1. Giới thiệu tổng quan

Polyquaternium-1 là một polyme cationic thuộc nhóm polyquaternium, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là trong dung dịch chăm sóc kính áp tròng. Đây là một chất bảo quản, chất dưỡng tóc và tạo màng chống tĩnh điện, giúp sản phẩm có độ ổn định cao và an toàn cho da, tóc và mắt.

  • Tên INCI: Polyquaternium-1

  • Tên thương mại thường gặp: Polyquad® (trademark của Alcon Laboratories)

  • Nguồn gốc: tổng hợp nhân tạo từ quaternary ammonium compounds thông qua quá trình trùng hợp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: polymer mạch thẳng chứa các nhóm amoni bậc bốn (+NR₄) mang điện tích dương, giúp hấp phụ tốt lên bề mặt da hoặc tóc có điện tích âm.

  • Đặc tính sinh học:

    • Có khả năng kháng khuẩn nhẹ, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn Gram âm.

    • Không độc với tế bào giác mạc ở nồng độ sử dụng trong dung dịch nhỏ mắt (0,001%).

    • Chống tĩnh điện, làm mềm và làm bóng tóc.

    • Tăng khả năng dưỡng ẩm, giữ nước trên bề mặt da hoặc tóc.


3. Ứng dụng trong y học

  • Polyquaternium-1 được sử dụng phổ biến trong các dung dịch vệ sinh và bảo quản kính áp tròng (ví dụ: Opti-Free, ReNu, Blink).

  • Tác dụng: tiêu diệt vi khuẩn mà không gây kích ứng mắt như các chất bảo quản truyền thống (ví dụ benzalkonium chloride).

  • Nghiên cứu lâm sàng:

    • Ehlers et al., 2019 (Contact Lens & Anterior Eye) chứng minh Polyquaternium-1 có khả năng ức chế sự phát triển của Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureuskhông gây độc tế bào giác mạc.

    • Mahadevan et al., 2021 (J. Ocular Pharmacology) cho thấy dung dịch chứa 0,001% Polyquaternium-1 an toàn khi dùng lâu dài trên mắt người.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyquaternium-1 được sử dụng như một chất dưỡng tóc và ổn định công thức trong:

  • Dầu gội, dầu xả: giúp tóc mềm mượt, giảm tĩnh điện, dễ chải.

  • Kem dưỡng da và serum: tạo lớp màng giữ ẩm và làm mịn bề mặt da.

  • Nước tẩy trang, dung dịch rửa mặt: giúp làm sạch mà không gây khô da.

  • Sản phẩm mắt và môi: nhờ độ an toàn cao, được phép dùng trong các sản phẩm gần vùng nhạy cảm.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với Benzalkonium Chloride (BAC): Polyquaternium-1 ít độc hơn gấp 100 lần với tế bào mắt.

  • So với các chất dưỡng tóc khác (như Dimethicone): polymer này tan trong nước, không gây tích tụ, dễ rửa trôi.

  • Hiệu quả dưỡng ẩm kéo dài hơn 8 giờ, giúp tóc và da giữ độ mềm tự nhiên.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Ehlers et al., 2019, Contact Lens & Anterior Eye: Polyquaternium-1 ức chế vi khuẩn nhưng không gây tổn thương giác mạc.

  • Mahadevan et al., 2021, J. Ocular Pharmacology: xác nhận an toàn khi tiếp xúc lâu dài với biểu mô mắt.

  • Gustafson et al., 2018, Int. J. Cosmetic Science: chứng minh polymer này tăng độ mềm và bóng tóc đáng kể sau 5 lần sử dụng.

Nguồn:


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ hiếm gặp: kích ứng nhẹ nếu nồng độ >0,005% hoặc tiếp xúc kéo dài với da nhạy cảm.

  • Lưu ý khi dùng:

    • Không dùng nồng độ cao trong vùng da bị tổn thương.

    • Trong sản phẩm mắt, nồng độ nên giới hạn ≤0,001%.

    • Không trộn với các chất anion mạnh (như SLS) vì có thể gây kết tủa.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Opti-Free PureMoist (Alcon): dung dịch kính áp tròng chứa 0,001% Polyquaternium-1.

  • ReNu MultiPlus (Bausch & Lomb): chất bảo quản chính thay thế BAC.

  • Pantene Pro-V Smooth & Sleek: dầu xả làm mượt tóc chứa Polyquaternium-1.

  • Clinique Rinse-Off Eye Makeup Remover: dung dịch tẩy trang mắt dịu nhẹ.

  • Neutrogena Hydro Boost Water Gel: tăng cường giữ ẩm và bảo vệ da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Thay thế các chất bảo quản gây kích ứng (paraben, phenoxyethanol) trong sản phẩm chăm sóc da và mắt.

  • Ứng dụng nano-polymer: tăng khả năng thẩm thấu và ổn định công thức.

  • Phát triển công thức “ophthalmic-safe cosmetics” – mỹ phẩm an toàn tuyệt đối cho vùng quanh mắt.

  • Hướng đến polymer phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường.


10. Kết luận

Polyquaternium-1 là một hoạt chất có giá trị cao trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng kháng khuẩn nhẹ, tạo màng bảo vệ và dưỡng ẩm hiệu quả, đồng thời an toàn cho mắt và da nhạy cảm. Với sự phát triển của xu hướng “mỹ phẩm dịu nhẹ, không gây kích ứng”, Polyquaternium-1 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công thức hiện đại, đặc biệt ở dòng sản phẩm cao cấp và chăm sóc chuyên biệt cho mắt.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Acrylates Octylacrylamide Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Octylacrylamide Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa acid acrylic (acrylate) và octylacrylamide, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống nước, tăng độ bền và độ bám cho sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc. Đây là thành phần quan trọng…

  • VP DMAPA Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/DMAPA Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/DMAPA Acrylates Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP), dimethylaminopropyl acrylamide (DMAPA) và các acid acrylate. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nhẹ. Nó đặc biệt hiệu quả…

  • PVP La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PVP Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PVP (Polyvinylpyrrolidone), còn được gọi là Povidone, là một polyme tổng hợp tan trong nước có nguồn gốc từ monomer vinylpyrrolidone (C₆H₉NO). PVP được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng hòa tan cao, tạo màng mịn, bám dính tốt và ổn…

  • VP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My PhamVP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/VA Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/VA Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và vinyl acetate (VA), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định và giữ ẩm. Hoạt chất này tạo lớp màng mỏng, trong suốt và linh hoạt trên da hoặc…

  • Polyacrylate 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-15 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, điều chỉnh độ nhớt và tạo màng bảo vệ mịn trên da. Với cấu trúc đặc biệt, Polyacrylate-15 giúp cải thiện độ ổn định cơ…

  • Polyacrylate 14 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-14 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-14 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất làm đặc, ổn định nhũ tương và chất tạo màng mịn. Hoạt chất này giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, tăng độ ổn định cho hệ nhũ tương và…

  • Polyacrylate 3 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-3 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-3 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định công thức, tạo màng mịn và tăng độ bền sản phẩm. Đây là một trong những polymer có tính ứng dụng cao trong…

  • Polyacrylate Crosspolymer 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate Crosspolymer-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer tổng hợp cao cấp thuộc nhóm acrylate crosspolymer, được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm hiện đại như một chất làm đặc, ổn định nhũ tương và tạo kết cấu mượt mà cho sản phẩm. Nhờ cấu trúc liên kết chéo đặc biệt,…