1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-39 là một polymer cationic dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm bôi ngoài da với vai trò chống tĩnh điện, tạo màng, hỗ trợ cố định kiểu tóc (fixative) và làm mượt bề mặt. Hoạt chất phát huy hiệu quả ở nồng độ thấp, giúp tăng độ mượt, độ bóng và khả năng kiểm soát “frizz” của tóc; với da, màng mỏng tạo bởi PQ-39 giúp giảm ma sát khi thoa và cải thiện cảm giác mượt.
Nguồn gốc. Là polymer tổng hợp, thường được cung cấp ở dạng dung dịch/nhũ nghịch (inverse emulsion) hoặc dispersion để dễ phân tán trong nước và thích nghi tốt với dải pH rộng.
2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Phân tích cấu trúc. PQ-39 là copolymer quaternary ammonium dựa trên các đơn vị (meth)acrylamide/(meth)acrylate cationic (amoni bậc bốn) đồng trùng hợp với các đơn vị trung tính/anion; số CAS công nghiệp thường gặp: 25136-75-8. Sự hiện diện dày đặc của nhóm amoni bậc bốn mang điện dương cho phép polymer tương tác tĩnh điện với bề mặt tóc/da vốn mang điện âm.
Đặc tính & vai trò sinh học.
-
Bám chọn lọc lên sợi tóc/lớp sừng, tạo màng mỏng đồng đều → tăng độ bóng, giảm hệ số ma sát, dễ chải cả khi ướt và khô.
-
Tăng độ nhớt của hệ ở liều thấp (rheology modifier), tạo được nhiều dạng kết cấu từ gel trong, lotion đến kem đặc hoặc “sprayable cream”.
-
Tương thích pH rộng, có thể dùng cho cả rinse-off (dầu gội/xả) và leave-on (serum, gel, xịt).
3) Ứng dụng trong y học
Vai trò tá dược bôi ngoài da. PQ-39 được dùng như tác nhân làm đặc, ổn định và tạo màng trong kem/gel bôi, cải thiện khả năng dàn trải và cảm giác khi thoa, hỗ trợ giải phóng đồng nhất của một số dược chất kèm theo.
Bằng chứng an toàn. Các đánh giá an toàn thành phần mỹ phẩm quốc tế cho thấy PQ-39 an toàn khi sử dụng theo thực hành hiện tại trong cả sản phẩm rửa trôi và để lại trên da/tóc; hồ sơ độc tính cấp và kích ứng nhìn chung thấp, với khuyến nghị công thức “không gây kích ứng”.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chăm sóc tóc: chống tĩnh điện, giảm rít/độ rối khi ướt, tăng độ bóng, hỗ trợ cố định kiểu tóc vừa phải, cải thiện độ giữ nếp trong ẩm cao.
-
Làm đẹp da: cải thiện độ trượt, giảm cảm giác “kéo căng” sau khi khô, tăng cảm giác mượt trong sữa rửa mặt, gel tắm, lotion/gel dưỡng.
-
Hiệu ứng bọt và ổn định hệ: trong sản phẩm rửa, PQ-39 giúp ổn định bọt, tăng độ dày bọt và độ kem; trong nhũ, hỗ trợ ổn định cơ học và cảm quan.
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
Đa chức năng (conditioning + film-forming + thickening) → có thể tối giản INCI mà vẫn đạt hiệu năng.
-
Hiệu quả ở liều thấp và dải pH rộng, linh hoạt cho nhiều định dạng (xịt, gel, kem).
-
Ít gây nặng tóc hơn các polymer bám mạnh/hàm lượng cao; ít build-up khi tối ưu nồng độ và phối bề mặt hoạt tính hợp lý.
-
So với các polyquaternium thường gặp như PQ-7/10/11, PQ-39 có sự cân bằng tốt giữa conditioning và khả năng điều chỉnh độ nhớt, thuận lợi cho công thức “nhẹ, ít bết”.
6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)
-
Đánh giá an toàn của hội đồng độc lập (CIR): Kết luận PQ-39 an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại cho cả rinse-off và leave-on; thử nghiệm kích ứng/nhạy cảm cho thấy nguy cơ thấp khi công thức phù hợp.
-
Tài liệu kỹ thuật ngành chăm sóc tóc: Mô tả PQ-39 như một polymer chống tĩnh điện, tạo màng và tăng độ nhớt có thể vận hành pH khoảng 3–10, hiệu quả cải thiện độ trượt ướt/khô và cảm giác mịn; một số báo cáo bảng thử nội bộ ghi nhận điểm mềm mại & dễ chải cao của panel.
(Chi tiết URL & tác giả: xem phần Nguồn tham khảo.)
7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Nguy cơ tiềm ẩn: nhìn chung thấp; tuy nhiên mọi polymer cationic đều có khả năng tích tụ (build-up) nếu dùng quá liều/không cân đối hệ hoạt động bề mặt, gây cảm giác nặng tóc hoặc màng dày trên da.
-
Hướng dẫn an toàn:
-
Với rinse-off, công bố sử dụng thường từ 0,1–1,0%; với leave-on thường không vượt ~3% (tùy nhà cung cấp & mục tiêu cảm quan).
-
Bảo đảm “formulated to be non-irritating” (pH thành phẩm phù hợp, hệ bảo quản/điện ly tương thích).
-
Kiểm tra tương tác với chất hoạt động bề mặt anion để tránh “tróc màng/đục”.
-
8) Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
PQ-39 có mặt rộng rãi trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng tóc, gel vuốt và một số sữa rửa/lotion. Có thể bắt gặp trong danh mục INCI của nhiều nhãn phổ thông và salon; các cơ sở dữ liệu thành phần công khai giúp tra cứu nhanh (ví dụ INCIDecoder, trang thành phần của từng thương hiệu).
9) Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Lean-INCI/Minimalist Formulation: dùng một polymer đa chức năng để giảm số phụ gia, vẫn đảm bảo mượt & giữ nếp.
-
Kết cấu mới “weightless conditioning”: sprayable creams, watery-gel có màng mỏng “không nặng tóc”, hỗ trợ tạo kiểu tự nhiên.
-
Tương thích “clean beauty”: tối ưu chất mang/solvent trong phiên bản nguyên liệu mới nhằm cải thiện tính sinh thái & cảm quan.
10) Kết luận
Polyquaternium-39 là polymer cationic đa nhiệm đem lại giá trị công thức cao: cải thiện độ mượt/độ trượt, tăng bóng và hỗ trợ cố định nhẹ trong tóc, đồng thời tối ưu cảm quan trong sản phẩm chăm sóc da. Hồ sơ an toàn thuận lợi và hiệu quả ở liều thấp khiến PQ-39 phù hợp cho nhiều dòng sản phẩm từ đại trà đến chuyên nghiệp.
Nguồn tham khảo
-
https://www.cir-safety.org/sites/default/files/polyqu062013tent.pdf — Cosmetic Ingredient Review (Johnson Jr. & đồng tác giả)
-
https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581816669116 — Johnson Jr. & Heldreth
-
https://www.cir-safety.org/supplementaldoc/safety-assessment-polyquaternium-22-and-polyquaternium-39-used-cosmetics-0 — Cosmetic Ingredient Review








