1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: PEG-8 Laurate là một este (hoặc dẫn xuất PEG) của acid lauric (C12:0) với khoảng 8 đơn vị ethylene oxide (EO) trong chuỗi polyethylene glycol (PEG). Các nguồn INCI xác định nó là “Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1‐oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average)”.

  • Nguồn gốc: Acid lauric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ; sau đó acid lauric được ester hóa với PEG khoảng 8 đơn vị EO để tạo PEG-8 Laurate.  Hoạt chất này là sản phẩm tổng hợp từ acid béo thiên nhiên và PEG.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: PEG-8 Laurate có phần lipophilic là acid lauric (C12) gắn ester hoặc ether với phần PEG gồm khoảng 8 đơn vị EO. Cụ thể theo INCI: poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1-oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average).

    • Phần “0xododecyl” ám chỉ nhóm lauryl (C12) kết nối với PEG.

    • Vì có PEG (ưa nước) và acid lauric (ưa dầu) nên phân tử có tính amphiphilic, phù hợp làm nhũ hóa hoặc chất hoạt động bề mặt không ion.

  • Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

    • Là chất nhũ hóa/hoạt chất bề mặt (surfactant) không ion — giúp giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, hỗ trợ tạo nhũ tương hoặc phân tán dầu/nhờn.

    • Có khả năng cải thiện cảm giác sử dụng: nhờ cấu trúc nhẹ hơn các surfactant mạnh, phù hợp các công thức làm sạch, rửa mặt hoặc sữa dưỡng nhẹ nhàng.

    • Vai trò sinh học không phải là hoạt chất điều trị mà là hỗ trợ công thức—nhanh hấp thụ, ít bám nhờn, phù hợp da nhạy và các dạng có yêu cầu cảm giác nhẹ.


3. Ứng dụng trong y học

  • Các ứng dụng: Mặc dù PEG-8 Laurate chủ yếu dùng trong mỹ phẩm, nó cũng có thể xuất hiện trong công thức dược mỹ phẩm hoặc thuốc bôi ngoài da (topical) như dạng gel, cream, lotion cần nhũ hóa, hệ dẫn truyền hoặc chất làm dịu da.

  • Dẫn chứng nghiên cứu:

    • Trên trang Cosmetic Ingredient Review (CIR): PEG Laurate (bao gồm PEG-8) được đánh giá là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ tới ~25 %.

    • Trên trang Environmental Working Group (EWG) đánh giá PEG-8 Laurate mức “Low” nguy cơ gây ung thư, nhưng cảnh báo về khả năng nhiễm tạp chất như ethylene oxide, 1,4-dioxane nếu không tinh chế tốt.

    • Tuy nhiên, không tìm thấy nhiều thử nghiệm lâm sàng công bố rõ ràng riêng biệt cho PEG-8 Laurate như hoạt chất điều trị bệnh cụ thể.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • PEG-8 Laurate được sử dụng trong nhiều dòng sản phẩm chăm sóc da và tóc, với các công dụng:

    • Nhũ hóa và làm sạch: giúp hòa tan dầu, make-up, bã nhờn và kết hợp với nước để rửa trôi—như trong sữa rửa mặt, gel tẩy trang, micellar water.

    • Chất nhũ hóa ổn định: trong kem dưỡng, lotion, chống nắng, giúp pha dầu/nước hoà tan và giữ cấu trúc sản phẩm ổn định.

    • Cải thiện kết cấu và cảm giác khi sử dụng: sản phẩm nhẹ, ít bám nhờn, phù hợp da hỗn hợp/da dầu/da nhạy cảm.

    • Nhờ tính ưa nước và nhẹ, PEG-8 Laurate phù hợp ứng dụng trong các sản phẩm “oil-free” hoặc “light texture”.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật khi so sánh: So với các surfactant ion mạnh hoặc nhũ hóa tín thống (ví dụ laureth sulfate, stearic acid đơn thuần), PEG-8 Laurate cho cảm giác nhẹ hơn, ít kích ứng hơn và linh hoạt hơn cho công thức đa dạng.

  • Giá trị mang lại trong mỹ phẩm/y học:

    • giúp thương hiệu tạo sản phẩm có cảm giác “clean”, “non-greasy” và phù hợp với nhiều loại da,

    • hỗ trợ công thức ổn định và nhiều dạng (gel, lotion, sữa rửa mặt, chống nắng) với mức hoạt tính thấp nhưng hiệu quả hỗ trợ tốt,

    • giảm nguy cơ kích ứng bề mặt khi dùng đúng nồng độ—thuận lợi cho sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc chăm sóc hàng ngày.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Banner nghiên cứu: Nguồn CIR – “Safety Review of PEG Laurate Ingredients” kết luận nhóm PEG Laurate (như PEG-8 Laurate) an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ tới ~25%. (Author: CIR Expert Panel) https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-8-laurate/ – Cosmetics Info

  • Nguồn EWG – “PEG-8 Laurate” đánh giá mức rủi ro: Ung thư: low; Dị ứng & immunotoxicity: moderate; Development/reproductive toxicity: low. https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/704671-PEG8_LAURATE/ – EWG Skin Deep

  • Nguồn đặc tả kỹ thuật: “PEG-8 Laurate” – Cosmetic Ingredients Guide (2024) – Nêu HLB ~12.8, tan trong nước, dùng làm emollient, emulsifier, opacifier. https://ci.guide/polymers/peg-8-laurate – CIGuide


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Hiện dữ liệu cho thấy PEG-8 Laurate có mức kích ứng thấp khi sử dụng trên da nguyên vẹn. Tuy nhiên do là PEG dẫn xuất, có cảnh báo về khả năng nhiễm tạp chất sản xuất (ethylene oxide, 1,4-dioxane) nếu không tinh chế. Lưu ý sử dụng an toàn:

    • Sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm đúng nồng độ định hướng (thường 1-5% hoặc tới 25% theo CIR) và trong công thức phù hợp.

    • Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, tuân thủ tiêu chuẩn tinh chế từ PEG.

    • Nếu da tổn thương, viêm hoặc người dùng có tiền sử dị ứng, nên patch test trước khi sử dụng toàn mặt.

    • Tránh dạng phun hít hoặc xịt hơi mù nếu có PEG-8 Laurate trong công thức xịt – vì EWG cảnh báo hít có nguy cơ cao hơn.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Theo INCIdecoder: PEG-8 Laurate xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm như:

    • La Roche‑Posay Cicaplast Baume B5, CeraVe Sunscreen, Garnier Ambre Solaire Kids Spray SPF 50+, Vichy Slow Age Anti-Ageing Fluid SPF25.

    • Ví dụ cụ thể: “La Roche-Posay Anthelios Clear Skin Dry Touch Sunscreen Broad Spectrum SPF 60” liệt kê PEG-8 Laurate trong thành phần. (theo INCIdecoder)

  • Các thương hiệu lớn khác có khả năng sử dụng: Garnier, Vichy, CeraVe, Lancôme… tùy từng sản phẩm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới trong nghiên cứu/phát triển sản phẩm:

    • Dùng PEG-8 Laurate trong các hệ nhũ microemulsion hoặc nanoemulsion để dẫn truyền hoạt chất (active) có độ thẩm thấu cao hơn.

    • Kết hợp PEG-8 Laurate với các peptide, retinol, vitamin hoặc các hoạt chất “giảm nhờn”, “matte feel” cho da dầu/hỗn hợp.

  • Dự đoán xu hướng:

    • Sản phẩm “light texture”, “non-comedogenic”, “oil-control” sẽ tăng – PEG-8 Laurate phù hợp do cấu trúc nhẹ và hỗ trợ công thức nhũ dầu-nước tốt.

    • Xu hướng “clean beauty” vừa yêu cầu công thức nhẹ, vừa yêu cầu độ tinh khiết cao – nhà sản xuất sẽ chú trọng việc loại bỏ tạp chất PEG và đảm bảo quy trình tinh chế sạch.

    • Tăng sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da & chống nắng dành cho trẻ em, da nhạy cảm – vì PEG-8 Laurate có khả năng kết hợp tốt với cảm giác nhẹ nhàng và nhũ hóa dịu.


10. Kết luận

PEG-8 Laurate là một hoạt chất hỗ trợ công thức quan trọng trong mỹ phẩm, đóng vai trò nhũ hóa và làm sạch với cảm giác sử dụng nhẹ nhàng. Với độ an toàn đã được đánh giá và khả năng tương thích tốt với nhiều loại da và công thức, hoạt chất này mang lại giá trị đáng kể: hỗ trợ thương hiệu sản phẩm có cảm giác tốt hơn, ổn định hơn và phù hợp với xu hướng hiện đại — đặc biệt sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da dầu/hỗn hợp, hoặc công thức chống nắng/clean-beauty. Với xu hướng tiếp tục “light feel”, dẫn truyền hoạt chất và công thức tối giản, PEG-8 Laurate có tiềm năng được sử dụng rộng rãi hơn trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-8-laurate – Cosmetics Info

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/704671-PEG8_LAURATE/ – EWG Skin Deep®

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/peg-8-laurate – SpecialChem

  • https://ci.guide/polymers/peg-8-laurate – Cosmetic Ingredients Guide

  • https://incidecoder.com/ingredients/peg-8-laurate – INCIdecoder

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…