearate với mức tạp chất thấp (ethylene oxide, 1,4-dioxane) và quy trình xanh hơn — hãng có thể quảng cáo “PEG-40 Stearate tinh khiết” hoặc “low-impurity”.

    • Nghiên cứu sâu hơn về tác động vi mô (microemulsion, nanoemulsion) có thể mở rộng ứng dụng của PEG-40 Stearate trong hệ dẫn truyền mới.


10. Kết luận

PEG-40 Stearate là một hoạt chất hỗ trợ công thức quan trọng trong mỹ phẩm — vừa làm sạch, vừa nhũ hóa, vừa cải thiện cảm giác khi sử dụng sản phẩm. Với độ an toàn đã được đánh giá và khả năng linh hoạt trong công thức, nó mang lại giá trị lớn cho thương hiệu và người dùng: giúp sản phẩm ổn định, dùng nhẹ nhàng và dễ tiếp cận nhiều loại da. Trong tương lai, với xu hướng da dầu/hỗn hợp, “light feel”, và dược mỹ phẩm kết hợp, PEG-40 Stearate có tiềm năng tiếp tục được ưa chuộng — đặc biệt nếu nhà sản xuất chú trọng đến quy trình sản xuất và độ tinh khiết của hoạt chất.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/peg-40-stearate – SpecialChem

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-40-stearate – Cosmetics Info

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/704602-PEG40_STEARATE/ – EWG (Environmental Working Group)

Các tin tức khác:

  • PEG 30 Dipolyhydroxystearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-30 Dipolyhydroxystearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một ester PEG (polyethylene glycol) của acid dipolyhydroxystearic, thuộc nhóm nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) với khả năng tạo nhũ tương và ổn định công thức. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa acid dipolyhydroxystearic (có thể từ nguồn…

  • PEG 6 Caprylic Capric Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Đây là một dẫn xuất polyethylene glycol (PEG) của hỗn hợp mono-, di- và triglycerides từ acid caprylic (C8) và capric (C10) đã ethoxyl hoá trung bình ~6 mol ethylene oxide (EO). Nguồn gốc: thành phần acid béo caprylic/capric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ, sau…

  • PEG 20 Methyl Glucose Sesquistearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là este của methyl glucose và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion. Được tổng hợp từ glucose tự nhiên và acid béo, hoạt chất này có nguồn gốc an toàn, thân thiện với da và môi trường. 2. Cấu trúc hóa…

  • PPG 26 Buteth 26 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-26-Buteth-26 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-26-Buteth-26 là chất hoạt động bề mặt (non-ionic) / chất hoà tan (solubilizer) / đồng nhũ hoá (co-emulsifier) thường dùng để hòa tan hương liệu, tinh dầu và hoạt chất kỵ nước vào hệ nước hoặc nước-cồn, đồng thời giảm sức căng bề mặt giúp nhũ…

  • PEG 100 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-100 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-100 Hydrogenated Castor Oil là chất hoạt động bề mặt/nhũ hoá không ion HLB cao, có khả năng hòa tan (solubilize) tinh dầu–hương liệu–hoạt chất kỵ nước để tạo dung dịch trong hoặc vi nhũ trong hệ nước/nước–cồn; đồng thời đóng vai đồng nhũ hoá O/W,…

  • PEG 60 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-60 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-60 HCO (tên đồng nghĩa dược điển: Polyoxyl 60 Hydrogenated Castor Oil / Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil; tên thương mại phổ biến: Cremophor®/Kolliphor® RH 60) là chất hoạt động bề mặt không ion nguồn gốc từ dầu thầu dầu đã hydro hoá được ethoxyl…

  • PEG 20 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-20 Stearate là ester polyetylen glycol của axit stearic với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp trắng, không ion, tan tốt trong pha nước/nước ấm, dùng như chất nhũ hoá O/W, đồng nhũ hoá, chất hoạt…

  • C14 22 Alcohols La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C14-22 Alcohols Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp rượu béo mạch thẳng C14–C22 (thường gồm myristyl, cetyl, stearyl, arachidyl, behenyl…). Trong mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò emollient, tăng độ nhớt pha dầu, ổn định nhũ (emulsion stabilizer) và đồng nhũ hóa HLB thấp–trung bình.Nguồn gốc. Thu được…