1. Giới thiệu tổng quan

Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).
Hoạt chất này được dùng để làm mềm, dưỡng ẩm, cải thiện độ mượt và khả năng bám dính trong kem dưỡng, kem nền, son môi, và dầu xả.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Stearoxy Dimethicone là polydimethylsiloxane có gắn thêm nhóm stearoxy (C18H37O–). Chuỗi dài của acid stearic giúp tăng cường khả năng liên kết với lipid tự nhiên của da và tóc.

  • Đặc tính sinh học:

    • Tạo màng bảo vệ mềm mại, giúp giữ ẩm và hạn chế thoát hơi nước (TEWL).

    • Có tính ổn định hóa học cao, chịu nhiệt tốt, không bị oxy hóa dễ dàng.

    • Không tan trong nước, nhưng tạo cảm giác khô ráo, không nhờn khi thoa lên da.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Stearoxy Dimethicone được dùng trong chế phẩm bảo vệ da và giảm kích ứng, đặc biệt ở bệnh nhân viêm da khô, nứt nẻ hoặc eczema nhẹ.
Theo nghiên cứu của Journal of Dermatological Science (2019), các silicone có gốc béo như Stearoxy Dimethicone giúp tăng độ ẩm da 25% và cải thiện tính đàn hồi biểu bì sau 4 tuần sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng da: Cung cấp độ ẩm, làm mềm da mà không gây nhờn dính.

  • Trang điểm: Giúp sản phẩm trải mịn, bám lâu, tạo hiệu ứng “blur” che khuyết điểm nhẹ.

  • Chăm sóc tóc: Làm giảm xoăn rối, tăng độ bóng và bảo vệ tóc khỏi hư tổn nhiệt.

  • Kem chống nắng: Giúp cải thiện khả năng chống nước và ổn định tia UV nhờ lớp màng silicone linh hoạt.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone thông thường, Stearoxy Dimethicone có chuỗi béo dài hơn, giúp màng bảo vệ mềm mại và bền hơn.

  • Mang lại cảm giác “velvet touch” (mịn lì như nhung), thích hợp cho da khô và hỗn hợp.

  • Có khả năng phân tán sắc tố tốt, giúp màu nền đều và mượt hơn trong sản phẩm trang điểm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn ở nồng độ ≤5%.

  • Không gây kích ứng hay mụn, phù hợp cả da nhạy cảm.

  • Tuy nhiên, nếu dùng thường xuyên mà không tẩy trang kỹ, có thể gây tích tụ silicone, khiến da bị “bí tạm thời”.
    Khuyến nghị: Dùng xen kẽ với sản phẩm làm sạch sâu hoặc tẩy da chết nhẹ.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Estée Lauder Double Wear Foundation – kem nền lì, mịn, lâu trôi.

  • L’Oréal Infallible 24H Fresh Wear – nền nhẹ, bền màu.

  • Dove Intensive Repair Conditioner – dầu xả phục hồi tóc hư tổn.

  • Shiseido Synchro Skin Glow – nền dưỡng sáng da, chứa silicone béo mềm mượt.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “silicone tự nhiên hóa” đang phát triển: các phiên bản Stearoxy Dimethicone mới có khả năng phân hủy sinh học và tương thích môi trường.

  • Nghiên cứu đang tập trung vào việc kết hợp với ceramide, niacinamide hoặc peptide để tăng cường khả năng phục hồi da.

  • Trong tương lai, hoạt chất này được kỳ vọng trở thành thành phần tiêu chuẩn cho sản phẩm “cảm giác da sang trọng” (luxury skin-feel).


10. Kết luận

Stearoxy Dimethicone là hoạt chất lý tưởng trong công thức mỹ phẩm hiện đại nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, tạo cảm giác mịn và lâu trôi. Với tính ổn định cao, tương thích tốt với da và tóc, nó góp phần nâng tầm chất lượng sản phẩm và mang lại hiệu quả cảm quan vượt trội.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…

  • Amodimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Amodimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Amodimethicone là một loại silicone biến tính thường dùng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp tóc mềm mượt, giảm xoăn rối và bảo vệ khỏi nhiệt. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ dimethicone và các nhóm amin…

  • Dimethicone PEG 8 Meadowfoamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate là một este từng phần giữa PEG-8 dimethicone và axit béo chiết từ dầu hạt meadowfoam (Limnanthes alba). Thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), điều hoà da/tóc và hỗ trợ nhũ hoá/hoà tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:…

  • Lauryl PEG 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóc và cải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O. Nguồn gốc: Tổng hợp; một…

  • Trimethylsiloxysilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylsiloxysilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị…

  • Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…