1. Giới thiệu tổng quan

Lauramide DEAmột loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).
Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm tẩy rửa dịu nhẹ.

  • INCI Name: Lauramide DEA

  • CAS Number: 120-40-1

  • Nguồn gốc: Tổng hợp bán tự nhiên – axit lauric từ dầu dừa kết hợp với DEA.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Lauramide DEA là monoamide của diethanolamine và axit lauric, có công thức phân tử C₁₅H₃₁NO₃.

  • Đặc tính sinh học:

    • Chứa nhóm hydroxyl (-OH)amide (-CONH-), giúp tăng khả năng hòa tan trong nước và dầu.

    • Hoạt động như chất hoạt động bề mặt (surfactant), chất ổn định bọtchất điều chỉnh độ nhớt.

    • Có khả năng giảm sức căng bề mặt, giúp làm sạch nhẹ nhàng và tăng hiệu quả của các chất tẩy rửa khác.


3. Ứng dụng trong y học

Lauramide DEA không được dùng trực tiếp trong dược phẩm, nhưng lại có vai trò quan trọng trong:

  • Dung dịch sát khuẩn và rửa tay y tế: giúp tăng độ ổn định bọt, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.

  • Công thức rửa da y học: giảm khô và kích ứng da, giúp cải thiện khả năng dung nạp cho bệnh nhân da liễu.

Một số nghiên cứu cho thấy alkanolamide từ dầu dừa có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, đặc biệt chống lại Staphylococcus aureusE. coli.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt: tăng khả năng tạo bọt và duy trì độ sánh mịn của công thức.

  • Kem cạo râu, gel tắm: giảm ma sát, giúp da mềm mại sau khi rửa.

  • Chất hỗ trợ nhũ hóa: cải thiện độ mịn và khả năng phân tán trong kem dưỡng.

  • Chất điều chỉnh pH: giúp duy trì độ ổn định của sản phẩm, đặc biệt trong môi trường kiềm nhẹ.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tính chất Lauramide DEA Cocamide DEA Cocamide MIPA
Tạo bọt ★★★★★ ★★★★★ ★★★★☆
Làm đặc ★★★★★ ★★★★★ ★★★☆☆
Dịu nhẹ ★★★☆☆ ★★☆☆☆ ★★★★☆
Phân hủy sinh học ★★★★☆ ★★★☆☆ ★★★★☆

Ưu điểm:

  • Khả năng tạo bọt mạnh, giúp sản phẩm có cảm giác “mịn và dày”.

  • Làm tăng độ nhớt tự nhiên mà không cần thêm polymer.

  • Giúp giảm lượng surfactant chính (SLS, SLES) trong công thức, từ đó giảm kích ứng da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Journal of Surfactants and Detergents (2018): khẳng định Lauramide DEA giúp giảm tỷ lệ mất ẩm qua da (TEWL) khi kết hợp với sodium laureth sulfate.

  • PubChem (NIH): ghi nhận Lauramide DEA có tính ổn định cao, không dễ bị oxy hóa hay thủy phân ở điều kiện thường.

  • EWG Database: xếp loại nguy cơ trung bình (3–4/10), chủ yếu khi dùng nồng độ cao hoặc tồn dư DEA tự do.
    (https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Lauramide-DEA — PubChem Authors)


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Nếu công thức không kiểm soát tốt, DEA có thể phản ứng với nitrosating agents → tạo nitrosamine (chất có khả năng gây ung thư).

  • Khuyến nghị:

    • Nồng độ sử dụng: ≤10% trong công thức rửa trôi (rinse-off).

    • Tránh sử dụng trong sản phẩm không rửa trôi (leave-on).

    • Nên dùng nguyên liệu đạt tiêu chuẩn “DEA-free certified” để đảm bảo an toàn.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Head & Shoulders, Pantene, Palmolive, Dove, Rejoice, Nivea Men: thường dùng trong dầu gội và sữa tắm tạo bọt mịn.

  • Eucerin DermatoClean, Neutrogena Deep Clean: công thức dịu nhẹ có thể chứa dẫn xuất Lauramide.

  • The Body Shop Coconut Shower Cream: ứng dụng alkanolamide từ dầu dừa để tăng độ sánh mịn và dưỡng ẩm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “DEA-free formulations”: các thương hiệu đang chuyển sang Lauramide MEA hoặc amino acid surfactants để thay thế Lauramide DEA truyền thống.

  • Green Chemistry: phát triển Lauramide DEA thế hệ mới từ nguồn dầu thực vật hữu cơ, phân hủy sinh học hoàn toàn.

  • Kết hợp với các peptide surfactants nhằm giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da.


10. Kết luận

Lauramide DEA là hoạt chất quan trọng giúp ổn định bọt, tăng độ sánh và mang lại cảm giác mịn màng khi sử dụng sản phẩm làm sạch.
Tuy nhiên, do lo ngại về tồn dư DEA, các công thức hiện đại cần kiểm soát nghiêm ngặt nồng độ và nguồn nguyên liệu, hoặc chuyển sang dẫn xuất an toàn hơn như Lauramide MEA hoặc Cocamide MIPA.
Dù vậy, Lauramide DEA vẫn là lựa chọn hiệu quả trong công thức rửa trôi, pH trung tính, và sản phẩm chăm sóc tóc chuyên dụng.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…

  • Disodium Cocoamphodiacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoamphodiacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil) và axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).DCAD được…

  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Hydroxysultaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil) và dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm…

  • Sodium Cocoamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoamphoacetate (SCA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut oil) và axit amin. Đây là hoạt chất phổ biến trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt trong sữa rửa mặt, dầu gội trẻ…

  • Sodium Lauroamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroamphoacetate (SLA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa (coconut oil) và axit amin tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội trẻ em, sữa tắm và…

  • Disodium Cocoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoyl Glutamate (DCG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ, được tổng hợp từ axit glutamic (một axit amin tự nhiên) và axit béo có trong dầu dừa (coconut oil). Với khả năng làm sạch nhẹ, tạo bọt mịn và dưỡng ẩm, DCG được sử dụng…

  • Sodium Lauroyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroyl Glutamate (SLG) là một chất hoạt động bề mặt anion dịu nhẹ (mild anionic surfactant), được tổng hợp từ axit lauric (có trong dầu dừa hoặc dầu cọ) và axit glutamic (một axit amin tự nhiên). Đây là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm làm sạch cao…