1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ nước. 
Nguồn gốc: Tổng hợp công nghiệp từ dimethylsiloxane; có nhiều cấp nhớt (ví dụ 5–1000 cSt) để đáp ứng yêu cầu cảm quan khác nhau.


2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: Chuỗi polydimethylsiloxane (–[Si(CH₃)₂–O]ₙ–). Tính kỵ nước, không phân cực, sức căng bề mặt thấp, độ bền nhiệt – hoá cao, không phản ứng với đa số chất trong công thức. 
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Tạo màng bán occlusive giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) nhưng không bí như petrolatum; tăng mềm – mịn bề mặt da.

  • Độ trượt/lan toả cao, cải thiện trải đều sắc tố/UV filters; giúp giảm ma sát (chống kích ứng cơ học).

  • Tương hợp silicone khác (dimethiconol, amodimethicone, elastomer) và nhiều hệ dầu/este → ổn định nhũ tương, tối ưu cảm giác.


3) Ứng dụng trong y học

  • Vai trò tá dược bôi ngoài (topical carrier/skin protectant): hỗ trợ phân bố đồng đều dược chất, giảm kích ứng do ma sát/ẩm ướt (hăm tã, viêm da tiếp xúc).

  • Monograph OTC (Mỹ): Dimethicone là hoạt chất bảo vệ da hợp chuẩn trong dải 1–30% (21 CFR 347.10).

  • Silicone gel/PDMS dạng tấm hoặc gel hỗ trợ sẹo phì đại & sẹo lồi: nhiều thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy giảm độ dày/đỏ sẹo, an toàn, dễ dung nạp (cơ chế chủ yếu do giữ ẩm – giảm căng cơ học).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & bảo vệ hàng rào da: thêm “slip” mịn khô, giảm TEWL, dùng trong kem/gel dưỡng, kem tay, dưỡng thể.

  • Trang điểm: cho finish mờ – mịn lỗ chân lông (primer/foundation); ổn định phân tán sắc tố.

  • Chống nắng: làm chất mang cho UV filters kỵ nước, hỗ trợ tạo màng đều.

  • Chăm sóc tóc: tăng trơn mượt, giảm rối/đứt gãy cơ học khi chải; thường phối amodimethicone hoặc elastomer.

  • Ví dụ sản phẩm thực tế: CeraVe Moisturizing Cream, Neutrogena Hydro Boost Water Gel đều liệt kê Dimethicone trong bảng thành phần.


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với petrolatum: lớp màng nhẹ – ít bóng – ít dính hơn, vẫn giảm TEWL tốt → phù hợp da dầu/khí hậu nóng ẩm.

  • So với ester/dầu khoáng nhẹ: độ trượt và “silky feel” cao, giảm ma sát rõ rệt, kích ứng thấp.

  • Tính trơ hóa học & ổn định nhiệtít oxy hoá, hạn chế mùi/biến màu công thức.


6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)

  • CIR (2019, 2021/2022, 2022 bổ sung): Kết luận nhóm dimethicone/methicone & dẫn xuất an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại; ghi nhận kích ứng/nhạy cảm thấp trên người và động vật; nhiều thử nghiệm HRIPT âm tính.

  • Scar management: tổng quan hệ thống & thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy silicone gel/sheet cải thiện độ dày, màu sắc, độ mềm của sẹo phì đại/lồi.

  • TEWL & barrier: tài liệu lâm sàng và đánh giá bảo vệ da cho thấy dimethicone giảm mất nước/che chở kích thích trong sản phẩm bảo vệ da (OTC).


7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn cao; kích ứng – mẫn cảm hiếm. Không gây “bít tắc” theo nghĩa sinh học ở nồng độ mỹ phẩm thông dụng; tuy nhiên occlusive nhẹ có thể làm tăng giữ nhiệt/ẩm trên nền da đang viêm cấp → cần theo dõi cá thể.

  • Sản phẩm phun/aerosol: tránh xịt vào mắt/hít.

  • Quy định: Dimethicone không chịu hạn chế nghiêm ngặt như cyclic silicones (D4/D5 rinse-off ≤0,1% tại EU), nhưng vẫn cần đánh giá an toàn – môi trường ở cấp công thức.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • CeraVe (Moisturizing Cream, Therapeutic Hand Cream, nhiều dòng dưỡng) và Neutrogena Hydro Boost (Gel/Cream) dùng Dimethicone để tăng dưỡng ẩm – mềm mịn – không nhờn. (Công thức có thể thay đổi theo thị trường.)


9) Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Cảm quan “nhẹ – thoáng – không bóng”: phối dimethicone + elastomer + ester nhẹ/isododecane để đạt hiệu ứng “blur/matte” mà vẫn ẩm.

  • Tối ưu hàng rào da: kết hợp ceramide/HA/niacinamide cùng dimethicone để giữ ẩm dài lâu (mô hình “occlusive + humectant + lipid”).

  • Bền vững & tuân thủ MoCRA/EU REACH: chuẩn hóa hồ sơ an toàn, theo dõi xu hướng silicone-free một phần cho các dòng “clean” nhưng vẫn duy trì vai trò PDMS ở nhóm skin protectant.


10) Kết luận

Dimethiconetrụ cột trong công thức chăm sóc da/tóc nhờ:

  • Giảm TEWL – bảo vệ hàng rào,

  • Cải thiện cảm giác trơn mượt – mờ mịn,

  • Tương hợp công thức rộng – ổn định cao,

  • Hồ sơ an toàn vững chắc theo CIROTC Monograph.
    Sử dụng đúng mục tiêu (1–30% cho vai trò skin protectant hoặc nồng độ mỹ phẩm thông dụng) mang lại giá trị cảm quan – hiệu quả – độ ổn định vượt trội cho sản phẩm.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tác giả/đơn vị, không kèm tiêu đề)

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/dimethicone — Personal Care Products Council

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Methicones.pdf — CIR Expert Panel (Nair/Bindu; Johnson Jr. W.)

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Methicones_4.pdf — CIR Expert Panel (Preethi S. Raj; Snyder P.W.; Heldreth B.)

Các tin tức khác:

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…