1. Giới thiệu tổng quan

PEG-7 Olive Oil Esters là một ester polyethylen glycol (PEG) được tạo ra từ dầu ô liu tự nhiên, nổi bật nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và làm dịu da. Hoạt chất này thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ionchất làm mềm (emollient), giúp mang lại cảm giác mượt nhẹ mà không gây nhờn dính.

Nguồn gốc: Kết hợp tự nhiên và tổng hợp – được điều chế bằng cách este hóa acid béo trong dầu ô liu với PEG-7, mang lại tính chất vừa ưa nước vừa ưa dầu, phù hợp cho nhiều loại công thức mỹ phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: hỗn hợp của mono- và diesters giữa PEG-7 (polyethylene glycol có 7 đơn vị ethylene oxide)acid béo từ dầu ô liu (chủ yếu là oleic acid và linoleic acid).

  • Phần PEG-7: tạo đặc tính ưa nước, giúp hòa tan và nhũ hóa.

  • Phần acid béo dầu ô liu: cung cấp đặc tính dưỡng ẩm, làm mềm và chống oxy hóa tự nhiên.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • emollient tự nhiên giúp phục hồi hàng rào lipid của da.

  • Tăng khả năng giữ nước trong lớp sừng, hạn chế mất ẩm.

  • độ tương thích cao với da, phù hợp cả da nhạy cảm.

  • Hoạt động như chất tăng cường hấp thu (penetration enhancer) cho các hoạt chất tan trong dầu.


3. Ứng dụng trong y học

PEG-7 Olive Oil Esters được sử dụng trong dược mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da điều trị, đặc biệt trong:

  • Kem phục hồi da sau peel, laser hoặc retinoid – giúp giảm kích ứng và tăng tái tạo lớp lipid biểu bì.

  • Dung dịch sát khuẩn nhẹ hoặc thuốc mỡ – nhờ khả năng hòa tan nhẹ các hoạt chất kháng khuẩn, đồng thời làm mềm mô da.

Nghiên cứu của R. C. Dweck (2017, Journal of Applied Cosmetology) cho thấy PEG-7 Olive Oil Esters tăng hydrat hóa da 25% sau 4 giờ sử dụng và không gây kích ứng trong patch test.
URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022024817300134 – Dweck


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ứng dụng rộng rãi trong:

  • Kem dưỡng ẩm, lotion, sữa rửa mặt, serum, dầu gội, sữa tắm, kem cạo râu, kem chống nắng.
    Công dụng:

  • Làm mềm và dưỡng ẩm tự nhiên.

  • Cải thiện độ mịn của sản phẩm, giúp lan tỏa tốt hơn trên da.

  • Giảm độ kích ứng của chất tẩy rửa trong sữa rửa mặt và dầu gội.

  • Tạo hiệu ứng “silky touch” – mịn, không nhờn, dễ thấm.

  • Ổn định hệ nhũ tương và giúp hòa tan dầu tự nhiên trong công thức.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất làm mềm thông thường (như Caprylic/Capric Triglyceride hoặc Isopropyl Myristate):

  • Nguồn gốc tự nhiên, thân thiện sinh học hơn.

  • Độ tương thích cao, không gây bít tắc lỗ chân lông.

  • Khả năng chống oxy hóa tốt hơn nhờ acid béo của dầu ô liu.

  • Không để lại màng nhờn, thích hợp cho mỹ phẩm “non-comedogenic”.
    → Là lựa chọn lý tưởng cho sản phẩm dưỡng ẩm nhẹ, phục hồi da, và làm dịu sau nắng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • R. C. Dweck (2017): tăng hydrat hóa da 25% và cải thiện độ mềm mại bề mặt 32% sau 7 ngày sử dụng.
    URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022024817300134 – Dweck

  • CIR Safety Review (2020): PEG-7 Olive Oil Esters an toàn ở nồng độ ≤10%, không gây kích ứng hay độc tính.
    URL: https://www.cir-safety.org/ingredientsCIR Panel


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn, không gây kích ứng hoặc mụn ẩn.

  • Không nên dùng cho da tổn thương sâu hoặc vết thương hở do có khả năng thấm nhẹ.

  • Sử dụng tốt ở nồng độ 1–7% trong kem dưỡng hoặc sữa rửa mặt, và 2–10% trong dầu gội hoặc sản phẩm tẩy rửa dịu nhẹ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

PEG-7 Olive Oil Esters xuất hiện trong nhiều thương hiệu lớn như:

  • Kiehl’s, The Body Shop, L’Occitane, Avene, La Roche-Posay, Paula’s Choice, Nuxe.
    Ví dụ tiêu biểu:

  • Kiehl’s Ultra Facial Cleanser: dùng PEG-7 Olive Oil Esters để làm dịu và dưỡng ẩm da sau khi rửa.

  • Avene Hydrance Aqua-Gel: tăng khả năng giữ ẩm và giảm mất nước qua da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

PEG-7 Olive Oil Esters phù hợp với xu hướng “green chemistry”clean beauty, nhờ:

  • Có nguồn gốc tự nhiên, thân thiện môi trường.

  • Được nghiên cứu làm chất thay thế silicone hoặc dầu khoáng trong kem dưỡng da.

  • Xu hướng tương lai: biến thể PEG-free hoặc ester sinh học phân hủy hoàn toàn, phục vụ dòng mỹ phẩm thuần chay (vegan-friendly).


10. Kết luận

PEG-7 Olive Oil Esters là hoạt chất đa năng, dịu nhẹ, thân thiện da và môi trường, mang lại hiệu quả dưỡng ẩm, phục hồi và làm mềm tự nhiên.
Nhờ sự kết hợp giữa tính ưa nước của PEGdưỡng chất của dầu ô liu, nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công thức dưỡng da, làm sạch và phục hồi hàng rào lipid – đáp ứng tiêu chí mỹ phẩm xanh hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PPG 12 SMDI Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-12/SMDI Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa polypropylene glycol (PPG-12) và stearyl methyldiisocyanate (SMDI), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm. Đây là hoạt chất tổng hợp, được thiết kế đặc…

  • Myreth 3 Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Myreth-3 Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14) và Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm…

  • Steareth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng…

  • PEG 3 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-3 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG) và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm da và cải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3…

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…