1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một muối amoni bậc bốn có mạch béo C22 (behenyl) – thành phần điều hòa tóc (conditioning agent) kiêm chất nhũ hoá cation dịu nhẹ. BTMS bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng và cải thiện khả năng chải ướt/khô.

Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp. “Behen-” xuất phát từ behenic acid (thường thu được từ dầu hạt cải/colza, rapeseed). BTMS được tổng hợp bằng cách quatern hóa amin béo C22 thành behentrimonium, sau đó tạo muối với methyl sulfate (methosulfate). Lưu ý: “methosulfate” là anion đi kèm, không phải “sulfate” tẩy rửa kiểu SLS/SLES.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc. BTMS là docosyltrimethylammonium methyl sulfate: cation behentrimonium (C22H45–N+(CH3)3) và anion methyl sulfate (CH3OSO3–). Chuỗi C22 dài làm tăng ái lực kỵ nước với bề mặt sợi tóc, còn điện tích dương giúp tương tác tĩnh điện bền với lớp biểu bì tóc.

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học.

  • Tăng độ mượt/giảm rối: giảm hệ số ma sát sợi – sợi và sợi – lược → chải ướt/khô nhẹ nhàng hơn.

  • Tồn lưu sau xả: điện tích dương + mạch C22 giúp lưu bám tốt, cho cảm giác “slip” đặc trưng.

  • Nhũ hoá cation: thường đi kèm cetearyl/cetyl alcohol tạo hệ O/W ổn định, giúp dựng nền dầu xả, ủ tóc, sữa xả khô.

  • Tương thích silicone & protein: dễ phối hợp amodimethicone, hydrolyzed proteins để gia tăng sửa chữa cảm nhận.

3) Ứng dụng trong y học

BTMS là nguyên liệu mỹ phẩm, không phải hoạt chất điều trị thuốc. Tuy vậy, nhóm alkyl trimonium (trong đó có BTMS) đã được các hội đồng đánh giá an toàn (CIR) xem xét dữ liệu độc tính – kích ứng – mẫn cảm và kết luận an toàn khi dùng theo thực hành mỹ phẩm hiện hành. Báo cáo kỹ thuật mô tả quy trình tổng hợp, đặc tính và cơ chế tương tác với keratin.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu xả/kem xả/ủ tóc (rinse-off & leave-on): điều hòa mạnh, giảm xù rối, tăng bóng – mềm mượt, cải thiện độ vào nếp.

  • Xả khô/kem tạo kiểu giàu dưỡng: tạo slip, hỗ trợ kiểm soát tĩnh điện, tăng cảm giác dày sợi.

  • Sữa tắm/sữa dưỡng thể: làm mềm bề mặt, để lại “after-feel” khô thoáng – không trơn dính (ít gặp hơn so với ứng dụng tóc).

  • Dòng “green/solid bar”: BTMS phổ biến trong conditioner bar nhờ dạng viên/phiến dễ gia công, melt ~60 °C.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Chuỗi C22 dài → hiệu quả điều hòa mạnh ở liều thấp hơn so với nhiều quat mạch ngắn (C16–C18).

  • Cation bền pH → bám dính tốt trên tóc ngay cả trong công thức có chất hoạt động bề mặt anion nhẹ.

  • Nhũ hóa & điều hòa “2-in-1” → rút gọn hệ nhũ hóa, công thức gọn sạch hơn, phù hợp xu hướng “minimalist formulas”.

  • Cảm nhận dịu – ít gây nặng tóc (khi tối ưu tỷ lệ với cồn béo), dễ cho tóc mảnh – trung bình.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn nhóm Trimonium (CIR, 2012): tổng hợp dữ liệu độc tính cấp – bán trường diễn, kích ứng/nhạy cảm da, kích ứng mắt, độc tính sinh sản & genotoxicity; kết luận an toàn theo cách dùng trong mỹ phẩm, kèm hướng dẫn pha chế và nồng độ sử dụng đặc trưng của các dẫn xuất trimonium, trong đó behentrimonium methosulfate là ví dụ điển hình cho nhóm alkyl trimonium C22. (URL & tác giả ở phần “Nguồn tham khảo”.)

  • Dữ liệu cấu trúc & danh pháp: công thức, danh pháp IUPAC và mô tả cấu trúc cation behentrimonium có trên thư viện dữ liệu công cộng (PubChem/GInAS).

  • Dữ liệu hiệu năng từ nhà cung cấp: các TDS của Evonik Varisoft® BTMSCroda Incroquat™ Behenyl TMS-50 ghi nhận cải thiện chải ướt/khô, tăng độ mềm mượt và khả năng quản lý tóc so với đối chứng nền, phù hợp quan sát thực tế trong ứng dụng dầu xả.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng mắt: là cationic surfactant → có thể gây xót mắt; tránh tiếp xúc vùng mắt, đặc biệt ở sản phẩm leave-on.

  • Kích ứng da/nhạy cảm: tỷ lệ thấp khi dùng đúng nồng độ; nên patch test cho da đầu/da nhạy cảm.

  • Tương kỵ hệ anion mạnh: BTMS có thể giảm hiệu quả khi phối quá nhiều anion mạnh; cần tối ưu pha nước/chất hoạt động bề mặt.

  • Thực hành an toàn cho formulator: gia công ở ~70 °C với cồn béo; khuấy đồng nhất để tránh tách lớp; tuân thủ khuyến nghị nhà cung cấp về mức dùng điển hình (thường ở mức phần trăm thấp trong thành phẩm tùy ứng dụng).

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

BTMS xuất hiện rất rộng rãi trong dầu xả & conditioner bar. Ví dụ tiêu biểu (mang tính minh họa, có thể thay đổi công thức theo lô/phiên bản):

  • Ethique (Curliosity Solid Conditioner & Co-wash; Conditioner Bar các dòng Hydrating/Volumising).

  • Viori (Hidden Waterfall / Native Essence / Terrace Garden Conditioner Bars).

  • Bondi Boost (Rapid Repair Conditioner).

  • BounceCurl (Super Smooth Cream Conditioner).

  • Curls (Blueberry Bliss Reparative Leave-In).
    (Danh sách cụ thể truy xuất từ cơ sở dữ liệu thành phần – xem URL ở phần “Nguồn tham khảo”.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Bar format & waterless beauty: BTMS tiếp tục là “xương sống” cho conditioner bar nhờ dễ đúc, tan chảy thấp, cảm giác sạch – mượt.

  • Kết hợp silicone nhẹ/sinh học & protein thủy phân: tối ưu “repair + slip” mà không nặng tóc.

  • Tối ưu cảm nhận cho tóc xoăn/đặc tính cao: phối BTMS với bơ thực vật – ester để cải thiện định nghĩa lọn tóc mà vẫn nhẹ.

  • Bền vững chuỗi cung ứng: ưu tiên nguồn gốc thực vật (rapeseed/colza), mass balance cho chất diện hoạt & bao bì tái chế.

10) Kết luận

Behentrimonium Methosulfateđiều hòa – nhũ hoá cation mạch C22 có độ bám chọn lọc cao lên tóc, đem lại giảm rối, tăng mượt – bóng và “slip” đặc trưng ngay cả ở liều thấp, phù hợp từ dầu xả truyền thống đến conditioner bar. Hồ sơ an toàn của nhóm alkyl trimonium đã được thẩm định; khi tuân thủ hướng dẫn nhà cung cấp, BTMS là lựa chọn hiệu năng cao – công thức gọn – cảm nhận dịu cho chăm sóc tóc hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL và tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học & tài liệu kỹ thuật quốc tế.)

  1. https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=4462ac6b-8e74-ec11-8943-0022482f06aL.C. Becker et al., Cosmetic Ingredient Review.  https://www.cir-safety.org/sites/default/files/115_draft_trimon.pdf — CIR Expert Panel (Draft Green Book)

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-6 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước (tên hóa học thường gặp: poly(diallyldimethylammonium chloride), viết tắt polyDADMAC). Trong mỹ phẩm, PQ-6 đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, chống tĩnh điện, tạo màng và cố định tóc—giúp tóc dễ chải, giảm rối và cho…

  • Polyquaternium 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-7 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-7 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước, đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, tạo màng và kháng tĩnh điện. Nhờ điện tích dương, PQ-7 bám chọn lọc lên bề mặt tóc/da (mang điện âm), giúp giảm ma sát ướt – khô, dễ…

  • Polyquaternium 51 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-51 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-51 là một polyme amoni bậc bốn có đặc tính mô phỏng phospholipid màng tế bào (biomimetic/phosphorylcholine-based). Trong mỹ phẩm, PQ-51 hoạt động như chất tạo màng (film former), dưỡng ẩm – làm dịu, giúp cải thiện độ mịn bề mặt da và giảm khó chịu…

  • Polyquaternium 47 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-47 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride). 2) Cấu trúc hóa…

  • Polyquaternium 39 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-39 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-39 là một polymer cationic dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm bôi ngoài da với vai trò chống tĩnh điện, tạo màng, hỗ trợ cố định kiểu tóc (fixative) và làm mượt bề mặt. Hoạt chất phát huy hiệu quả ở nồng độ thấp,…

  • Polyquaternium 37 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-37 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-37 (PQ-37) 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-37 là polymer cationic (mang điện dương), thường ở dạng inverse emulsion (phân tán polymer trong dầu). PQ-37 hoạt động như tác nhân chống tĩnh điện, điều hòa (conditioning), tạo màng và điều chỉnh độ nhớt/gel hóa ở liều thấp.Nguồn gốc. Polymer tổng hợp,…

  • Polyquaternium 22 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-22 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-22 là một polymer cationic linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là các sản phẩm dành cho tóc, da và cơ thể. Nó đóng vai trò như chất dưỡng ẩm, làm mềm, chống tĩnh điện và tạo màng…

  • Polyquaternium 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-11 là một polymer cationic (polyme mang điện tích dương) được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó đóng vai trò như một chất tạo màng, chất làm mềm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác…