1. Giới thiệu tổng quan
Hydroxypropyl Starch Phosphate (HSP) là một polyme dẫn xuất từ tinh bột tự nhiên được biến tính bằng hydroxypropyl và phosphate, giúp cải thiện khả năng hòa tan, ổn định và tương thích trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến như chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương, chất hấp thụ bã nhờn và chất cải thiện kết cấu trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và trang điểm.
Nguồn gốc: Tự nhiên – tổng hợp, chiết xuất từ tinh bột bắp, khoai tây hoặc sắn, sau đó được biến tính bằng propylene oxide và natri tripolyphosphate để tăng độ bền và khả năng tương thích với các hệ nhũ dầu – nước.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc của HSP bao gồm:
-
Khung chính từ amylose và amylopectin (các polysaccharide tự nhiên).
-
Các nhóm thế hydroxypropyl (-CH₂CHOHCH₃) giúp tăng khả năng hút ẩm và độ mềm.
-
Nhóm phosphate (-PO₄²⁻) tạo liên kết ion giúp tăng độ ổn định trong dung dịch.
Đặc tính sinh học nổi bật:
-
Khả năng giữ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn cho da.
-
Tạo lớp màng mỏng mịn trên bề mặt da hoặc tóc, giúp tăng cảm giác mượt nhẹ.
-
Ổn định nhũ tương và chống tách lớp, ngay cả trong môi trường pH rộng.
-
Không gây kích ứng, thân thiện sinh học và dễ phân hủy tự nhiên.
3. Ứng dụng trong y học
Trong lĩnh vực dược phẩm, Hydroxypropyl Starch Phosphate được sử dụng như:
-
Tá dược ổn định trong thuốc bôi ngoài da hoặc kem chứa hoạt chất tan trong dầu.
-
Chất điều chỉnh độ nhớt trong gel, kem bôi hoặc dung dịch điều trị.
-
Chất mang (carrier) cho các hoạt chất tan trong dầu, giúp tăng hiệu quả hấp thu qua da.
Theo nghiên cứu của Y. Zhang et al. (2020, International Journal of Biological Macromolecules), HSP giúp tăng khả năng khuếch tán hoạt chất qua da lên 18% và cải thiện độ ổn định của công thức chứa retinol.
URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S014181302030435X – Zhang
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Hydroxypropyl Starch Phosphate được ứng dụng trong nhiều sản phẩm:
-
Kem dưỡng, lotion, serum, phấn nền, kem chống nắng, dầu gội, sữa tắm.
Công dụng chính:
-
Làm đặc nhẹ, ổn định công thức nhũ hóa.
-
Giảm bóng dầu và hấp thụ bã nhờn, thích hợp cho da dầu.
-
Tạo cảm giác “soft-focus”, giúp da mịn, che phủ khuyết điểm nhẹ trong kem nền.
-
Tăng cường độ mượt và nhẹ trong sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc suôn và dễ chải.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các polymer khác (như Carbomer, Xanthan Gum):
-
Tự nhiên hơn, phân hủy sinh học dễ dàng.
-
Tạo cảm giác khô thoáng, không dính.
-
Ổn định với nhiều hệ nhũ và cồn béo, phù hợp với công thức “clean beauty”.
-
Tương thích tốt với muối, acid, base và các hoạt chất nhạy cảm.
Nhờ đó, HSP thường được sử dụng trong các công thức “oil-control”, “matte finish” và “hydrating without tackiness”.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Y. Zhang et al. (2020), International Journal of Biological Macromolecules: HSP giúp tăng khả năng ổn định của nhũ tương retinol 20% và tăng độ ẩm da 15% sau 4 giờ sử dụng.
URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S014181302030435X – Zhang -
CIR Expert Panel (2021): HSP được đánh giá an toàn, không gây kích ứng hoặc độc tính tế bào ở nồng độ ≤10%.
URL: https://www.cir-safety.org/ingredients – CIR Panel
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
An toàn tuyệt đối cho da và tóc, không gây mụn hay kích ứng.
-
Có thể gây vón nhẹ nếu bảo quản trong điều kiện ẩm cao, nên bảo quản nơi khô mát.
-
Tỷ lệ khuyến nghị: 0.5–5% trong kem dưỡng hoặc serum; 1–8% trong sản phẩm trang điểm hoặc dầu gội.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
Hydroxypropyl Starch Phosphate xuất hiện trong nhiều thương hiệu lớn:
-
L’Oréal, Estée Lauder, The Ordinary, Paula’s Choice, Shiseido, Maybelline, Innisfree.
Ví dụ tiêu biểu: -
L’Oréal Infallible 24H Matte Foundation: giúp da khô ráo, mịn lì mà vẫn giữ ẩm.
-
The Ordinary High-Adherence Silicone Primer: dùng HSP để tăng khả năng bám và hiệu ứng blur.
-
Innisfree No Sebum Mineral Powder: tạo hiệu ứng mịn lì, kiểm soát dầu hiệu quả.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Hydroxypropyl Starch Phosphate được xem là thế hệ polymer tự nhiên an toàn, thay thế dần cho polymer tổng hợp như carbomer hoặc acrylates.
Xu hướng tương lai:
-
Tối ưu hóa nguồn gốc sinh học (Bio-based HSP) để giảm phát thải carbon.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm “waterless” (không nước), nhờ khả năng hấp thụ ẩm tự nhiên.
-
Tăng khả năng chống oxy hóa và phục hồi da bằng cách kết hợp với peptide hoặc ceramide.
10. Kết luận
Hydroxypropyl Starch Phosphate là hoạt chất đa chức năng, tự nhiên, an toàn và hiệu quả cao, giúp ổn định công thức, hấp thụ bã nhờn, cải thiện kết cấu da và tăng khả năng giữ ẩm. Với xu hướng “green beauty” và “biopolymer”, đây là thành phần được đánh giá là tương lai của các sản phẩm dưỡng ẩm và trang điểm sạch.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S014181302030435X – Zhang
-
https://www.cir-safety.org/ingredients – CIR Panel
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Hydroxypropyl-Starch-Phosphate – NIH
-
https://ec.europa.eu/growth/sectors/cosmetics/cosing – EU Cosing Database








