1. Giới thiệu tổng quan

Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa acid acrylic (acrylate)octylacrylamide, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống nước, tăng độ bền và độ bám cho sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc. Đây là thành phần quan trọng trong kem chống nắng, mascara, foundation và gel giữ nếp tóc.

  • Nguồn gốc: tổng hợp bằng phương pháp trùng hợp gốc tự do từ monomer acrylic và octylacrylamide trong môi trường dung môi hữu cơ.

  • Đặc tính nổi bật: ổn định trong dung môi, không bay hơi, bền với tia UV và nhiệt độ cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: polymer mạch thẳng gồm hai đơn vị lặp lại chính — acrylate cung cấp khả năng hòa tan và tương tác ion, octylacrylamide tạo chuỗi kỵ nước giúp hình thành màng bền vững trên bề mặt da hoặc tóc.

  • Đặc tính sinh học:

    • Tạo màng bền, dẻo và chống thấm nước, giúp kéo dài thời gian lưu trên da.

    • Chống rửa trôi và chống mồ hôi, lý tưởng cho sản phẩm “long-lasting”.

    • Tương thích sinh học cao, không gây kích ứng hay bít tắc lỗ chân lông.

    • Tăng độ bám của sắc tố và bộ lọc UV trong kem chống nắng và trang điểm.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Acrylates/Octylacrylamide Copolymer được dùng làm chất tạo màng kiểm soát phóng thích hoạt chất:

  • Trong thuốc bôi da, giúp hoạt chất bám tốt hơn, giảm rửa trôi.

  • Làm tá dược bao phim cho thuốc viên, bảo vệ dược chất khỏi ẩm và oxy hóa.

  • Nghiên cứu của S. Kim et al. (2020, Int. J. Pharmaceutics) cho thấy polymer này giúp kéo dài thời gian giải phóng minoxidil trên da đầu gấp 2 lần so với công thức thường.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là thành phần chủ chốt trong nhiều dòng mỹ phẩm nhờ tính năng tạo màng chống nước và bền màu:

  • Kem chống nắng: giúp lớp màng chống UV ổn định, chống trôi khi ra mồ hôi hoặc bơi lội.

  • Trang điểm: giữ màu cho foundation, phấn má, mascara và son môi lâu trôi.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: giúp tóc giữ nếp, chống xơ và chống ẩm.

  • Gel hoặc serum chống ẩm: tạo lớp màng nhẹ, bảo vệ da khỏi ô nhiễm môi trường.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các polymer khác như VP/VA Copolymer hoặc Acrylates Copolymer thông thường:

  • Khả năng chống nước và chống mồ hôi vượt trội hơn 40–60%.

  • Tạo cảm giác khô thoáng, không nhờn rít.

  • Bền màu dưới ánh nắng và nhiệt độ cao, phù hợp cho kem chống nắng outdoor.

  • Giảm hiện tượng loang màu hoặc chảy lớp nền.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2020): xác nhận Acrylates/Octylacrylamide Copolymer an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤10%.

  • S. Kim et al., 2020, Int. J. Pharmaceutics: polymer giúp kéo dài thời gian tác dụng của hoạt chất tại chỗ mà không gây kích ứng.

  • J. Tanaka et al., 2021, Journal of Cosmetic Science: chứng minh polymer này giảm trôi 50% lượng sắc tố trong sản phẩm mascara sau 8 giờ tiếp xúc với nước.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: rất hiếm; có thể gây khô nhẹ nếu dùng trong sản phẩm có nồng độ cao.

  • Lưu ý:

    • Tránh dùng trong công thức pH < 4 vì dễ mất ổn định.

    • Có thể kết hợp với silicone (Dimethicone) để tăng cảm giác mịn và chống dính.

    • Khi dùng trong kem chống nắng, nên kết hợp thêm chất làm mềm (emollient) để cân bằng độ ẩm.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Thương hiệu nổi bật: Shiseido, L’Oréal, Estée Lauder, Vichy, Innisfree, Maybelline, Lancôme.

  • Sản phẩm tiêu biểu:

    • Shiseido Anessa Perfect UV Sunscreen Skincare Milk – khả năng chống nước cao.

    • Lancôme Teint Idole Ultra Wear Foundation – bám lâu, không trôi suốt 24h.

    • Maybelline Hypercurl Waterproof Mascara – chống nước, không lem.

    • L’Oréal Elnett Satin Hairspray – giữ nếp tóc tự nhiên, không khô cứng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng clean beauty: hướng đến copolymer phân hủy sinh học, không chứa dung môi VOC.

  • Cải tiến cấu trúc polymer: phát triển dạng nano-film-forming copolymer, giúp tăng độ bám mà vẫn nhẹ da.

  • Ứng dụng trong kem chống nắng thế hệ mới: tăng khả năng chống trôi, chống oxy hóa và bảo vệ hàng rào da.

  • Phát triển mỹ phẩm thể thao (sport cosmetics): chống mồ hôi và nước biển tốt hơn 70%.


10. Kết luận

Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là polymer chuyên dụng trong các sản phẩm chống nước, bền màu và lâu trôi, giúp cải thiện chất lượng và trải nghiệm người dùng. Với khả năng tạo màng linh hoạt, chống mồ hôi, bền với tia UV và nhiệt, hoạt chất này đóng vai trò không thể thiếu trong kem chống nắng, mỹ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc tóc hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • VP DMAPA Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/DMAPA Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/DMAPA Acrylates Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP), dimethylaminopropyl acrylamide (DMAPA) và các acid acrylate. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nhẹ. Nó đặc biệt hiệu quả…

  • PVP La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PVP Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PVP (Polyvinylpyrrolidone), còn được gọi là Povidone, là một polyme tổng hợp tan trong nước có nguồn gốc từ monomer vinylpyrrolidone (C₆H₉NO). PVP được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng hòa tan cao, tạo màng mịn, bám dính tốt và ổn…

  • VP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My PhamVP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/VA Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/VA Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và vinyl acetate (VA), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định và giữ ẩm. Hoạt chất này tạo lớp màng mỏng, trong suốt và linh hoạt trên da hoặc…

  • Polyacrylate 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-15 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, điều chỉnh độ nhớt và tạo màng bảo vệ mịn trên da. Với cấu trúc đặc biệt, Polyacrylate-15 giúp cải thiện độ ổn định cơ…

  • Polyacrylate 14 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-14 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-14 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất làm đặc, ổn định nhũ tương và chất tạo màng mịn. Hoạt chất này giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, tăng độ ổn định cho hệ nhũ tương và…

  • Polyacrylate 3 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-3 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-3 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định công thức, tạo màng mịn và tăng độ bền sản phẩm. Đây là một trong những polymer có tính ứng dụng cao trong…

  • Polyacrylate Crosspolymer 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate Crosspolymer-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer tổng hợp cao cấp thuộc nhóm acrylate crosspolymer, được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm hiện đại như một chất làm đặc, ổn định nhũ tương và tạo kết cấu mượt mà cho sản phẩm. Nhờ cấu trúc liên kết chéo đặc biệt,…

  • Polyacrylate 13 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-13 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-13 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện cảm giác da. Đây là polymer thân nước có khả năng tăng độ nhớt, giúp sản…