1) Giới thiệu tổng quan
-
Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic volatile methylsiloxane – cVMS); chất làm mềm, chất mang/dung môi cho cảm giác trơn mượt, khô nhanh, finish mịn.
-
Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; dùng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da/tóc, trang điểm và antiperspirant.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
-
Cấu trúc: vòng 6 mắt [(CH₃)₂SiO]₆, tên hoá học dodecamethylcyclohexasiloxane, chất lỏng trong, không mùi, độ nhớt thấp & áp suất hơi vừa → bay hơi sau khi bôi, giúp trải đều và giảm dính.
-
Vai trò sinh học/cảm quan: do sức căng bề mặt thấp, D6 tăng “slip”, tạo màng phủ đều, làm chất mang cho dimethicone/elastomer, UV filters kỵ nước, và hỗ trợ ổn định màu/texture trong trang điểm.
-
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược bôi ngoài (topical carrier): cải thiện tán trải, phân bố đồng đều dược chất kém phân cực; không là dược chất điều trị. Đánh giá hấp thu qua da cho thấy thấm qua da rất thấp trong điều kiện sử dụng thông thường.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Trang điểm/primer/foundation: tăng mờ lỗ chân lông, khô nhanh, mượt.
-
Chống nắng & antiperspirant/deodorant: làm dung môi bay hơi, giúp khô ráo.
-
Chăm sóc tóc: phối với amodimethicone giảm rối, bóng nhẹ; hỗ trợ sản phẩm xịt/serum.
5) Hiệu quả vượt trội
-
So với dầu khoáng/ester: nhẹ – khô – ít nhờn, lan tỏa tốt.
-
So với isododecane: cảm giác êm hơn, bốc hơi dịu hơn nhưng vẫn cho finish khô mịn; tương hợp tốt với silicone/elastomer. (Tổng hợp từ dữ liệu đặc tính cVMS.)
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
CIR (Cyclomethicone/cyclosiloxanes): kết luận an toàn trong cách dùng hiện tại; kích ứng/nhạy cảm thấp khi công thức chuẩn.
-
Đánh giá rủi ro D6 (2024): rà soát độc tính & phơi nhiễm mỹ phẩm; thiết lập NOAEL 1500 mg/kg/ngày; MoS cao trong đa số kịch bản sử dụng
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Da/mắt: hiếm khi kích ứng; tránh xịt vào mắt/hít aerosol mịn.
-
Môi trường & tuân thủ: do đặc tính vPvB, EU đã siết chặt: xem mục Quy định bên dưới khi lựa chọn nồng độ/loại sản phẩm.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng
-
D6 xuất hiện trong nhiều kem lót, kem nền, chống nắng, antiperspirant, serum tóc/xịt tóc của các tập đoàn lớn (L’Oréal, Unilever, v.v.); thành phần có thể thay đổi theo thị trường/đợt sản xuất. Cosmetic Ingredients Guide
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Chuyển đổi tuân thủ quy định EU/UK: giảm/loại D6 trong rinse-off & leave-on theo mốc thời gian REACH; ưu tiên silicone-free hoặc ester nhẹ/isododecane trong một số công thức. Biorius+1
-
Kỹ thuật cảm quan: dùng elastomer silicone + D6 hoặc chất thay thế để đạt hiệu ứng mờ mịn, không nặng mặt.
-
Đánh giá vòng đời: theo dõi dữ liệu môi trường mới và sáng kiến nguyên liệu có dấu chân môi trường thấp.
10) Kết luận
Cyclohexasiloxane (D6) là silicone bay hơi chủ lực nhờ lan tỏa tốt, khô nhanh, mịn da và năng lực mang/hoà tan silicones/UV filters. Khi thiết kế công thức chuẩn và tuân thủ hạn chế pháp lý (đặc biệt tại EU/UK), D6 mang lại giá trị cảm quan & hiệu năng cao cho cả chăm sóc da, tóc và trang điểm.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị)
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Dodecamethylcyclohexasiloxane — NIH PubChem
-
https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581811428184 — W. Johnson Jr., CIR Expert Panel
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38911536/ — Y. Ko et al








