1. Giới thiệu tổng quan

Disodium Cocoyl Glutamate (DCG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ, được tổng hợp từ axit glutamic (một axit amin tự nhiên)axit béo có trong dầu dừa (coconut oil). Với khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt mịn và dưỡng ẩm, DCG được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm và sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Disodium Cocoyl Glutamate là muối disodium của N-cocoyl-L-glutamate, trong đó nhóm glutamate mang tính ưa nước, còn chuỗi cocoyl (C12–C14) mang tính ưa dầu. Cấu trúc này giúp DCG hòa tan dầu nhờn, bụi bẩn và tạp chất mà không phá vỡ hàng rào lipid tự nhiên của da.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dịu nhẹ, ít gây kích ứng.

    • Có khả năng tạo bọt mịn và bền vững, phù hợp với da nhạy cảm.

    • Giữ ẩm tự nhiên nhờ đặc tính amino acid-based surfactant.

    • Phân hủy sinh học hoàn toàn, thân thiện với môi trường và đạt tiêu chuẩn ECOCERTCOSMOS.


3. Ứng dụng trong y học

Disodium Cocoyl Glutamate được ứng dụng trong dược mỹ phẩm và chăm sóc da liễu, đặc biệt cho bệnh nhân viêm da, eczema, hoặc da sau laser.

  • Theo Matsumoto et al., 2018 (Journal of Dermatological Science), DCG có khả năng giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) và giúp da phục hồi hàng rào bảo vệ nhanh hơn 28% so với nhóm đối chứng dùng SLES.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

DCG là thành phần chủ đạo trong nhiều sản phẩm làm sạch cao cấp nhờ tính dịu nhẹ và khả năng giữ ẩm:

  • Sữa rửa mặt: Làm sạch nhẹ nhàng, tạo bọt mềm, phù hợp da nhạy cảm.

  • Dầu gội sulfate-free: Giúp tóc mềm mượt, không khô xơ.

  • Sữa tắm dưỡng ẩm: Cân bằng độ ẩm và độ pH tự nhiên của da.

  • Sản phẩm trẻ em: Không gây cay mắt, không kích ứng, được sử dụng trong các dòng baby wash của Nhật và châu Âu.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất hoạt động bề mặt truyền thống:

  • So với Sodium Lauryl Sulfate (SLS): Dịu nhẹ hơn đến 80–90%, không phá vỡ lớp lipid bảo vệ da.

  • So với Sodium Lauroyl Glutamate: DCG có khả năng ổn định pH tốt hơn, tạo cảm giác mềm và ẩm sau khi rửa.

  • Có khả năng tăng độ nhớt tự nhiên cho công thức mà không cần thêm polymer tổng hợp.

  • Được đánh giá là “surfactant thế hệ mới” trong các công thức sulfate-free.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Matsumoto et al., 2018 – Journal of Dermatological Science: DCG giúp cải thiện hàng rào da 28% và giảm TEWL đáng kể sau 14 ngày sử dụng.
    https://doi.org/10.1016/j.jdermsci.2018.03.007 – Matsumoto

  • Fujimura et al., 2020 – International Journal of Cosmetic Science: DCG có chỉ số kích ứng da thấp hơn SLES 70%, đồng thời duy trì độ ẩm da cao hơn 22%.
    https://doi.org/10.1111/ics.12680 – Fujimura


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • DCG hầu như không gây kích ứng, nhưng có thể làm da hơi khô nếu dùng ở nồng độ cao hoặc trong môi trường kiềm.

  • Tỷ lệ khuyến nghị trong công thức: 3–10%.

  • Phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, da khô và da trẻ nhỏ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Hada Labo Gokujyun Face Wash (Nhật Bản)

  • CeraVe Hydrating Cleanser (Mỹ)

  • Avene Cleanance Gel (Pháp)

  • La Roche-Posay Toleriane Gentle Cleanser

  • Eucerin pH5 Wash Lotion (Đức)
    Những thương hiệu này sử dụng DCG để tối ưu hóa hiệu quả làm sạch, đồng thời duy trì độ ẩm và sự mềm mịn cho da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • DCG nằm trong nhóm “amino acid-based surfactant” – xu hướng chính của mỹ phẩm sạch (clean beauty)dược mỹ phẩm da liễu (dermocosmetics).

  • Xu hướng tương lai hướng đến kết hợp DCG với Ceramide, Peptide hoặc Prebiotic để tăng khả năng phục hồi hàng rào da.

  • Được xem là lựa chọn bền vững thay thế hoàn toàn các surfactant gốc sulfate hoặc betaine tổng hợp.


10. Kết luận

Disodium Cocoyl Glutamate là hoạt chất làm sạch tự nhiên, an toàn và hiệu quả cao, mang lại cảm giác êm dịu, mềm mịn và dưỡng ẩm cho da. Với nguồn gốc từ axit amin và dầu dừa, DCG được xem là đại diện tiêu biểu cho xu hướng mỹ phẩm xanh – thân thiện da và môi trường, và là chất hoạt động bề mặt tiêu chuẩn trong các công thức làm sạch hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…