1. Giới thiệu tổng quan

Xanthan Gum là một polysaccharide tự nhiên được tạo ra nhờ quá trình lên men vi khuẩn Xanthomonas campestris trên nguồn carbohydrate như ngô hoặc đường mía. Đây là chất làm đặc, ổn định và tạo gel sinh học phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm, nổi bật bởi độ an toàn, độ nhớt cao và khả năng ổn định tốt trong nhiều điều kiện pH, nhiệt độ.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Xanthan Gum là heteropolysaccharide gồm các chuỗi β-D-glucose, mannose và glucuronic acid, tạo thành cấu trúc xoắn ba (triple-helix) bền vững trong nước.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tan tốt trong nước lạnh và nước nóng.

  • Tạo dung dịch nhớt ngay ở nồng độ thấp (~0.1–1%).

  • Ổn định trong dải pH rộng (2–12) và bền nhiệt.

  • Có khả năng tương thích cao với các polymer khác, giúp cải thiện cảm giác thoa và khả năng giữ ẩm.

3. Ứng dụng trong y học

  • Dùng trong thuốc nhỏ mắt, dung dịch nhỏ mũi và thuốc uống như chất làm đặc, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc.

  • Làm tá dược ổn định huyền phù và gel y học, giúp hoạt chất phân bố đều và bền vững hơn.

  • Nghiên cứu chỉ ra rằng Xanthan Gum giúp cải thiện độ bám của thuốc lên niêm mạc, kéo dài hiệu quả hấp thu.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Xanthan Gum là thành phần chủ chốt trong công thức kem, serum, lotion và sữa rửa mặt:

  • Tạo độ sệt và kết cấu mịn mượt, ổn định pha dầu – nước.

  • Giữ ẩm tự nhiên, hỗ trợ cải thiện độ đàn hồi của da.

  • Giúp hoạt chất phân bố đồng đều, tăng hiệu quả dưỡng da.

  • Phù hợp cho cả da nhạy cảm, không gây kích ứng.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Tạo độ nhớt mạnh ở nồng độ thấp, giúp tiết kiệm nguyên liệu.

  • Ổn định tốt hơn Guar Gum hoặc Carboxymethylcellulose trong pH và nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Thân thiện sinh học, dễ phân hủy, phù hợp xu hướng mỹ phẩm xanh.

  • Khi kết hợp với Hyaluronic Acid hoặc Glycerin, Xanthan Gum tăng cường khả năng giữ nước và cải thiện cảm giác mát mượt trên da.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Xanthan Gum an toàn, không độc, không gây kích ứng, được FDA công nhận là GRAS (Generally Recognized As Safe).

  • Ở nồng độ cao có thể gây cảm giác dính nhẹ hoặc giảm độ thấm khí của kem.

  • Không nên dùng quá 1% trong công thức gel hoặc serum để tránh hiện tượng vón cục.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary, La Roche-Posay, CeraVe, Clinique, Vichy, Kiehl’s.

  • Ví dụ: The Ordinary Hyaluronic Acid 2% + B5, CeraVe Hydrating Cleanser, La Roche-Posay Hydraphase Intense Serum đều sử dụng Xanthan Gum để tăng độ sệt và khả năng giữ ẩm.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu Xanthan Gum biến tính sinh học (modified xanthan) để tăng tính đàn hồi và tương thích với các hệ nano.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm bền vững, thuần chay, không silicone, thay thế polymer tổng hợp.

  • Dự đoán: Xanthan Gum sẽ tiếp tục là thành phần cốt lõi trong mỹ phẩm xanh và dược mỹ phẩm hữu cơ nhờ tính an toàn, tự nhiên, dễ kiểm soát kết cấu.

10. Kết luận

Xanthan Gum là polysaccharide tự nhiên có độ an toàn cao, giúp ổn định công thức, cải thiện kết cấu và tăng khả năng giữ ẩm. Nhờ đặc tính tương thích sinh học, thân thiện môi trường và đa năng, Xanthan Gum trở thành chất nền lý tưởng cho thế hệ mỹ phẩm sạch và công nghệ dẫn truyền hoạt chất mới.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Guar Gum La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Guar Gum Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Guar Gum là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây đậu guar (Cyamopsis tetragonoloba), một loại cây họ đậu phổ biến ở Ấn Độ và Pakistan. Đây là một chất làm đặc và ổn định tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm…

  • Carboxymethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Carboxymethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Carboxymethylcellulose (CMC), còn gọi là Cellulose gum, là dẫn xuất của cellulose – polymer tự nhiên có trong thành tế bào thực vật. Đây là hợp chất bán tổng hợp, thu được bằng cách phản ứng cellulose với chloroacetic acid trong môi trường kiềm, tạo nên một polymer hòa tan…

  • Ethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylcellulose (EC) là một polymer dẫn xuất từ cellulose tự nhiên, được este hóa bằng nhóm ethyl (-C₂H₅) nhằm tăng khả năng tan trong dung môi hữu cơ và tạo màng không thấm nước. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, Ethylcellulose được biết đến như một chất tạo màng…

  • Sodium Carboxymethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Carboxymethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Carboxymethylcellulose (Na-CMC) là một polymer dẫn xuất của cellulose tự nhiên, có khả năng tạo gel, làm đặc và giữ ẩm mạnh mẽ. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm, đóng vai trò như chất ổn định, chất nhũ…

  • Methylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methylcellulose (MC) là một polymer dẫn xuất từ cellulose tự nhiên, được methyl hóa một phần để tăng khả năng tan trong nước và cải thiện tính ổn định. Trong mỹ phẩm và dược phẩm, MC đóng vai trò là chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa và…

  • Hydroxypropylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropylcellulose (HPC) là một polymer bán tổng hợp, được tạo ra từ cellulose – thành phần tự nhiên có trong bông và gỗ – thông qua quá trình ether hóa với propylene oxide. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm nhờ…

  • Hydroxyethylcellulose La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethylcellulose Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxyethylcellulose (HEC) là một dẫn xuất của cellulose tự nhiên — polysaccharide có nguồn gốc từ bông, gỗ hoặc các sợi thực vật. Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp hóa chất nhờ khả năng làm đặc, ổn định nhũ tương…

  • Polyquaternium 55 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-55 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-55 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp nhằm tăng khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của tia UV, nhiệt và các yếu tố môi trường. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc, da,…