1. Giới thiệu tổng quan

Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác mượt, không nhờn, đồng thời tăng khả năng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm trang điểm.
Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp, được tạo thành từ phản ứng alkylation hoặc methylation của dimethicone hoặc các polyme silicone khác, nhằm tăng độ ổn định và tương thích với nhiều loại thành phần trong công thức mỹ phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Methicone thuộc nhóm organosiloxane, có cấu trúc cơ bản là chuỗi Si–O–Si liên kết với nhóm methyl (–CH₃). Công thức tổng quát:
    (CH3)3Si–O–[Si(CH3)2–O]n–Si(CH3)3(CH₃)₃Si–O–[Si(CH₃)₂–O]ₙ–Si(CH₃)₃
    Sự có mặt của nhóm methyl giúp Methicone kỵ nước mạnh, tạo cảm giác trơn mượt khi thoa lên da.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không tan trong nước nhưng phân tán tốt trong dầu và dung môi hữu cơ.

    • Có khả năng tạo màng mỏng, linh hoạt, giúp bảo vệ da khỏi mất nước.

    • Ổn định với ánh sáng, nhiệt độ và pH, không bị oxy hóa hay phân hủy dễ dàng.

    • Giúp phân tán sắc tố đều trong các sản phẩm nền trang điểm.


3. Ứng dụng trong y học

Methicone được dùng trong chế phẩm bảo vệ da, kem trị sẹo, và thuốc bôi giảm ma sát. Nhờ tính trơ sinh học, nó giúp giảm kích ứng da, hỗ trợ phục hồi vùng da tổn thương nhẹ.
Theo Journal of Biomedical Materials Research (2018), các polymer silicone như Methicone giảm 27% sự hình thành mô sẹo sau phẫu thuật khi so sánh với nhóm không dùng silicone.
Ngoài ra, Methicone còn được sử dụng trong thuốc bôi trị viêm da tiếp xúc do đặc tính làm mềm và cách ly lớp biểu bì khỏi tác nhân gây kích ứng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trang điểm: Giúp kem nền, phấn, son môi mịn, bám đều và lâu trôi, tăng hiệu ứng “silky finish”.

  • Chăm sóc da: Làm mềm và bảo vệ da, ngăn mất nước, đồng thời cải thiện cảm giác mát khi bôi.

  • Chống nắng: Giúp ổn định các hoạt chất chống UV, tăng độ bền nước và chống trôi.

  • Dưỡng tóc: Làm giảm ma sát, giúp tóc mềm, bóng, dễ chải và bảo vệ khỏi tác hại nhiệt.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone, Methicone có khả năng bám dính và lan trải tốt hơn, tạo lớp phủ nhẹ, không nhờn dính.

  • Giúp tăng độ đồng nhất của công thức, cải thiện cảm quan mượt mà.

  • độ ổn định hóa học cao, ít bị ảnh hưởng bởi tia UV hay oxy hóa.

  • Giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ da khi kết hợp với chất chống oxy hóa hoặc màng chống nắng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Methicone được đánh giá an toàn theo CIR (Cosmetic Ingredient Review), không gây kích ứng, không gây mụn.

  • Có thể gây tích tụ silicone nhẹ nếu sử dụng quá thường xuyên mà không tẩy trang kỹ.

  • Không nên dùng trên da bị viêm nặng hoặc có vết thương hở.

  • Khuyến nghị: dùng sản phẩm rửa mặt có khả năng làm sạch silicone định kỳ (1–2 lần/tuần).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Estée Lauder Double Wear Foundation – kem nền lì, lâu trôi.

  • Shiseido Synchro Skin Glow Foundation – nền sáng tự nhiên.

  • L’Oréal Paris True Match Foundation – nền nhẹ, đều màu.

  • Fenty Beauty Pro Filt’r Primer – kem lót kiềm dầu, mịn lì.

  • Dior Forever Skin Correct – kem che khuyết điểm mềm mượt.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Các nhà nghiên cứu đang phát triển Methicone lai tự nhiên (bio-methicone) để tăng khả năng phân hủy sinh học và giảm tác động môi trường.

  • Ứng dụng Methicone trong công nghệ “clean texture cosmetics” – kết hợp cảm giác da cao cấp với công thức an toàn, thân thiện.

  • Xu hướng sắp tới là tăng cường liên kết với các nhóm chức năng peptide hoặc ester béo, giúp Methicone không chỉ làm đẹp mà còn dưỡng và bảo vệ da sâu hơn.


10. Kết luận

Methicone là một hoạt chất đa năng, ổn định và sang trọng trong ngành mỹ phẩm. Nó giúp cải thiện hiệu ứng cảm quan, độ bền sản phẩm, khả năng bảo vệ và dưỡng da.
Với đặc tính an toàn, bền vững và tiềm năng mở rộng trong công thức thế hệ mới, Methicone vẫn là thành phần không thể thiếu trong mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt ở các dòng foundation, primer, sunscreen và serum dưỡng da cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…

  • Polysilicone 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxane và methylsilsesquioxane, hình thành nên…

  • Vinyl Dimethicone Methicone Silsesquioxane Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính…

  • Dimethiconol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethiconol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl…

  • Bis PEG PPG 16 16 PEG PPG 16 16 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan…

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…

  • Amodimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Amodimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Amodimethicone là một loại silicone biến tính thường dùng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp tóc mềm mượt, giảm xoăn rối và bảo vệ khỏi nhiệt. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ dimethicone và các nhóm amin…