1. Giới thiệu tổng quan

Sodium Lactate là muối natri của acid lactic – một thành phần thuộc nhóm Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất giữ ẩm (humectant), chất điều chỉnh pH, và chất làm mềm da (emollient).
Nguồn gốc: có thể tổng hợp từ quá trình trung hòa acid lactic bằng natri hydroxit, hoặc tự nhiên thông qua quá trình lên men đường bởi vi khuẩn lactic (như Lactobacillus).


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₃H₅NaO₃

  • Cấu trúc: là muối natri của acid 2-hydroxypropanoic (acid lactic).

  • Tính chất: là chất lỏng hoặc tinh thể trong suốt, tan hoàn toàn trong nước, pH 4,5–6,0, giúp duy trì độ ẩm và độ mềm mại cho da.

Đặc tính sinh học:

  • thành phần tự nhiên của NMF (Natural Moisturizing Factor) giúp cân bằng độ ẩm sinh lý của da.

  • Tác động tăng hydrat hóa lớp sừng, giảm TEWL (Trans-Epidermal Water Loss).

  • Có khả năng chống vi khuẩn nhẹ, cân bằng pH, tăng tính thẩm thấu cho hoạt chất khác.


3. Ứng dụng trong y học

  • Được dùng trong dung dịch truyền y tế (Ringer’s Lactate) để bổ sung điện giải và điều chỉnh toan kiềm.

  • Trong da liễu, sodium lactate được ứng dụng trong điều trị da khô, vảy nến, dày sừng nhờ khả năng duy trì hydrat hóa và làm mềm da.

  • Nghiên cứu của Grether-Beck et al., 2012 (PubMed ID: 22503531) cho thấy sodium lactate có thể cải thiện chức năng hàng rào da và tăng biểu hiện gen liên quan đến tái tạo biểu bì.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: Sodium lactate giữ nước gấp 2 lần glycerin ở cùng nồng độ, giúp da mềm mịn, đàn hồi.

  • Điều chỉnh pH: ổn định môi trường acid nhẹ (pH 5–5.5), phù hợp sinh lý da.

  • Tẩy tế bào chết nhẹ: nhờ nguồn gốc AHA, giúp da sáng và đều màu hơn.

  • Chống lão hóa: cải thiện độ dày lớp sừng và độ đàn hồi da khi sử dụng lâu dài.
    Ứng dụng trong kem dưỡng, toner, serum, body lotion, sữa rửa mặt, sản phẩm chăm sóc tóc và kem cạo râu.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với glycerin: sodium lactate giữ ẩm lâu hơn và giảm cảm giác nhờn dính.

  • So với urea: ít gây kích ứng hơn, vẫn tăng hydrat hóa tương đương.

  • AHA dịu nhẹ nhất, phù hợp da nhạy cảm.

  • Giúp các hoạt chất khác thẩm thấu sâu hơn, tăng hiệu quả phối hợp với niacinamide, ceramide, hoặc peptide.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Grether-Beck et al., 2012J Invest Dermatol: Sodium lactate cải thiện hydrat hóa và thúc đẩy biểu hiện filaggrin, involucrin – các protein quan trọng trong hàng rào da.

  • Rawlings AV et al., 2004Int J Cosmet Sci: Công thức chứa 5% sodium lactate giúp tăng 60% độ ẩm lớp sừng sau 1 tuần sử dụng.

  • Fluhr JW et al., 2001Arch Dermatol Res: Sodium lactate giảm TEWL rõ rệt và phục hồi hàng rào lipid biểu bì.
    URL & tác giả:

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22503531/ – Grether-Beck S.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15117537/ – Rawlings AV.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11760709/ – Fluhr JW.


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • An toàn cao, tuy nhiên ở nồng độ > 10% có thể gây châm chích nhẹ.

  • Không nên dùng trên vết thương hở hoặc sau peel/laser.

  • Duy trì nồng độ 1–5% trong mỹ phẩm leave-on, 10–12% trong body lotion.

  • Tránh kết hợp trực tiếp với acid mạnh (AHA/BHA) để giảm kích ứng.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • The OrdinaryLactic Acid 5% + HA (chứa sodium lactate ổn định pH).

  • CeraVe Moisturizing Lotion – công thức có sodium lactate hỗ trợ hàng rào da.

  • Paula’s Choice Resist Barrier Repair Cream – bổ sung sodium lactate cho hiệu quả dưỡng ẩm sâu.

  • AmLactin® 12% Lotion – kết hợp lactic acid và sodium lactate điều trị da khô và sần sùi.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Sodium lactate đang được khai thác trong “biotech skincare”, nguồn gốc sinh học từ lên men thân thiện môi trường.

  • Hướng nghiên cứu mới: bọc vi hạt (encapsulation) để kiểm soát giải phóng ẩm, kết hợp peptide hoặc HA.

  • Xu hướng “skin barrier repair + microbiome balance” hứa hẹn đưa sodium lactate trở thành thành phần chủ lực trong các dòng phục hồi da sinh học.


10. Kết luận

Sodium Lactate là thành phần dưỡng ẩm sinh học mạnh, an toàn và ổn định, giúp duy trì pH da, cải thiện hàng rào ẩm và tăng hiệu quả của các hoạt chất khác.
Với nguồn gốc tự nhiên, tính dịu nhẹ và hiệu quả vượt trội, nó là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm dưỡng ẩm, phục hồi và chống lão hóa da trong xu hướng “clean beauty” và “biotech skincare” hiện nay.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ammonium Lactate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Lactate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ammonium Lactate là muối ammonium của acid lactic – một alpha-hydroxy acid (AHA) tự nhiên có trong sữa chua, trái cây. Trong mỹ phẩm, nó được dùng như chất dưỡng ẩm và tẩy tế bào chết nhẹ. Hầu hết ammonium lactate trong công nghiệp là tổng hợp, để đảm bảo…

  • Hydroxyethyl Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethyl Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chấtHydroxyethyl Urea (HEU) là một dẫn xuất tổng hợp của urea, được sử dụng chủ yếu như hoạt chất giữ ẩm (humectant) và điều kiện hoá da (skin-conditioning agent) trong các sản phẩm chăm sóc da. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợpHEU được…

  • Allantoin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Allantoin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Allantoin là một hợp chất hữu cơ nhỏ thuộc nhóm di-ureide của acid glyoxylic, hiện diện tự nhiên trong nhiều loài thực vật, động vật và vi khuẩn.  Trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, allantoin được sử dụng chủ yếu với vai trò là hoạt chất làm mềm,…

  • Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Urea (Carbamide) trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Urea là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có công thức hóa học CO(NH₂)₂, được tìm thấy trong da người như một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor). Trong mỹ phẩm, urea thường…

  • N Acetyl D Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl D-Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl D-Glucosamine (NAG) là một dạng dẫn xuất acetyl hóa của D-Glucosamine, thuộc nhóm amino-monosaccharide tự nhiên. Đây là thành phần cấu tạo nên hyaluronic acid, chondroitin sulfate và keratin, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ ẩm của da.Nguồn gốc: được chiết xuất…

  • Glucosamine HCl La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glucosamine HCl Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Glucosamine HCl trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Glucosamine Hydrochloride (Glucosamine HCl) là dạng muối hydrochloride của glucosamine – một amino monosaccharide tự nhiên tham gia cấu trúc glycosaminoglycan, collagen và hyaluronic acid trong da. Nó thường được tổng hợp từ chitin (vỏ tôm, cua) hoặc sản xuất bằng…

  • N Acetyl Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl Glucosamine (viết tắt NAG) là một amino-monosaccharide (đường amin) – dẫn xuất acetyl của glucosamine – vốn có trong cấu trúc sinh học như glycosaminoglycan và proteoglycan. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, NAG được sử dụng dưới dạng tổng hợp hoặc lên men để đảm bảo…

  • Vitamin K2 Menaquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K2 (Menaquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K2, còn gọi là menaquinone, là dạng tan trong chất béo của nhóm vitamin K, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hoá canxi, duy trì sức khoẻ mạch máu, xương và ngày càng được nghiên cứu trong chăm sóc da.Nguồn gốc: K2 được tạo bởi vi khuẩn…