1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Laureth-7 là một chất hoạt động bề mặt/nhũ hóa không ion – cụ thể là một dẫn xuất ethoxyl hóa (≈ 7 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết cấu.

  • Nguồn gốc: Alcohol lauryl có thể được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ; sau đó được ethoxyl hóa với khoảng 7 đơn vị ethylene oxide để tạo Laureth-7.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: Laureth-7 có phần hydrophobic là chuỗi C₁₂ (lauryl) và phần hydrophilic là chuỗi oxyethylene (~7 đơn vị EO). Theo INCI: Polyoxyethylene (7) lauryl ether.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

    • Là surfactant/nhũ hóa: giúp giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, hỗ trợ làm sạch và nhũ hóa trong mỹ phẩm.

    • Làm chất “texture enhancer”: giúp sản phẩm có cảm giác mượt hơn, dễ dùng hơn.

    • Vì là chất hỗ trợ công thức (excipient) hơn là hoạt chất điều trị nên vai trò sinh học trực tiếp không rõ như các hoạt chất liệu da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Laureth-7 ít có nghiên cứu như hoạt chất điều trị bệnh. Vai trò chủ yếu là dùng trong dược mỹ phẩm hoặc thuốc bôi ngoài da như tá dược nhũ hóa/hỗ trợ công thức.

  • Ví dụ: Tài liệu đánh giá của Cosmetic Ingredient Review (CIR) cho biết nhóm alkyl PEG/PPG ethers (gồm Laureth-7) «safe in the present practices of use and concentration when formulated to be non-irritating».


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Laureth-7 được sử dụng trong rất nhiều loại sản phẩm cá nhân:

    • Nhũ hóa trong kem dưỡng, lotion hoặc sản phẩm chứa dầu-trong-nước (oil-in-water).

    • Làm chất làm sạch/surfactant nhẹ trong sữa rửa mặt, gel tắm, body wash – giúp hòa tan dầu và tạp chất.

    • Cải thiện kết cấu (texture) và cảm giác khi dùng sản phẩm – giúp sản phẩm mượt, dễ thoa, da cảm thấy cân bằng.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật so với các hoạt chất khác:

    • So với surfactant mạnh như SLS/SLES, Laureth-7 là surfactant không ion và thường ít gây kích ứng hơn.

    • So với nhũ hóa đơn giản không ethoxyl hóa, Laureth-7 cho kết cấu và khả năng ổn định công thức tốt hơn.

  • Cách mang lại giá trị cao:

    • Cho phép các thương hiệu mỹ phẩm tạo sản phẩm cảm giác tốt hơn (mượt, nhẹ, không nhờn).

    • Hỗ trợ công thức chứa dầu hoặc tinh chất tan trong dầu một cách ổn định và thân thiện hơn với người dùng.

    • Thích hợp hơn cho da nhạy cảm hoặc các sản phẩm “gentle” nhờ tính tương đối nhẹ.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Tài liệu CIR & các nguồn bảo hiểm đánh giá rằng nhóm alkyl PEG ethers như Laureth-7 an toàn khi dùng đúng công thức, nồng độ.  Trang EWG (Skin Deep) ghi nhận Laureth-7 là surfactant PEG-ether và có khả năng chứa tạp chất như 1,4-dioxane, ethylene oxide – là những hợp chất tiềm ẩn nguy cơ.

  • Không tìm được nhiều nghiên cứu lâm sàng chuyên sâu công bố Laureth-7 như hoạt chất điều trị với kết quả cụ thể.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Khi sử dụng đúng công thức, Laureth-7 có mức độ kích ứng thấp. Tuy nhiên, vì là surfactant ethoxyl hóa, có khả năng chứa tạp chất như ethylene oxide hoặc 1,4-dioxane – những chất bị nghi ngờ ung thư.

  • Lưu ý sử dụng an toàn:

    • Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có quy trình loại bỏ tạp chất.

    • Nếu da bạn rất nhạy cảm, nên thử “patch test” trước khi dùng toàn mặt.

    • Tránh dùng sản phẩm chứa thành phần này ở nồng độ quá cao hoặc trong dạng để lại lâu (leave-on) nếu da rất yếu.

    • Đọc kỹ bảng thành phần nếu bạn sử dụng nhiều sản phẩm hàng ngày chứa surfactant/nhũ hóa – tích lũy có thể tăng nguy cơ kích ứng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Laureth-7 xuất hiện trong nhiều sản phẩm làm sạch, chăm da, tắm gội của các thương hiệu lớn (thường dưới tên INCI “Laureth-7”). Ví dụ: nhiều sữa rửa mặt, gel tắm, lotion dưỡng sử dụng Laureth-7 để cải thiện kết cấu và khả năng làm sạch.

  • Ví dụ cụ thể: Trong bài viết của Paula’s Choice, Laureth-7 được mô tả là một “cleansing agent/emulsifier/texture enhancer” có nguồn gốc từ lauryl alcohol.

  • Thương hiệu lớn có khả năng sử dụng: Paula’s Choice, PCC Group (cung cấp nguyên liệu), các hãng tắm-gội & chăm da đa dạng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Với xu hướng “clean beauty” và da nhạy cảm, Laureth-7 có thể được tối ưu hóa với nguồn gốc thực vật, quy trình ít tạp chất để đáp ứng yêu cầu “non-irritating”, “low-residue”.

    • Ứng dụng trong các công thức dạng “micellar cleansing”, “oil-to-milk cleansers”, “gentle emulsions” nhờ khả năng nhũ hóa nhẹ và hòa tan tốt.

  • Dự đoán xu hướng:

    • Sản phẩm chăm da hằng ngày dành cho da nhạy cảm, da dầu hoặc hỗn hợp sẽ tăng – surfactant/nhũ hóa nhẹ sẽ được ưa chuộng. Laureth-7 phù hợp cho các công thức như vậy.

    • Yêu cầu cao hơn về minh bạch, ít tạp chất và sản xuất bền vững – nhà sản xuất sẽ quảng cáo nguồn gốc lauryl alcohol từ dầu cọ/dừa, quy trình ethoxyl hóa sạch, loại tạp chất.

    • Nghiên cứu về “cocktail effect” (hiệu ứng tích lũy nhiều thành phần surfactant trong routine) sẽ thúc đẩy đánh giá nồng độ và lựa chọn surfactant dịu hơn – Laureth-7 có thể được đặt trong nhóm “hỗ trợ dịu”.


10. Kết luận

Laureth-7 là một hoạt chất hỗ trợ công thức rất quan trọng trong mỹ phẩm – với chức năng nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết cấu sản phẩm. Mặc dù không phải là hoạt chất điều trị chính, nhưng với khả năng tương thích da tốt, hiệu quả công thức và cảm giác người dùng tốt, nó mang lại giá trị lớn cho thương hiệu và người dùng. Trong bối cảnh mỹ phẩm hiện đại hướng tới nhẹ nhàng, đa chức năng và thân thiện với da nhạy cảm, Laureth-7 có tiềm năng tiếp tục được sử dụng rộng hơn, đặc biệt khi được sản xuất đảm bảo chất lượng và minh bạch. Giá trị của hoạt chất này nằm ở chỗ: giúp sản phẩm ổn định hơn, dùng tốt hơn và phù hợp nhiều loại da hơn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • C12 15 Pareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-15 Pareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C12-15 Pareth-12 là một loại surfactant và nhũ hóa không ion, cụ thể là “Alcohols, C12-15, ethoxylated (12 mol EO average)” theo INCI. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ các alcool béo C12–C15 (dẫn xuất từ dầu thực vật hoặc dầu mỏ) sau đó…

  • Polysorbate 85 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 85 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 85 là một thành phần thuộc nhóm polysorbates – những este polyoxyethylene (PEG-moiety) của sorbitan (hoặc sorbitol) với acid béo, cụ thể Polysorbate 85 thường là polyoxyethylene sorbitan trioleate (hoặc tương đương) – dùng làm nhũ hóa, hòa tan và chất phân tán trong mỹ…

  • Polysorbate 60 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 60 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) – hóa học thuộc nhóm polysorbates, cụ thể là polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate (một số nguồn ghi “sorbitan monostearate”) hoặc được xem như sorbitan ester acid stearic đã…

  • PEG 10 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-10 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-10 Dimethicone là một dẫn xuất silicone (dimethicone) đã ethoxyl hóa với khoảng 10 đơn vị ethylene oxide (EO) gắn vào. Nguồn gốc: Hoạt chất được sản xuất tổng hợp: phần “dimethicone” là polymer silicone (một chuỗi siloxane – “-Si-O-Si-”) và phần PEG là polyethylene glycol…

  • PEG 8 Laurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Laurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 Laurate là một este (hoặc dẫn xuất PEG) của acid lauric (C12:0) với khoảng 8 đơn vị ethylene oxide (EO) trong chuỗi polyethylene glycol (PEG). Các nguồn INCI xác định nó là “Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1‐oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average)”. Nguồn gốc: Acid lauric thường được chiết từ…

  • PEG 40 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-40 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-40 Stearate là một este của axit stearic (một acid béo C18:0 phổ biến) với một chuỗi polyethylene glycol (PEG) khoảng 40 đơn vị EO (ethylene oxide) – thuộc nhóm chất nhũ hóa và làm sạch không ion. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ…

  • PEG 30 Dipolyhydroxystearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-30 Dipolyhydroxystearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một ester PEG (polyethylene glycol) của acid dipolyhydroxystearic, thuộc nhóm nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) với khả năng tạo nhũ tương và ổn định công thức. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa acid dipolyhydroxystearic (có thể từ nguồn…

  • PEG 6 Caprylic Capric Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Đây là một dẫn xuất polyethylene glycol (PEG) của hỗn hợp mono-, di- và triglycerides từ acid caprylic (C8) và capric (C10) đã ethoxyl hoá trung bình ~6 mol ethylene oxide (EO). Nguồn gốc: thành phần acid béo caprylic/capric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ, sau…