1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng và hỗ trợ tạo nếp.

Nguồn gốc. SAC được tổng hợp công nghiệp từ chuỗi béo C18 (stearyl) và nhân benzyl qua bước quatern hóa để tạo cation benzyldimethylstearylammonium, sau đó tạo muối chloride.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Cation mang chuỗi kỵ nước C18 nối với N+(CH₃)₂–CH₂–(vòng benzene); công thức tổng quát: [C₂₇H₅₀N]⁺ Cl⁻; UNII: 0OUO26BB88. Mạch C18 tăng tương tác kỵ nước với lớp biểu bì tóc; điện tích dương giúp hấp phụ tĩnh điện lên bề mặt keratin.

Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Điều hòa – giảm ma sát khi chải ướt/khô; khử tĩnh điện.

  • Tạo cấu trúc lamellar với cồn béo (cetyl/cetearyl), làm “xương sống” cho dầu xả/ủ.

  • Hoạt tính kháng khuẩn bề mặt ở nồng độ thích hợp nhờ bản chất quat.

3) Ứng dụng trong y học

SAC không phải dược chất điều trị; việc dùng chủ yếu thuộc mỹ phẩm chăm sóc tóc. Về an toàn, CIR đã rà soát dữ liệu độc tính, kích ứng – mẫn cảm và kết luận an toàn khi sử dụng ở nồng độ tương tự thực tế thương mại; kết luận này được công bố lần đầu (1982), tái khẳng định (2003) và báo cáo cập nhật (2023).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu xả/ủ tóc (rinse-off & leave-on định liều thấp): cải thiện chải ướt/khô, tăng mượt – bóng, giảm xù rối.

  • Sản phẩm tạo kiểu/leave-in chọn lọc: góp phần chống tĩnh điện và tăng “slip”.

  • Conditioner bar/waterless: phối hợp cồn béo để tạo khối rắn ổn định, dễ gia công.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Ái lực tĩnh điện cao với keratin → độ bám/độ lưu tồn tốt, cho cảm giác mượt rõ rệt ở liều thấp.

  • Cấu trúc lamellar ổn định với cồn béo → nền kem xả “rich nhưng không nặng”.

  • Tương thích với silicone (amodimethicone) & protein thủy phân → kết hợp “repair + slip”.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR – Final Report (1982) & Re-review (2003): thử nghiệm kích ứng/nhạy cảm trên người cho thấy không phải chất gây mẫn cảm; kết luận an toàn khi dùng ở nồng độ tương tự sản phẩm đang lưu hành. URL + tác giả cuối URL: https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.3109/10915818209013147Elder; https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=da9dc7a4-8d74-ec11-8943-0022482f06a6 — Becker.

  • CIR – Safety Assessment Update (2023) & Status (2025): tổng hợp sử dụng/tiếp xúc, tái xác nhận lịch sử an toàn; 09/2025 phát đi “Insufficient Data Announcement” (đang mở lại hồ sơ để yêu cầu thêm dữ liệu). URL + tác giả: https://www.cir-safety.org/sites/default/files/RR_Stearalkonium%20Chloride.pdf — CIR Panel; https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=5462ddda-da7a-ec11-8d21-000d3a991547 — CIR.

  • Tổng quan cơ chế điều hòa tóc (2023): mô tả lắng đọng chất hoạt động bề mặt cation lên keratin, giảm ma sát và cải thiện đặc tính chải/sờ nắn. URL + tác giả: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9921463/ — Fernandes.

7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Kích ứng mắt/da: như các quat khác, có thể gây xót mắt hoặc châm chích ở nồng độ cao → tránh tiếp xúc mắt; người da đầu nhạy cảm nên patch test.

  • Leave-on cần thận trọng: dùng liều thấp và “formulate to be non-irritating”; theo dõi cập nhật CIR (2025) vì hồ sơ đang được mở lại để yêu cầu thêm dữ liệu.

  • Tương kỵ anion mạnh: nhiều anion có thể giảm lắng đọng của SAC → tối ưu tỷ lệ anion/cation; ưu tiên phối cồn béo để tăng bền công thức.

  • Tuân thủ quy định khu vực: EU có ý kiến an toàn chi tiết cho nhóm alkyl trimethylammonium chloride C16/C18/C22 (không phải SAC nhưng cùng lớp quat điều hòa) làm tham chiếu khi thiết kế công thức.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

Ví dụ minh họa (công thức có thể thay đổi theo lô/khu vực):

  • Bumble and bumble – Straight Conditioner.

  • Rahua – Voluminous Conditioner.

  • Derma E – Nourishing Conditioner.

  • PLUM – Coconut Milk & Peptides Strength & Shine Conditioner.

  • Danh mục tổng hợp sản phẩm có Stearalkonium Chloride:

9) Định hướng phát triển & xu hướng

  • Waterless/solid care: tiếp tục dùng SAC trong conditioner bar nhờ khả năng tạo mạng lamellar với cồn béo.

  • Công thức tối giản & silicone-lite: kết hợp ester sinh học/protein thủy phân để nâng “repair + slip” nhưng giảm cảm giác nặng tóc.

  • Theo dõi cập nhật an toàn: do CIR (09/2025) yêu cầu bổ sung dữ liệu, nhà sản xuất nên cập nhật TDS/SDS và dữ liệu phơi nhiễm mới nhất trước khi mở rộng phạm vi ứng dụng.

10) Kết luận

Stearalkonium Chloridequat điều hòa cổ điển cho chăm sóc tóc, nổi bật nhờ độ bám tĩnh điện cao, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt và hỗ trợ cấu trúc kem xả/ủ tóc. Lịch sử đánh giá của CIR cho thấy an toàn ở nồng độ sử dụng thực tế, song với thông báo “thiếu dữ liệu” (2025), các nhà phát triển nên cập nhật tài liệu an toàn – phơi nhiễm mới nhất và formulate to be non-irritating, đặc biệt với leave-on.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL và tên tác giả; không lặp tiêu đề bài viết.)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.3109/10915818209013147Elder.

  2. https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=da9dc7a4-8d74-ec11-8943-0022482f06a6 — Becker.

  3. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/RR_Stearalkonium%20Chloride.pdf — CIR Panel.

  4. https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=5462ddda-da7a-ec11-8d21-000d3a991547 — CIR.

Các tin tức khác:

  • Cetrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Cetrimonium Chloride (CTAC) là muối amoni bậc bốn mạch béo (C16) có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc (hair-conditioning cationic surfactant). Thành phần này bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng, giảm…

  • Behentrimonium Methosulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Methosulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một muối amoni bậc bốn có mạch béo C22 (behenyl) – thành phần điều hòa tóc (conditioning agent) kiêm chất nhũ hoá cation dịu nhẹ. BTMS bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, giúp giảm rối, tăng độ mượt…

  • Polyquaternium 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-6 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước (tên hóa học thường gặp: poly(diallyldimethylammonium chloride), viết tắt polyDADMAC). Trong mỹ phẩm, PQ-6 đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, chống tĩnh điện, tạo màng và cố định tóc—giúp tóc dễ chải, giảm rối và cho…

  • Polyquaternium 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-7 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-7 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước, đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, tạo màng và kháng tĩnh điện. Nhờ điện tích dương, PQ-7 bám chọn lọc lên bề mặt tóc/da (mang điện âm), giúp giảm ma sát ướt – khô, dễ…

  • Polyquaternium 51 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-51 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-51 là một polyme amoni bậc bốn có đặc tính mô phỏng phospholipid màng tế bào (biomimetic/phosphorylcholine-based). Trong mỹ phẩm, PQ-51 hoạt động như chất tạo màng (film former), dưỡng ẩm – làm dịu, giúp cải thiện độ mịn bề mặt da và giảm khó chịu…

  • Polyquaternium 47 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-47 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride). 2) Cấu trúc hóa…

  • Polyquaternium 39 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-39 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-39 là một polymer cationic dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm bôi ngoài da với vai trò chống tĩnh điện, tạo màng, hỗ trợ cố định kiểu tóc (fixative) và làm mượt bề mặt. Hoạt chất phát huy hiệu quả ở nồng độ thấp,…

  • Polyquaternium 37 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-37 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-37 (PQ-37) 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-37 là polymer cationic (mang điện dương), thường ở dạng inverse emulsion (phân tán polymer trong dầu). PQ-37 hoạt động như tác nhân chống tĩnh điện, điều hòa (conditioning), tạo màng và điều chỉnh độ nhớt/gel hóa ở liều thấp.Nguồn gốc. Polymer tổng hợp,…