1. Giới thiệu tổng quan

Lactic Acid (Axit lactic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, có khả năng loại bỏ tế bào chết, làm sáng và cải thiện kết cấu da, đồng thời giữ ẩm và hỗ trợ tái tạo tế bào mới.

  • Nguồn gốc tự nhiên: được tìm thấy trong sữa chua, trái cây lên men (như nho, táo), và là sản phẩm của quá trình lên men vi khuẩn lactic (Lactobacillus).

  • Nguồn tổng hợp: hiện nay phần lớn lactic acid trong mỹ phẩm được sản xuất tổng hợp bằng quá trình lên men glucose hoặc sucrose, giúp đạt độ tinh khiết cao và kiểm soát pH tốt.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₃H₆O₃

  • Cấu trúc: có một nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm carboxylic (-COOH) – chính hai nhóm này giúp tạo tính acid và khả năng hút ẩm.

  • Đặc tính sinh học:

    • AHA có phân tử lớn hơn glycolic acid, nên thấm chậm hơn, ít gây kích ứng hơn, phù hợp với da nhạy cảm.

    • Có khả năng liên kết nước trong lớp sừng, duy trì độ ẩm tự nhiên của da.

    • Tham gia vào quá trình tái tạo mô dađiều hòa pH bề mặt da, giúp bảo vệ hàng rào sinh học.


3. Ứng dụng trong y học

  • Lactic acid được sử dụng trong điều trị sừng hóa da, mụn trứng cá, viêm da tiết bã, vảy nến, và mụn cóc.

  • Dưới dạng lactic acid 5–12%, giúp giảm khô da, phục hồi lớp biểu bì.

  • Nghiên cứu của Ditre et al., 1996 (PubMed ID: 8599730) chứng minh: dùng kem chứa 12% lactic acid trong 3 tháng giúp tăng độ dày lớp biểu bì 25%, tăng tổng hợp collagen và mucopolysaccharide, làm da săn chắc và sáng hơn.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Lactic acid là thành phần đa năng trong mỹ phẩm nhờ kết hợp tác dụng tẩy da chết + dưỡng ẩm + làm sáng.

  • Tẩy tế bào chết hóa học: loại bỏ lớp sừng chết, giúp da mịn và sáng.

  • Giữ ẩm: là một humectant tự nhiên, hút ẩm từ môi trường vào da.

  • Làm sáng da: ức chế tyrosinase – enzyme tạo melanin, hỗ trợ cải thiện sắc tố da.

  • Chống lão hóa: kích thích sản sinh collagen và tăng độ đàn hồi da.

  • Ứng dụng trong: toner, serum AHA, peel da nhẹ, sữa rửa mặt, kem dưỡng sáng da, và sản phẩm phục hồi da khô.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Glycolic Acid, lactic acid dịu nhẹ hơn, ít kích ứng nhưng giữ ẩm tốt hơn, thích hợp cho da nhạy cảm.

  • So với Salicylic Acid (BHA), lactic acid hoạt động ở bề mặt da, không đi sâu vào lỗ chân lông nhưng làm mịn da nhanh và đều màu hơn.

  • AHA duy nhất có khả năng hút ẩm tự nhiên, vừa tẩy tế bào chết vừa dưỡng ẩm cùng lúc – điều hiếm gặp ở các acid khác.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: có thể gây châm chích, đỏ nhẹ, khô da nếu dùng nồng độ cao (>10%) hoặc không dưỡng ẩm đủ.

  • Lưu ý:

    • Nên bắt đầu ở nồng độ thấp (5%), dùng cách ngày để da thích nghi.

    • Luôn chống nắng ban ngày, vì AHA làm da nhạy sáng hơn.

    • Không nên kết hợp trực tiếp với retinol, vitamin C hoặc BHA mạnh.

    • Tránh dùng trên vùng da tổn thương hoặc sau peel sâu.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • The Ordinary – Lactic Acid 5%/10% + HA: làm sáng da, mịn da, giảm sạm.

  • Sunday Riley – Good Genes: serum chứa lactic acid tinh khiết, nổi tiếng về làm sáng và đều màu da.

  • Dermalogica – Rapid Reveal Peel: tẩy tế bào chết nhẹ, cải thiện độ sáng.

  • AmLactin® 12% Lotion: điều trị da khô và sần sùi (dược mỹ phẩm Hoa Kỳ).

  • Paula’s Choice – Skin Perfecting AHA Gel: tẩy tế bào chết dịu nhẹ cho da khô, xỉn màu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ AHA thế hệ mới: lactic acid được “encapsulated” (bao vi mô) giúp giải phóng chậm, giảm kích ứng nhưng vẫn giữ hiệu quả tẩy tế bào chết.

  • Xu hướng clean beauty & biotech: lactic acid có nguồn gốc tự nhiên từ vi sinh vật lên men, thân thiện môi trường và an toàn hơn.

  • Kết hợp công nghệ peptide & probiotic: tăng khả năng phục hồi da sau peel, duy trì độ ẩm lâu dài.


10. Kết luận

Lactic Acid là hoạt chất vàng trong mỹ phẩm hiện đại nhờ hiệu quả kép: tẩy da chết + dưỡng ẩm, giúp cải thiện tông da, giảm nếp nhăn và tăng độ mịn màng.
Với đặc tính an toàn, dịu nhẹ và tự nhiên, lactic acid là lựa chọn lý tưởng cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm hoặc khô. Trong tương lai, lactic acid tiếp tục là thành phần trọng tâm trong các dòng sản phẩm phục hồi và trẻ hóa da sinh học.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…