1. Giới thiệu tổng quan

Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer (EPS Copolymer) là một loại polyme đồng trùng hợp đàn hồi được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo cấu trúc, làm đặc, tăng độ nhớt, và chất tạo màng mềm dẻo.
Hoạt chất này giúp tăng độ đặc, tạo cảm giác mượt, dẻo, không nhờn dính, thường được dùng trong son môi, kem dưỡng, kem nền, gel tóc, và sản phẩm chống nắng.
EPS Copolymer có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra bằng quá trình đồng trùng hợp ba monome: ethylene, propylene và styrene – giúp kết hợp độ dẻo, độ bền và độ mềm đặc trưng.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:
    EPS Copolymer là copolyme ba khối (triblock copolymer), gồm:

    • Styrene (C₈H₈): tạo tính rắn, tăng độ bóng và khả năng tạo màng.

    • Ethylene (C₂H₄) và Propylene (C₃H₆): tạo tính mềm dẻo, đàn hồi, chống nứt gãy.
      Cấu trúc tổng quát:
      (C8H8)x−(C2H4)y−(C3H6)z(C₈H₈)_x – (C₂H₄)_y – (C₃H₆)_z
      Trong đó, phần styrene thường tập trung ở hai đầu chuỗi, còn phần ethylene/propylene nằm ở giữa – tạo cấu trúc “ABA block copolymer”, giúp tăng độ đàn hồi.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không tan trong nước, tan tốt trong dầu và dung môi hữu cơ.

    • Có khả năng tạo mạng gel ổn định, giúp giữ ẩm và cải thiện độ bám dính của công thức.

    • Trơ sinh học, không gây phản ứng oxy hóa hoặc tương tác với hoạt chất khác.


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược phẩm, Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer được ứng dụng trong:

  • Thuốc mỡ và gel bôi ngoài da: tăng độ bền và ổn định của hệ nhũ tương, giúp thuốc thấm đều và lâu trôi hơn.

  • Băng dán y tế và màng sinh học dẻo: nhờ tính đàn hồi cao và khả năng bám tốt mà không gây kích ứng.
    Theo Journal of Biomedical Materials Research (2020), polymer này giúp tăng độ dẻo và độ bền kéo 25% so với các polymer thông thường trong ứng dụng da liễu.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Son môi và son dưỡng: Tạo độ dẻo, bóng nhẹ, giúp màu bám lâu và không khô môi.

  • Kem nền và BB cream: Cải thiện độ mịn và cảm giác tán đều, không bị vệt.

  • Kem chống nắng: Tăng khả năng chống trôi, giữ lớp màng bảo vệ ổn định.

  • Gel và sáp tóc: Tạo cấu trúc dẻo, giúp tóc định hình tự nhiên.

  • Kem dưỡng: Tăng độ nhớt, cảm giác mềm mại, mượt mà khi thoa.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Polyethylene hay Paraffin, EPS Copolymer có độ đàn hồi cao và cảm giác “velvet-like”, không bết dính.

  • Giúp tăng độ ổn định của hệ dầu – sáp trong son hoặc kem dưỡng.

  • Không bay hơi, không bị oxy hóa, duy trì cảm giác mềm dẻo lâu dài.

  • Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống nứt gãy của sản phẩm trang điểm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • EPS Copolymer được CIR (Cosmetic Ingredient Review) công nhận là an toàn ở nồng độ ≤10%.

  • Không gây mụn, không gây kích ứng, phù hợp với mọi loại da.

  • Tuy nhiên, nếu sử dụng tỷ lệ cao trong son hoặc kem nền, có thể tạo cảm giác hơi “nặng” trên da.

  • Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt cao vì polymer có thể mềm hoặc biến dạng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Dior Addict Lip Maximizer – son bóng tăng thể tích môi.

  • Fenty Beauty Gloss Bomb – son bóng dưỡng mềm, lâu trôi.

  • NARS Soft Matte Foundation – kem nền lì, mịn và bền màu.

  • Shiseido Synchro Skin Self-Refreshing Foundation – kem nền tự điều chỉnh ánh sáng.

  • Estée Lauder Double Wear Lip Ink – son lâu trôi với cấu trúc film polymer.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng phát triển EPS Copolymer phân hủy sinh học, nhằm đáp ứng nhu cầu “green cosmetic”.

  • Ứng dụng polymer này trong mỹ phẩm hybrid (makeup + skincare) để vừa tạo hiệu ứng mịn lì, vừa dưỡng da.

  • Phát triển copolymer 4 thành phần (thêm butylene hoặc isoprene) để tăng tính đàn hồi và cảm giác nhẹ hơn.


10. Kết luận

Ethylene/Propylene/Styrene Copolymerthành phần chủ chốt trong mỹ phẩm hiện đại, mang lại cấu trúc ổn định, cảm giác mềm dẻo, và khả năng bảo vệ da vượt trội.
Với đặc tính an toàn, bền vững và hiệu quả cao, nó tiếp tục là thành phần quan trọng trong son, kem nền, chống nắng và sản phẩm trang điểm cao cấp, đồng thời mở ra tiềm năng lớn trong công nghệ polymer xanh tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyisobutene (PIB) là một polyme hydrocarbon tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng, chất tăng độ nhớt và chất giữ ẩm bề mặt.Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt,…

  • Hydrogenated Polydecene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polydecene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polydecene là một loại hydrocarbon tổng hợp được hydro hóa, thường được dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất dưỡng ẩm và tăng cường cảm giác da. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và duy trì độ ẩm tự nhiên, đồng thời cải…

  • C30 45 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Olefin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm,…

  • Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác…

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…

  • Polysilicone 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxane và methylsilsesquioxane, hình thành nên…

  • Vinyl Dimethicone Methicone Silsesquioxane Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính…

  • Dimethiconol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethiconol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl…