1. Giới thiệu tổng quan
Acrylates/Dimethicone Copolymer là một copolymer tổng hợp được hình thành từ Acrylates (polyme của acid acrylic) và Dimethicone (một dạng silicone mạch dài). Đây là thành phần đa chức năng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, làm mịn bề mặt da và tóc, đồng thời tăng độ bền của sản phẩm trước nước, mồ hôi và ma sát.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc của Acrylates/Dimethicone Copolymer kết hợp tính đàn hồi, bám dính của acrylate với tính trơn, chống thấm nước của dimethicone. Kết quả là một polymer có đặc tính:
-
Kỵ nước cao → tạo lớp màng bảo vệ chống bay hơi ẩm.
-
Tạo cảm giác mịn, không nhờn rít.
-
Tăng độ ổn định công thức trong các sản phẩm chống nắng hoặc trang điểm.
3. Ứng dụng trong y học
Trong y học, copolymer này được ứng dụng ở mức hạn chế:
-
Là tá dược bôi ngoài da giúp hoạt chất chính bám dính tốt hơn.
-
Tạo lớp màng bảo vệ vết thương hoặc vùng da nhạy cảm.
Một số nghiên cứu cho thấy polymer này không gây kích ứng và ổn định sinh học cao, thích hợp trong các sản phẩm dược mỹ phẩm dùng ngoài.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Acrylates/Dimethicone Copolymer được xem là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm trang điểm và chống nắng cao cấp, nhờ:
-
Tạo hiệu ứng “blur” (làm mờ khuyết điểm).
-
Giữ lớp nền lâu trôi, chống nước và mồ hôi.
-
Tăng độ bền của sắc tố và UV filter trong kem nền, BB/CC cream, hoặc kem chống nắng.
Ngoài ra, trong sản phẩm chăm sóc tóc, nó giúp giảm xơ rối, tăng độ bóng và chống tĩnh điện.
5. Hiệu quả vượt trội
So với polymer thông thường, Acrylates/Dimethicone Copolymer nổi bật ở:
-
Khả năng chống nước vượt trội hơn 30–50% so với Acrylates Copolymer thuần túy.
-
Cảm giác “mịn lì” tự nhiên, không bí da như silicone thuần.
-
Độ ổn định cao, không bị tách lớp khi gặp nhiệt hoặc tia UV.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (2020) cho thấy Acrylates/Dimethicone Copolymer an toàn khi sử dụng đến 10% trong sản phẩm rửa trôi và 2% trong sản phẩm lưu lại trên da.
-
Một nghiên cứu của Y. Kato et al. (Journal of Cosmetic Science, 2019) ghi nhận polymer này tăng khả năng chống trôi của kem nền lên đến 45% so với công thức không chứa silicone.
URL: https://www.cir-safety.org – Cosmetic Ingredient Review Board
URL: https://journal.scconline.org – Y. Kato
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ hiếm: có thể gây kích ứng nhẹ ở da quá nhạy cảm hoặc da đang tổn thương.
-
Không gây tắc nghẽn lỗ chân lông (non-comedogenic).
-
Nên rửa sạch kỹ bằng sữa rửa mặt để tránh tích tụ silicone.
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
-
L’Oréal, Maybelline, Estée Lauder, Shiseido: sử dụng trong kem nền, kem chống nắng, phấn phủ.
-
Ví dụ sản phẩm:
-
Maybelline Fit Me Matte + Poreless Foundation
-
Shiseido Synchro Skin Self-Refreshing Foundation
-
Lancôme Teint Idole Ultra Wear.
-
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Thay thế silicone bay hơi (volatile silicones) bằng copolymer bền vững, ít gây ô nhiễm.
-
Xu hướng “silicone hybrid polymers” kết hợp giữa tự nhiên và tổng hợp nhằm duy trì cảm giác mịn mà không gây lo ngại môi trường.
-
Các nghiên cứu đang hướng tới việc tăng khả năng phân hủy sinh học của copolymer này.
10. Kết luận
Acrylates/Dimethicone Copolymer là một polymer công nghệ cao mang lại hiệu ứng mịn lì, chống nước, bám màu và bảo vệ da vượt trội. Với độ an toàn cao và khả năng cải thiện cảm giác da, đây là thành phần không thể thiếu trong mỹ phẩm trang điểm và chống nắng hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.cir-safety.org – Cosmetic Ingredient Review Board
-
https://journal.scconline.org – Y. Kato
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov – NIH Chemical Database
-
https://ec.europa.eu – European Commission SCCS







