1. Giới thiệu tổng quan

Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer là một copolymer tổng hợp được tạo thành từ các monomer acrylate và methacrylate, kết hợp với Steareth-20 – một dẫn xuất ethoxylated của stearyl alcohol (nguồn gốc từ acid béo tự nhiên). Thành phần này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo màng, ổn định nhũ tương và tăng khả năng phân tán sắc tố, đặc biệt trong các sản phẩm trang điểm, chống nắng và kem dưỡng.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Copolymer này gồm chuỗi poly(ethyl acrylate/methacrylate) gắn với Steareth-20, một chuỗi polyoxyethylene có 20 đơn vị ethylene oxide.

  • Đặc tính sinh học:

    • Có khả năng tạo màng mỏng, mịn, bền nước.

    • Tăng độ ổn định của công thức khi có dầu và nước.

    • Tạo cảm giác êm mượt, không nhờn dính khi thoa lên da.

    • Có tính tương thích cao với các hoạt chất tan trong dầu hoặc tan trong nước.

3. Ứng dụng trong y học

Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer được dùng làm tá dược tạo màng bảo vệ da trong thuốc bôi, hỗ trợ vết thương liền nhanh hơn và bảo vệ vùng da tổn thương khỏi vi khuẩn, bụi bẩn.
Nghiên cứu của M. Chattopadhyay et al. (2018, Journal of Applied Polymer Science) cho thấy copolymer này có khả năng tăng độ bám dính của thuốc mỡ da và giảm mất ẩm biểu bì.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Đây là một polymer đa năng trong ngành mỹ phẩm, có mặt trong:

  • Kem chống nắng, kem nền, BB cream: giúp chống trôi, giữ màu bền lâu.

  • Kem dưỡng ẩm: tăng khả năng khóa ẩm và tạo lớp màng bảo vệ mềm mại.

  • Sản phẩm tóc: cải thiện độ bóng, giảm xơ rối và tạo cảm giác nhẹ mượt.

  • Sản phẩm chăm sóc cơ thể: giúp phân tán đồng đều sắc tố và hoạt chất.

5. Hiệu quả vượt trội

So với các copolymer khác:

  • Độ ổn định cao trong môi trường pH 4–8 và nhiệt độ đến 70°C.

  • Chống nước và mồ hôi tốt, duy trì hiệu quả của kem nền và chống nắng suốt ngày.

  • Cảm giác “non-greasy” (không nhờn rít), vượt trội hơn so với các polymer gốc acrylate thông thường.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2020): Xác nhận Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤10%.

  • M. Chattopadhyay et al. (2018)Journal of Applied Polymer Science: copolymer này giúp tăng độ bám và hiệu quả bảo vệ của lớp màng trên da.

  • E. Takahashi (2019)International Journal of Cosmetic Science: chứng minh khả năng cải thiện độ mịn của da và giảm ma sát khi sử dụng trong kem nền.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: hầu như không gây kích ứng, nhưng có thể gây khô nhẹ nếu dùng quá thường xuyên trên da khô.

  • Lưu ý:

    • Tránh dùng nồng độ cao trong sản phẩm lưu lại trên da nhạy cảm.

    • Kết hợp với chất dưỡng ẩm (như glycerin, hyaluronic acid) để duy trì độ ẩm tự nhiên.

8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Thương hiệu: L’Oréal, Estée Lauder, Shiseido, Lancôme, NARS.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Lancôme Teint Idole Ultra Wear Foundation

    • Shiseido Synchro Skin Radiant Lifting Foundation

    • L’Oréal True Match Nude Serum Foundation.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng tăng tính bền vững: chuyển sang các copolymer có khả năng phân hủy sinh học nhưng vẫn giữ hiệu quả màng bảo vệ.

  • Nghiên cứu hướng tới polymer hybrid tự phục hồi (self-healing film) giúp tái tạo lớp màng sau khi tiếp xúc với môi trường.

  • Dự đoán hoạt chất này sẽ được sử dụng nhiều trong kem nền “long wear” và kem chống nắng thế hệ mới.

10. Kết luận

Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer là polymer bền, an toàn, linh hoạt, có khả năng tạo màng mỏng, mịn, giúp chống trôi, giữ ẩm và tăng hiệu ứng thẩm mỹ. Đây là một trong những thành phần quan trọng trong xu hướng mỹ phẩm bền màu, lâu trôi và thân thiện da hiện nay.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Acrylates Dimethicone Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Dimethicone Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Dimethicone Copolymer là một copolymer tổng hợp được hình thành từ Acrylates (polyme của acid acrylic) và Dimethicone (một dạng silicone mạch dài). Đây là thành phần đa chức năng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, làm mịn bề mặt da và tóc,…

  • Acrylates Beheneth 25 Methacrylate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Beheneth-25 Methacrylate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Beheneth-25 Methacrylate Copolymer là một copolymer tổng hợp từ acrylate và methacrylate, kết hợp với Beheneth-25 (một dẫn xuất của behenic acid). Đây là polymer tạo màng và ổn định nhũ tương, thường được dùng trong mỹ phẩm để tăng độ bền và khả năng phân tán của công thức….

  • VP Eicosene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/Eicosene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/Eicosene Copolymer là một loại copolymer tổng hợp cao phân tử, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò tạo màng, làm đặc, cố định và tăng độ bền cho sản phẩm. Thành phần này giúp sản phẩm có độ dẻo, độ bóng…

  • Butylene Ethylene Styrene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer (BES Copolymer) là một loại copolymer ba khối (triblock copolymer) thuộc nhóm elastomer nhiệt dẻo (TPE), được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định và chất làm mềm.Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt,…

  • Ethylene Propylene Styrene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer (EPS Copolymer) là một loại polyme đồng trùng hợp đàn hồi được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo cấu trúc, làm đặc, tăng độ nhớt, và chất tạo màng mềm dẻo.Hoạt chất này giúp tăng độ đặc, tạo cảm giác…

  • Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyisobutene (PIB) là một polyme hydrocarbon tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng, chất tăng độ nhớt và chất giữ ẩm bề mặt.Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt,…

  • Hydrogenated Polydecene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polydecene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polydecene là một loại hydrocarbon tổng hợp được hydro hóa, thường được dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất dưỡng ẩm và tăng cường cảm giác da. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và duy trì độ ẩm tự nhiên, đồng thời cải…

  • C30 45 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Olefin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm,…