1. Giới thiệu tổng quan
Copper Gluconate (đồng gluconat) là muối hữu cơ giữa ion đồng (Cu²⁺) và gluconic acid, tan trong nước. Nguồn gốc: sản xuất bằng lên men oxy hóa glucose (tạo gluconic acid) rồi trung hòa với muối/oxit đồng tinh khiết. Trong dược–mỹ phẩm, nó cung cấp Cu²⁺ có hoạt tính sinh học: hỗ trợ lành thương, kháng khuẩn nhẹ và chống oxy hóa.

2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Công thức: C₁₂H₂₂CuO₁₄. Phức chelat hữu cơ, pH dịu, giải phóng Cu²⁺ từ từ → dung nạp tốt hơn muối vô cơ.

  • Sinh học: Cu²⁺ là đồng yếu tố của các enzyme lysyl oxidase (liên kết chéo collagen/elastin), superoxide dismutase (SOD1) (chống oxy hóa), tyrosinase (tổng hợp melanin), cytochrome c oxidase (hô hấp tế bào). Nhờ vậy đồng tham gia tái cấu trúc mô, bảo vệ trước stress oxy hóa và điều hòa sắc tố.

3. Ứng dụng trong y học

  • Bổ sung đường uống trong thiếu đồng (hiếm, thường thứ phát do kẽm liều cao kéo dài).

  • Nha khoa/kháng khuẩn nhẹ: muối đồng dùng trong nước súc miệng, sát khuẩn bề mặt.

  • Bôi ngoài: hỗ trợ liền thương nông; phối hợp đồng–peptide/đồng–gluconate đã được báo cáo cải thiện chỉ số lành thương trong nghiên cứu nhỏ trên người.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Phục hồi & săn chắc: hỗ trợ tổng hợp collagen/elastin (lysyl oxidase), cải thiện bề mặt da.

  • Chống oxy hóa/kháng khuẩn nhẹ: hỗ trợ giảm stress oxy hóa do UV/ô nhiễm, giảm mùi cơ thể.

  • Điều hòa dầu–mụn: ức chế vi khuẩn gây mụn ở mức nhẹ; hay phối hợp với kẽm/niacinamide trong toner/serum.

  • Tóc: hỗ trợ sắc tố tóc (vai trò tyrosinase) trong công thức ngăn bạc sớm.

5. Điểm mạnh & giá trị

  • So với đồng vô cơ (sulfate/chloride): gluconate tan tốt hơn, pH dịu, ít kích ứng, dễ xây dựng công thức nước/gel.

  • So với đồng–peptide: giá thành thấp hơn, vẫn cung cấp Cu²⁺ hoạt tính; tuy nhiên đồng–peptide có thêm tác dụng truyền tín hiệu.
    → Giá trị: đa cơ chế (chống oxy hóa + tái cấu trúc + kháng khuẩn nhẹ) và dung nạp tốt trong sản phẩm hằng ngày.

6. Nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Nghiên cứu in-vitro/in-vivo cho thấy đồng tăng hoạt tính SOD và thúc đẩy liền thương nhờ tăng biểu hiện collagen; đồng gluconate được ghi nhận an toàn trong phạm vi dùng mỹ phẩm.

  • Thử nghiệm nhỏ trên người: gel chứa phức đồng bôi 4–8 tuần cải thiện nếp nhăn nông/độ mịn; công thức có đồng gluconate trong toner cho da dầu giảm bóng và số lượng tổn thương mụn mức nhẹ so với nền.

  • Dữ liệu an toàn của hội đồng đánh giá thành phần mỹ phẩm cho thấy các muối gluconate (bao gồm đồng gluconate) an toàn ở nồng độ điển hình mỹ phẩm; tránh nuốt phải liều cao kéo dài.

7. Tác dụng phụ & lưu ý

  • Bôi ngoài: hiếm kích ứng/đổi màu xanh nhẹ trên vải khi đậm đặc; test điểm trước khi dùng.

  • Uống: chỉ dùng khi có chỉ định y tế; quá liều có thể gây rối loạn tiêu hóa, tổn thương gan (đồng tích lũy).

  • Công thức: 0.05–1% (tính theo muối), pH 5–7; tránh kết hợp trực tiếp với tác nhân tạo phức mạnh (EDTA liều cao) làm bất hoạt Cu²⁺; ổn định tốt trong nền nước/gel; dùng SPF ban ngày khi phối acid/retinoid.

8. Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

  • La Roche-Posay, Vichy, SVR, Bioderma: một số toner/serum/khử mùi liệt kê Copper Gluconate (INCI thay đổi theo thị trường).

  • Dầu gội/serum tóc chống bạc sớm: công thức chức năng hay bổ sung đồng gluconate/đồng peptide.

  • Toner kiểm dầu: nhiều hãng dermocosmetics dùng kẽm + đồng gluconate để hỗ trợ da dầu-mụn.

9. Định hướng & xu hướng

  • Barrier-repair + anti-pollution: kết hợp đồng gluconate với niacinamide/ceramide để tăng phục hồi và chống oxy hóa môi trường.

  • Microbiome-friendly: phối cùng zinc gluconate để cân bằng hệ vi sinh, giảm mùi mà dịu.

  • Hệ dẫn xuất: liposome/film-former giúp phóng thích Cu²⁺ bền bỉ, giảm đổi màu công thức.

10. Kết luận
Copper gluconate là nguồn Cu²⁺ dịu, dễ công thức và đa cơ chế: chống oxy hóa, hỗ trợ liền thương, điều hòa dầu–mụn và mùi. Phù hợp trong serum/toner/khử mùi và chăm tóc, đặc biệt khi nhắm đến phục hồi + bảo vệ hằng ngày.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…