1. Giới thiệu tổng quan

Mandelic Acid (Axit Mandelic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) có nguồn gốc tự nhiên từ hạnh nhân đắng (bitter almond). Đây là AHAphân tử lớn nhất trong nhóm, giúp thấm chậm và ít gây kích ứng hơn, nên được ưa chuộng trong chăm sóc da nhạy cảm hoặc da mụn.

  • Nguồn gốc: chiết xuất tự nhiên từ hạt hạnh nhân đắng hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm bằng phản ứng từ benzaldehyde và acid hydrocyanic.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₈H₈O₃

  • Cấu trúc: gồm nhân benzene (vòng thơm) và nhóm hydroxyl (-OH) gắn cạnh nhóm carboxyl (-COOH).

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Phân tử lớn (152 Da) → thấm qua da chậm → ít kích ứng hơn glycolic acid.

    • tính kháng khuẩn và kháng viêm tự nhiên, đặc biệt hiệu quả với Propionibacterium acnes – vi khuẩn gây mụn.

    • Tính ổn định cao, không bị oxy hóa nhanh như các AHA khác.

    • Tham gia vào quá trình tăng tốc tái tạo biểu bì, kích thích sản sinh collagen nhẹ.


3. Ứng dụng trong y học

  • Được dùng trong chăm sóc da liễu và peel hóa học điều trị mụn, tăng sắc tố, và lão hóa nhẹ.

  • Trong y học tái tạo da, mandelic acid giúp giảm dày sừng (hyperkeratosis) mà không làm mất nước.

  • Nghiên cứu của Taylor SC et al., 2009 (J Clin Aesthet Dermatol) cho thấy peel 20% mandelic acid cải thiện đáng kể mụn viêm và giảm thâm sau 4 tuần.

  • Ngoài da liễu, mandelic acid còn được dùng trong sản phẩm khử mùi cơ thể, nhờ khả năng ức chế vi khuẩn gây mùi.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tẩy tế bào chết dịu nhẹ: giúp làm mịn bề mặt da mà không gây bong tróc mạnh.

  • Giảm mụn và bã nhờn: nhờ khả năng kháng khuẩn và làm sạch lỗ chân lông.

  • Cải thiện sắc tố: làm mờ vết thâm, nám nhẹ và làm sáng da tự nhiên.

  • Chống lão hóa: kích thích tái tạo collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi.

  • Cân bằng dầu – nước: phù hợp cho da dầu mụn, da hỗn hợp và da nhạy cảm.
    Ứng dụng phổ biến trong toner, serum AHA, peel sinh học, kem dưỡng sáng da và trị mụn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Glycolic Acid: mandelic acid dịu hơn, ít gây kích ứng, thích hợp cho da châu Á và da nhạy cảm.

  • So với Lactic Acid: mandelic có khả năng kháng khuẩn và chống viêm mạnh hơn.

  • So với Salicylic Acid:tác động kép (tẩy da chết AHA + kháng khuẩn BHA nhẹ).

  • Giá trị nổi bật: vừa điều trị mụn và sắc tố, vừa an toàn, ít bong tróc, phù hợp sử dụng quanh năm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ có thể gặp:

    • Cảm giác nóng nhẹ, khô hoặc bong da nhẹ khi bắt đầu sử dụng.

    • Nếu dùng quá liều hoặc peel nồng độ cao (>30%) có thể gây đỏ rát tạm thời.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Dùng sản phẩm có nồng độ 5–10% cho da nhạy cảm.

    • Peel chuyên nghiệp: 20–30%, cách 1–2 tuần/lần, nên do chuyên viên thực hiện.

    • Tránh dùng chung với retinol hoặc AHA khác cùng quy trình.

    • Luôn bôi kem chống nắng SPF ≥ 30 ban ngày để tránh tăng sắc tố.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary – Mandelic Acid 10% + HA: làm sáng da và giảm mụn nhẹ, an toàn cho da nhạy cảm.

  • Wishtrend – Mandelic Acid 5% Skin Prep Water: toner tẩy da chết nhẹ, dưỡng sáng và giảm thâm.

  • Dr. Dennis Gross – Alpha Beta Universal Daily Peel: chứa mandelic acid trong hỗn hợp multi-acid giúp chống lão hóa.

  • Allies of Skin – Mandelic Pigmentation Corrector Night Serum: cải thiện sắc tố, làm sáng và đều màu da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Multi-acid formulations: kết hợp mandelic acid với lactobionic acid, gluconolactone để tối ưu hiệu quả mà vẫn dịu nhẹ.

  • Encapsulated Mandelic Acid: công nghệ vi bọc giúp giải phóng chậm, giảm kích ứng và tăng hiệu quả làm sáng.

  • Ứng dụng y học mới: đang được nghiên cứu trong dược mỹ phẩm trị viêm da tiết bã và tăng sắc tố sau viêm (PIH).

  • Xu hướng “Skin barrier-safe exfoliation” – peel dịu nhẹ không làm tổn thương hàng rào bảo vệ da, trong đó mandelic acid là lựa chọn tiêu biểu.


10. Kết luận

Mandelic Acid là một AHA dịu nhẹ, đa công dụng, mang lại hiệu quả trong tẩy tế bào chết, điều trị mụn và làm sáng da, đồng thời an toàn cho da nhạy cảm.
Với khả năng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa, hoạt chất này không chỉ mang lại làn da mịn sáng mà còn đóng vai trò quan trọng trong xu hướng peel sinh học an toàn và bền vững.
Mandelic acid là giải pháp “smart AHA” – thông minh, dịu nhẹ và hiệu quả cho làn da hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Citric Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Citric Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Citric Acid (Axit Citric) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, được tìm thấy phổ biến trong trái cây họ cam chanh (citrus fruits) như cam, chanh, bưởi, quýt. Đây là một trong những hoạt chất đa năng nhất trong ngành mỹ phẩm, có khả…

  • Tartaric Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tartaric Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tartaric Acid (Axit Tartaric) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, nổi tiếng với khả năng tẩy tế bào chết, làm sáng da và cân bằng pH. Đây là hoạt chất thường được chiết xuất từ nho, chuối, me, hoặc rượu vang, đóng vai trò quan trọng trong…

  • Malic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Malic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Malic Acid (Axit Malic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, được tìm thấy chủ yếu trong táo xanh, nho, lê, và nhiều loại trái cây khác. Đây là hoạt chất tẩy tế bào chết dịu nhẹ và chất điều chỉnh pH tự nhiên, được…

  • Glycolic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycolic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycolic Acid (Axit Glycolic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) phổ biến nhất trong mỹ phẩm, được biết đến với khả năng tẩy tế bào chết hóa học, cải thiện kết cấu da, chống lão hóa và hỗ trợ làm sáng da. Nguồn gốc tự nhiên: chiết xuất từ…

  • Lactic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lactic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lactic Acid (Axit lactic) là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, có khả năng loại bỏ tế bào chết, làm sáng và cải thiện kết cấu da, đồng thời giữ ẩm và hỗ trợ tái tạo tế bào mới. Nguồn gốc tự nhiên: được tìm thấy trong sữa…

  • Sodium Lactate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lactate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lactate là muối natri của acid lactic – một thành phần thuộc nhóm Alpha Hydroxy Acid (AHA) tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất giữ ẩm (humectant), chất điều chỉnh pH, và chất làm mềm da (emollient).Nguồn gốc: có…

  • Ammonium Lactate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Lactate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ammonium Lactate là muối ammonium của acid lactic – một alpha-hydroxy acid (AHA) tự nhiên có trong sữa chua, trái cây. Trong mỹ phẩm, nó được dùng như chất dưỡng ẩm và tẩy tế bào chết nhẹ. Hầu hết ammonium lactate trong công nghiệp là tổng hợp, để đảm bảo…

  • Hydroxyethyl Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxyethyl Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chấtHydroxyethyl Urea (HEU) là một dẫn xuất tổng hợp của urea, được sử dụng chủ yếu như hoạt chất giữ ẩm (humectant) và điều kiện hoá da (skin-conditioning agent) trong các sản phẩm chăm sóc da. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợpHEU được…