1. Giới thiệu tổng quan

PEG-90M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~4.000.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm với vai trò chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.
Nguồn gốc: PEG-90M được tổng hợp bằng phản ứng trùng hợp ethylene oxide, tạo thành chuỗi polyme dài, bền và có khả năng hấp thụ nước mạnh.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: PEG-90M là poly(ethylene oxide) với công thức tổng quát (C₂H₄O)ₙ, n ≈ 90.000.
Đặc tính sinh học:

  • Hòa tan hoàn toàn trong nước, ethanol, glycerin.

  • Không ion hóa, ổn định trong môi trường pH trung tính.

  • Có khả năng liên kết hydro mạnh, giúp duy trì độ ẩm và tăng độ nhớt.

  • Tạo cảm giác mượt, không nhờn, giúp cải thiện kết cấu mỹ phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

PEG-90M được dùng trong nhiều công thức dược phẩm:

  • Tá dược ổn định và làm đặc trong kem bôi, thuốc mỡ, gel bôi ngoài da.

  • Chất dẫn truyền hoạt chất, giúp các thành phần thuốc phân bố đồng đều và thấm tốt qua biểu bì.

  • Dùng trong thuốc nhỏ mắt và dung dịch bôi trơn y khoa nhờ độ an toàn cao và khả năng giảm ma sát.
    Nghiên cứu y học chỉ ra rằng PEG có khả năng bảo vệ da khỏi mất nước (TEWL)tăng độ đàn hồi cho mô da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

PEG-90M là thành phần phổ biến trong:

  • Kem dưỡng, lotion, serum, sữa rửa mặt, kem chống nắng, mascara, gel tạo kiểu tóc.

  • Giúp tăng độ sệt, ổn định nhũ tương, tránh tách lớp.

  • Tạo màng giữ ẩm trên bề mặt da, giúp da mềm mại, căng bóng.

  • Cải thiện độ bám và cảm giác mịn trong sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các polyme PEG có khối lượng nhỏ hơn (như PEG-14M, PEG-23M):

  • PEG-90M tạo độ nhớt cao vượt trội, giúp kem và gel đặc sệt, ổn định lâu dài.

  • Khả năng giữ ẩm mạnh, hạn chế bay hơi nước và bảo vệ hàng rào lipid tự nhiên.

  • Không gây nhờn rít, tạo cảm giác khô thoáng, phù hợp cho mọi loại da.

  • Tăng khả năng phân tán sắc tố và hoạt chất dưỡng trong công thức phức tạp.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Theo Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), PEG-90M được xác nhận an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 10%.
Nghiên cứu của Fiume et al., 2012 cho thấy PEG-90M có độ độc tính thấp, không gây kích ứng da hay mắt, đồng thời tương thích sinh học cao.
PEG-90M cũng được chứng minh có khả năng phân hủy sinh học một phần, góp phần giảm tác động môi trường.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • PEG-90M hiếm khi gây kích ứng, tuy nhiên không nên dùng trên da bị tổn thương nặng hoặc vết thương hở.

  • Nên sử dụng ở nồng độ 0,5–5% trong công thức mỹ phẩm dưỡng ẩm, ≤10% với gel và kem đặc.

  • Trong quy trình tổng hợp, cần kiểm soát để loại bỏ hoàn toàn tạp chất 1,4-dioxane, đảm bảo tiêu chuẩn “clean beauty”.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

PEG-90M được sử dụng bởi nhiều thương hiệu mỹ phẩm cao cấp như:

  • L’Oréal, Eucerin, La Roche-Posay, Estée Lauder, CeraVe, The Ordinary, Clinique.
    Ví dụ:

  • La Roche-Posay Hydraphase Intense Riche – sử dụng PEG-90M để tăng độ sánh và khả năng giữ ẩm.

  • Eucerin UreaRepair PLUS Lotion – kết cấu mịn, dễ thoa, thấm nhanh nhờ PEG-90M.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Xu hướng nghiên cứu hiện nay hướng đến PEG-90M có nguồn gốc sinh học (bio-based PEG) được sản xuất từ dầu thực vật hoặc tinh bột ngô.
Trong tương lai, PEG-90M sẽ:

  • Được ứng dụng trong mỹ phẩm xanh, thân thiện môi trường.

  • Kết hợp với ceramide, hyaluronic acid, niacinamide để tăng hiệu quả dưỡng ẩm và phục hồi da.

  • Được dùng trong y học tái tạo và công nghệ dẫn truyền thuốc thông minh (smart delivery systems) nhờ tính an toàn sinh học cao.


10. Kết luận

PEG-90Mchất làm đặc, giữ ẩm và ổn định nhũ tương ưu việt, mang lại kết cấu mịn và khả năng dưỡng ẩm vượt trội trong mỹ phẩm hiện đại.
Nhờ độ bền, độ an toàn và khả năng tương thích sinh học cao, PEG-90M trở thành thành phần thiết yếu trong công thức mỹ phẩm dưỡng ẩm, phục hồi da và các ứng dụng y học bôi ngoài da.
Trong xu hướng mỹ phẩm xanh và công nghệ polymer sinh học, PEG-90M hứa hẹn tiếp tục là polyme tiêu chuẩn cho thế hệ mỹ phẩm mới.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PEG 23M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-23M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-23M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (xấp xỉ 1.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, tạo màng và ổn định nhũ tương.Nguồn gốc: PEG-23M là hoạt chất tổng hợp, thu được…

  • PEG 14M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-14M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-14M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử cao (~600.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng quá trình polyme…

  • PPG 15 Stearyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-15 Stearyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-15 Stearyl Ether là một chất làm mềm và dung môi tổng hợp thuộc nhóm polypropylene glycol ethers, thường được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt, không nhờn và hỗ trợ phân tán hoạt chất.Nguồn gốc: Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng giữa…

  • Ceteareth 25 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-25 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-25 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất nhũ hóa, ổn định và làm mềm. Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa giữa cetearyl alcohol (C16–C18) và 25 đơn…

  • Ceteareth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-6 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, có khả năng nhũ hóa, làm mềm và ổn định công thức trong mỹ phẩm. Thành phần này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa của cetearyl alcohol (C16–C18), tạo nên cấu trúc có 6…

  • Ceteareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-12 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa và làm mềm. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ ethoxyl hóa hỗn hợp alcohol béo C12–C18. 2. Cấu…

  • Ceteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ceteareth-20 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm polyethylene glycol ether của cetearyl alcohol. Đây là một chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm mềm da (emollient) phổ biến trong mỹ phẩm, giúp hòa trộn dầu và nước, ổn định công…

  • Steareth 21 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-21 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng…