1. Giới thiệu tổng quan
Calcium Gluconate (canxi gluconat) là muối hữu cơ của canxi và gluconic acid, tan tốt, vị dịu, dùng rộng rãi trong dược phẩm và mỹ phẩm. Nguồn gốc: tạo từ quá trình lên men oxy hóa glucose (tạo gluconic acid) rồi trung hòa với nguồn canxi (CaCO₃/Ca(OH)₂). Vai trò chính: cung cấp ion Ca²⁺ sinh khả dụng vừa phải, an toàn, hỗ trợ hàng rào da và cầm máu nhẹ tại chỗ.

2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Công thức điển hình: C₁₂H₂₂CaO₁₄ · xH₂O (thường là monohydrate).

  • Tính chất: phức hữu cơ, pH dịu (≈5–7), tan trong nước → phù hợp công thức nước/gel.

  • Sinh học: Ca²⁺ là tín hiệu then chốt của differentiation keratinocyte, kết dính tế bào (desmosome), đông máu (y khoa), và điều hòa đáp ứng viêm.

3. Ứng dụng trong y học

  • Bổ sung canxi đường uống cho thiếu hụt nhẹ–vừa, phụ nữ mang thai/cho con bú (khi có chỉ định).

  • Tiêm tĩnh mạch (calcium gluconate 10%) trong cấp cứu: hạ calci máu, ngộ độc hyperkalemia (ổn định màng tế bào cơ tim), ngộ độc fluoride/HF (bôi gel hoặc tiêm thấm tại chỗ theo phác đồ).

  • Tại chỗ: gel/thuốc mỡ calcium gluconate 2.5% xử trí bỏng HF.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tăng cường hàng rào: Ca²⁺ kích hoạt biệt hóa keratinocyte, hỗ trợ tổng hợp lipid lớp sừng → giảm TEWL, làm mịn bề mặt.

  • Làm dịu/kháng viêm nhẹ: điều hòa tín hiệu Ca²⁺ nội bào.

  • Ổn định công thức: gluconate là chất tạo phức kim loại nhẹ, giúp hạn chế oxy hóa.

  • Phối hợp tốt với niacinamide, panthenol, ceramide, HA trong toner/serum/kem phục hồi.

5. Hiệu quả vượt trội & giá trị

  • So với muối canxi carbonate/oxide: tan kém hơn, dễ gây sạn cảm quan; gluconate tan tốt, pH dễ chịu → phù hợp mỹ phẩm gốc nước.

  • So với calcium lactate/citrate: tác dụng sinh học tương đồng khi bôi, nhưng gluconate có hồ sơ an toàn – ổn định tốt, giảm nguy cơ kết tủa trong công thức.
    → Giá trị: cung cấp Ca²⁺ êm dịu để phục hồi hàng rào, hỗ trợ da nhạy cảm/hậu treatment.

6. Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Tổng quan dược điển & dữ liệu an toàn khẳng định calcium gluconate an toàn đường uống/tiêm/bôi ở liều khuyến cáo.

  • Nghiên cứu sinh học da cho thấy gradient Ca²⁺ điều khiển biệt hóa keratinocyte, củng cố barrier; dạng muối gluconate được sử dụng rộng trong sản phẩm phục hồi.

  • Trong độc chất học HF, gel calcium gluconate 2.5% là chuẩn xử trí tại chỗ giúp giảm đau và hạn chế tổn thương mô.
    (Chi tiết URL & tác giả ở phần 11.)

7. Tác dụng phụ & lưu ý

  • Bôi: hiếm kích ứng; tránh dùng trên vết thương nhiễm bẩn sâu nếu không có hướng dẫn y tế.

  • Uống: có thể gây khó chịu tiêu hóa; thận trọng ở bệnh thận/đang dùng digitalis.

  • Tiêm: chỉ dùng theo y lệnh; tiêm ngoài mạch có thể gây hoại tử.

  • Công thức mỹ phẩm: 0.1–2% (tính theo muối), pH 5–7; tránh phối với phosphate nồng độ cao (nguy cơ kết tủa).

8. Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu (có/hoặc từng dùng calcium gluconate)

  • La Roche-Posay Cicaplast, Vichy Minéral, Bioderma Atoderm/ Cicabio: sản phẩm phục hồi/ làm dịu (tùy thị trường & thời điểm công bố INCI).

  • Gel xử trí HF 2.5% calcium gluconate (y khoa/industrial).

9. Định hướng & xu hướng

  • Skin-repair: kết hợp Ca gluconate + ceramide + niacinamide cho phục hồi sau peel/retinoid.

  • Post-procedure care: dùng trong mask/serum “barrier boost”.

  • Công thức sạch: dùng gluconate như chelating agent dịu, hạn chế EDTA.

10. Kết luận
Calcium gluconate là muối canxi an toàn, tan tốt, pH dịu, phù hợp cả dược phẩm lẫn mỹ phẩm. Nhờ cung cấp Ca²⁺ cho biệt hóa keratinocyteổn định hàng rào, nó giúp làm dịu, giảm mất nước và hỗ trợ phục hồi da—đặc biệt hữu ích cho da nhạy cảm, hậu thủ thuật.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…