1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: PEG-10 Dimethicone là một dẫn xuất silicone (dimethicone) đã ethoxyl hóa với khoảng 10 đơn vị ethylene oxide (EO) gắn vào.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất được sản xuất tổng hợp: phần “dimethicone” là polymer silicone (một chuỗi siloxane – “-Si-O-Si-”) và phần PEG là polyethylene glycol tổng hợp từ ethylene oxide.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: PEG-10 Dimethicone có cấu trúc gồm phần siloxane (dimethicone) gắn vào một đầu chuỗi PEG khoảng 10 đơn vị EO (-(CH₂CH₂O)ₙ- với n ≈10).

  • Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

    • Vì có phần silicone và PEG, phân tử mang khả năng tạo màng mỏng trên da hoặc tóc, đồng thời hỗ trợ hòa tan hoặc phân tán các thành phần khác, tạo cảm giác mượt khi sử dụng.

    • Hoạt chất hoạt động như “emulsifier”, “skin/hair conditioning agent” (chất làm mềm da/tóc) và “protectant” (chất bảo vệ bề mặt) trong mỹ phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Ứng dụng: PEG-10 Dimethicone có thể được dùng trong các công thức bôi ngoài da (topical) như chất ổn định công thức hoặc màng bảo vệ da – chẳng hạn trong các dạng kem, gel, thuốc mỡ chứa hoạt chất điều trị, khi cần một chất làm mềm và tạo màng bảo vệ.

  • Dẫn chứng nghiên cứu:

    • Trang thông tin EWG nêu: PEG-10 Dimethicone được dùng nhiều trong mỹ phẩm, và việc sử dụng dạng xịt (spray) hay dạng có khả năng hít vào (aerosol/mist) có “concerns” cao hơn về hô hấp.

    • Trang SpecialChem mô tả: PEG-10 Dimethicone “acts as an emulsifier, conditioner and skin protectant … the large molecular size … prevents it from getting absorbed into the skin and thus prevents harmful substances like bacteria and pollutants from entering the skin.”


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • PEG-10 Dimethicone được sử dụng rộng rãi trong các loại sản phẩm như foundation (kem nền), base trang điểm, kem dưỡng da, chống nắng, sơn móng, dưỡng tóc … với các công dụng:

    • Cải thiện cảm giác khi sử dụng: làm cho da/tóc mượt, trơn nhẹ, không nhờn rít.

    • Làm nhũ hóa hoặc hỗ trợ phân tán giữa dầu/silicone và pha nước – giúp công thức ổn định hơn, tạo kết cấu tốt hơn.

    • Tạo lớp màng bảo vệ: do phần silicone, giúp chống mất nước, bảo vệ bề mặt da/tóc khỏi khói bụi và tác động môi trường.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật khi so sánh với các hoạt chất khác: So với các silicone thông thường hoặc các ester làm mềm da đơn giản, PEG-10 Dimethicone có lợi thế là kết hợp cả silicone và PEG – tạo màng mỏng bảo vệ đồng thời hỗ trợ phân tán/hòa trộn tốt hơn trong công thức.

  • Cách mang lại giá trị cao:

    • Cho kết cấu sản phẩm cao cấp hơn, cảm giác người dùng dễ chịu hơn (smooth, silky feel)

    • Giúp thương hiệu sản phẩm tạo ra hiệu ứng “chất lượng cao”, “finish đẹp” mà vẫn đạt chức năng bảo vệ và dưỡng da/tóc

    • Hỗ trợ công thức bật kết quả tốt hơn trong trang điểm, dưỡng da và tóc


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Trang SpecialChem trình bày: “PEG-10 Dimethicone … is considered safe for use in personal care products by The Cosmetic Ingredient Review (CIR) panel.”

  • Trang EWG: “Contamination concerns … chemical ethylene oxide, 1,4-dioxane” được đề cập như các mối lo tiềm ẩn.

  • Tuy nhiên, hiện chưa tìm được nhiều bài báo lâm sàng công bố riêng biệt về PEG-10 Dimethicone như hoạt chất điều trị bệnh – phần lớn là tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn công thức mỹ phẩm và đánh giá an toàn.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Theo đánh giá, PEG-10 Dimethicone có mức độ kích ứng thấp khi sử dụng trên da nguyên vẹn. Tuy nhiên, có “concern” về khả năng nhiễm tạp chất từ quá trình sản xuất (ethylene oxide, 1,4-dioxane) đặc biệt nếu dùng dạng xịt hoặc hít vào.

  • Lưu ý sử dụng an toàn:

    • Nên chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có minh bạch về kiểm soát tạp chất và quá trình sản xuất.

    • Nếu sử dụng dạng aerosol hoặc xịt mặt/tóc có PEG-10 Dimethicone, cần tránh hít trực tiếp hoặc dùng gần mắt/mũi.

    • Người dùng có da bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc có tiền sử kích ứng nên thử “patch test” trước khi dùng toàn mặt.

    • Sản phẩm chứa hoạt chất này nên được bảo quản đúng (tránh nhiệt độ quá cao, ánh sáng mạnh) để giữ ổn định kết cấu và giảm rủi ro tạp chất.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Theo INCIdecoder: PEG-10 Dimethicone xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm trang điểm và chăm sóc da — như foundation, concealer, BB cream, chống nắng.

  • Ví dụ cụ thể: Sản phẩm như “MAC Studio Fix Fluid Foundation”, “CoverGirl Simply Ageless Skin Blurring Serum Foundation”, “MAKE UP FOR EVER Ultra HD Invisible Cover Foundation” được liệt kê có thành phần PEG-10 Dimethicone.

  • Thương hiệu lớn: MAC, COVERGIRL, MAKE UP FOR EVER, NARS… — ngoài việc dùng PEG-10 Dimethicone để nâng cấp finish sản phẩm, các thương hiệu chăm sóc da/tóc cao cấp cũng có thể sử dụng hoạt chất này trong kem dưỡng/treatment đặc biệt.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới trong nghiên cứu/phát triển sản phẩm:

    • Tích hợp PEG-10 Dimethicone vào các công thức “hybrid” giữa silicone và dầu/không dầu – nhằm tối ưu cảm giác sử dụng nhưng vẫn giữ chức năng bảo vệ, chống mất nước, hỗ trợ dưỡng.

    • Sử dụng trong các sản phẩm “make-up skincare” (trang điểm đồng thời chăm da) vì khả năng tạo finish mịn và làm nền tốt cho active.

  • Dự đoán xu hướng:

    • Xu hướng “finish mượt mà”, “không bóng nhờn”, “less oil feel” sẽ tiếp tục tăng — PEG-10 Dimethicone là lựa chọn phù hợp cho công thức như vậy.

    • Xu hướng “clean beauty” và “sustainable silicones” có thể thúc đẩy cải tiến sản xuất PEG-10 Dimethicone với quy trình ít tạp chất, phân hủy sinh học tốt hơn và thông tin minh bạch hơn.

    • Nhu cầu về sản phẩm dành cho da nhạy cảm và tóc hư tổn sẽ tăng — hoạt chất này, nhờ cảm giác nhẹ và chức năng bảo vệ, sẽ được sử dụng nhiều hơn.


10. Kết luận

PEG-10 Dimethicone là một hoạt chất hỗ trợ công thức hiện đại với khả năng tạo màng mỏng bảo vệ, cải thiện cảm giác người dùng và giúp các sản phẩm trang điểm, dưỡng da/tóc đạt hiệu quả cao hơn. Với độ an toàn đã được công nhận và tính năng linh hoạt, hoạt chất này mang lại giá trị rõ ràng: giúp thương hiệu nâng cao chất lượng, người dùng có trải nghiệm tốt hơn và đáp ứng xu hướng mỹ phẩm hiện đại. Trong tương lai, khi yêu cầu về finish, cảm giác, và tính bền vững ngày càng cao — PEG-10 Dimethicone có tiềm năng vẫn giữ vai trò quan trọng và được ứng dụng rộng rãi hơn.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/peg-10-dimethicone – SpecialChem (Author not specified)

  • https://incidecoder.com/ingredients/peg-10-dimethicone – INCIDecoder (Author not specified)

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/704493-PEG10_DIMETHICONE/ – EWG Skin Deep® (Author not specified)

  • https://www.cosmebio.org/en/reports/PEG-ingredient-cosmetics-you-should-avoid/ – Marie (Cosmébio)

Các tin tức khác:

  • PEG 8 Laurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Laurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 Laurate là một este (hoặc dẫn xuất PEG) của acid lauric (C12:0) với khoảng 8 đơn vị ethylene oxide (EO) trong chuỗi polyethylene glycol (PEG). Các nguồn INCI xác định nó là “Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1‐oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average)”. Nguồn gốc: Acid lauric thường được chiết từ…

  • PEG 40 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-40 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-40 Stearate là một este của axit stearic (một acid béo C18:0 phổ biến) với một chuỗi polyethylene glycol (PEG) khoảng 40 đơn vị EO (ethylene oxide) – thuộc nhóm chất nhũ hóa và làm sạch không ion. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ…

  • PEG 30 Dipolyhydroxystearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-30 Dipolyhydroxystearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một ester PEG (polyethylene glycol) của acid dipolyhydroxystearic, thuộc nhóm nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) với khả năng tạo nhũ tương và ổn định công thức. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa acid dipolyhydroxystearic (có thể từ nguồn…

  • PEG 6 Caprylic Capric Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Đây là một dẫn xuất polyethylene glycol (PEG) của hỗn hợp mono-, di- và triglycerides từ acid caprylic (C8) và capric (C10) đã ethoxyl hoá trung bình ~6 mol ethylene oxide (EO). Nguồn gốc: thành phần acid béo caprylic/capric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ, sau…

  • PEG 20 Methyl Glucose Sesquistearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là este của methyl glucose và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion. Được tổng hợp từ glucose tự nhiên và acid béo, hoạt chất này có nguồn gốc an toàn, thân thiện với da và môi trường. 2. Cấu trúc hóa…

  • PPG 26 Buteth 26 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-26-Buteth-26 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-26-Buteth-26 là chất hoạt động bề mặt (non-ionic) / chất hoà tan (solubilizer) / đồng nhũ hoá (co-emulsifier) thường dùng để hòa tan hương liệu, tinh dầu và hoạt chất kỵ nước vào hệ nước hoặc nước-cồn, đồng thời giảm sức căng bề mặt giúp nhũ…

  • PEG 100 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-100 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-100 Hydrogenated Castor Oil là chất hoạt động bề mặt/nhũ hoá không ion HLB cao, có khả năng hòa tan (solubilize) tinh dầu–hương liệu–hoạt chất kỵ nước để tạo dung dịch trong hoặc vi nhũ trong hệ nước/nước–cồn; đồng thời đóng vai đồng nhũ hoá O/W,…

  • PEG 60 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-60 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-60 HCO (tên đồng nghĩa dược điển: Polyoxyl 60 Hydrogenated Castor Oil / Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil; tên thương mại phổ biến: Cremophor®/Kolliphor® RH 60) là chất hoạt động bề mặt không ion nguồn gốc từ dầu thầu dầu đã hydro hoá được ethoxyl…