1. Giới thiệu tổng quan

PPG-15 Stearyl Ether là một chất làm mềm và dung môi tổng hợp thuộc nhóm polypropylene glycol ethers, thường được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt, không nhờn và hỗ trợ phân tán hoạt chất.
Nguồn gốc: Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng giữa stearyl alcohol (C18H37OH)polypropylene glycol (PPG) – tạo nên một ether có đặc tính bề mặt độc đáo, cân bằng giữa ưa dầu và ưa nước.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: PPG-15 Stearyl Ether có công thức tổng quát C18H37(OCH(CH3)CH2)15OH, trong đó chứa 15 đơn vị propylene oxide.

  • Đặc tính sinh học:

    • hợp chất không ion, ổn định ở nhiều dải pH.

    • Có khả năng hòa tan các hoạt chất dầu và hương liệu tốt.

    • Giúp giảm ma sát trên da, tạo cảm giác mượt mà.

    • Không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, thích hợp cho da nhạy cảm và da dầu.


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược phẩm, PPG-15 Stearyl Ether được dùng làm chất dẫn truyền và làm mềm trong kem bôi hoặc thuốc mỡ. Nó giúp hoạt chất thấm đều và duy trì độ ẩm trên da.
Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung PPG-15 Stearyl Ether trong công thức thuốc bôi cải thiện khả năng hấp thu của dược chất lipophilic mà không gây kích ứng da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm (emollient): tạo cảm giác mịn, nhẹ, không nhờn.

  • Chất hòa tan hương liệu và dầu: giúp đồng nhất sản phẩm chứa nhiều loại dầu khác nhau.

  • Ổn định công thức kem, lotion, serum: hạn chế tách lớp.

  • Tăng khả năng hấp thu của các hoạt chất dưỡng da như vitamin E, retinol, niacinamide.

  • Ứng dụng trong: kem dưỡng, serum, kem chống nắng, sản phẩm trang điểm, dầu gội và dầu xả.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất làm mềm truyền thống như isopropyl myristate hoặc mineral oil, PPG-15 Stearyl Ether:

  • Thấm nhanh, không để lại cảm giác nhờn.

  • Cải thiện độ tán và khả năng hấp thu của sản phẩm.

  • Ổn định cao, ít bị oxy hóa → phù hợp với công thức chứa vitamin hoặc chất nhạy sáng.

  • Thân thiện với da dầu và da hỗn hợp nhờ khả năng điều hòa bã nhờn tự nhiên.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Theo báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2015), PPG-15 Stearyl Ether an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 10%.
Một nghiên cứu của Fiume et al. (2015) cho thấy hoạt chất này không gây kích ứng da, không gây mẫn cảm và có khả năng phân hủy sinh học tốt.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26362112 — Fiume, M.M.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất hiếm khi gây kích ứng, tuy nhiên nên tránh dùng trên vùng da bị tổn thương.

  • Không nên dùng nồng độ cao >10% trong công thức dạng leave-on (kem, lotion).

  • Sử dụng an toàn ở nồng độ 1–8%.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

PPG-15 Stearyl Ether được sử dụng rộng rãi trong các thương hiệu:

  • L’Oréal, La Roche-Posay, Eucerin, Neutrogena, Estée Lauder, The Ordinary.
    Ví dụ:

  • Eucerin Hyaluron-Filler Day Cream – giúp kem thấm nhanh và không bóng dầu.

  • La Roche-Posay Anthelios XL SPF 50+ – tăng độ tán và cảm giác mịn nhẹ khi thoa.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

PPG-15 Stearyl Ether đang được tái cấu trúc theo hướng “bio-based”, sử dụng nguồn polypropylene glycol sinh học từ dầu thực vật thay vì hóa dầu.
Xu hướng hiện tại tập trung vào mỹ phẩm “clean beauty” và bền vững, với yêu cầu:

  • Không chứa tạp chất 1,4-dioxane.

  • Giảm tác động môi trường.

  • Tăng khả năng tương thích sinh học.


10. Kết luận

PPG-15 Stearyl Etherthành phần làm mềm, ổn định và hỗ trợ hấp thu hàng đầu trong mỹ phẩm hiện đại.
Nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt và độ an toàn cao, hoạt chất này giúp tăng chất lượng cảm quan, khả năng thẩm thấu và độ bền công thức, đồng thời phù hợp với xu hướng mỹ phẩm xanh và thân thiện với da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ceteareth 25 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-25 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-25 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất nhũ hóa, ổn định và làm mềm. Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa giữa cetearyl alcohol (C16–C18) và 25 đơn…

  • Ceteareth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-6 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, có khả năng nhũ hóa, làm mềm và ổn định công thức trong mỹ phẩm. Thành phần này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa của cetearyl alcohol (C16–C18), tạo nên cấu trúc có 6…

  • Ceteareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-12 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa và làm mềm. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ ethoxyl hóa hỗn hợp alcohol béo C12–C18. 2. Cấu…

  • Ceteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ceteareth-20 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm polyethylene glycol ether của cetearyl alcohol. Đây là một chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm mềm da (emollient) phổ biến trong mỹ phẩm, giúp hòa trộn dầu và nước, ổn định công…

  • Steareth 21 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-21 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng…

  • Oleth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Oleth-10 là một dẫn xuất surfactant/nhũ hóa không ion, cụ thể là “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-9-(Z)-octadecenyl-ω-hydroxy (10 mol EO average molar ratio)”. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp: Hoạt chất được tổng hợp từ việc ethoxyl hóa acid oleic hoặc alcohol oleyl (có nguồn từ dầu thực…

  • Laureth 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-4 là một surfactant không ion và nhũ hóa (emulsifier) – cụ thể là polyoxyethylene (≈4 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để làm sạch, nhũ hóa và cải thiện kết cấu….

  • Laureth 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Laureth-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Laureth-7 là một chất hoạt động bề mặt/nhũ hóa không ion – cụ thể là một dẫn xuất ethoxyl hóa (≈ 7 mol EO) của alcohol lauryl (C₁₂) – thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa, làm sạch và cải thiện kết…