1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer) và tạo phức/chelating với ion kim loại để ổn định công thức.

Nguồn gốc. Có thể thu từ nguồn tự nhiên (acid citric sinh học) hoặc tổng hợp công nghiệp bằng cách trung hoà acid citric bằng KOH/K₂CO₃/ KHCO₃.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Công thức & thông số. Công thức phân tử dạng khan C₆H₅K₃O₇ (monohydrate: C₆H₇K₃O₈); khối lượng phân tử ~306.39 (khô) hoặc ~324.41 g/mol (monohydrate). Muối ba kali của citrate có 3 cation K⁺ trung hoà ba nhóm acid của citrate.

Đặc tính & vai trò sinh học. Citrate tạo phức với Ca²⁺, làm giảm hoạt độ ion canxi; hệ đệm citrat/acid citric có năng lực đệm mạnh vùng pH axit-trung tính, do đó hữu ích để ổn định pH và tăng tính ổn định của công thức trước kim loại vết. Trong nước tiểu, citrate ức chế nhân mầm tinh thể calcium oxalate/phosphate và tăng pH, từ đó giảm nguy cơ kết sỏi.


3) Ứng dụng trong y học

Chỉ định & cơ chế. Potassium citrate dùng dự phòng/điều trị sỏi thận do calci oxalat/phosphate, uric acid, và RTA: nó kiềm hoá nước tiểu (tăng pH ~0,7) và tăng bài tiết citrate (~+400 mg/ngày ở liều 60 mEq/ngày), từ đó giảm bão hoà muối tạo sỏi.

Bằng chứng lâm sàng. Thử nghiệm ngẫu nhiên-mù đôi kinh điển cho thấy potassium citrate giảm tạo sỏi mới ở bệnh nhân vô căn có hạ citrat niệu; tác dụng phụ chủ yếu mức độ nhẹ. Các nghiên cứu gần đây tiếp tục xác nhận hiệu quả và dung nạp ở nhóm bệnh nhi, so sánh dạng gói/syrup.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

Chức năng chính.

  • Chất điều chỉnh pH/đệm: giữ pH mục tiêu ổn định khi thêm acid/base nhẹ.

  • Chelating/ổn định: phức hoá ion kim loại (Fe³⁺, Cu²⁺…) để hạn chế oxy hoá màu/hương/hoạt chất.

  • Bổ trợ bảo quản: gián tiếp tăng hiệu quả hệ bảo quản bằng cách “thu giữ” kim loại xúc tác phản ứng.

Báo cáo đánh giá an toàn (CIR, 2014) kết luận “safe as used” trong thực hành mỹ phẩm với nồng độ điển hình ~0,002–0,6% (đến 0,5% leave-on, 0,6% rinse-off).

Lợi ích gián tiếp cho da. Bằng việc ổn định pH và giảm kim loại vết, potassium citrate giúp hệ công thức hoạt động ổn định (ví dụ serum vitamin C/niacinamide/AHA), từ đó tối ưu khả năng dung nạp và hiệu năng tổng thể của sản phẩm.


5) Hiệu quả vượt trội & so sánh

  • So với sodium citrate hay ammonium citrate, dạng kali có ưu điểm khi muốn tối ưu điện giải kali hoặc tránh tăng natri trong công thức/dược phẩm; đồng thời cung cấp alkali load hiệu quả cho mục đích kiềm hoá.

  • So với EDTA, citrate là chelating nhẹ, thân thiện hơn về cảm quan/độ an toàn, phù hợp công thức thiên nhiên; tuy nhiên khả năng bắt kim loại mạnh kém EDTA nên thường dùng phối hợp. (Suy luận dựa trên vai trò chelating nêu trong nguồn CIR/cosmeticsinfo.)

  • Trong y học, so với sodium bicarbonate, potassium citrate tăng citrate niệu trực tiếp (cung citrate), đồng thời không tăng natri – yếu tố có thể làm tăng calci niệu.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Barceló P. et al., 1993 (RCT, người lớn): potassium citrate tăng citrate niệu, pHgiảm tỷ lệ hình thành sỏi mới so với giả dược; tác dụng phụ nhẹ. URL: PubMed/ScienceDirect.

  • FDA Philippines PI (tài liệu kê đơn, 2024): ở liều 60 mEq/ngày, +~400 mg citrate/24h, +~0,7 pH; nêu rõ chỉ định/CCĐ/cảnh báo. URL: PDF.

  • CIR 2014 (đánh giá an toàn mỹ phẩm): an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại; giới hạn nồng độ điển hình cho leave-on/rinse-off; vai trò buffer/chelating/skin-conditioning. URL: PDF/Journal.

  • ClinicalTrials.gov (trẻ em): theo dõi hoá sinh niệu & cân bằng toan-kiềm khi dùng potassium citrate ở bệnh nhi sỏi niệu. URL: NCT00120731.


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

Trong dược phẩm: nguy cơ tăng kali máu (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận/đang dùng lợi tiểu giữ K⁺), rối loạn tiêu hoá, CCĐ ở người tắc nghẽn đường tiêu hoá/loét dạ dày, suy thận, hoặc có chậm làm rỗng dạ dày. Cần theo dõi điện giải, pH niệu, chỉnh liều theo 24h-urine.

Trong mỹ phẩm (dùng ngoài da): nói chung an toàn, nguy cơ kích ứng thấp ở nồng độ thường dùng; vẫn cần patch test cho da rất nhạy cảm và giữ mức sử dụng trong khuyến nghị ≤0,5% (leave-on) / ≤0,6% (rinse-off).


8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

  • Paula’s Choice, The Ordinary, CeraVe, La Roche-Posay, Eucerin (nhiều sản phẩm có “citrate” làm chất đệm/chelating – thành phần thay đổi theo công thức từng thị trường). Nhiều danh mục INCI công khai ghi nhận Potassium Citrate như pH-adjuster/chelating trong kem dưỡng/toner/serum. (Ví dụ điển hình & vai trò thành phần được nêu trong cẩm nang thành phần của Paula’s Choice; danh mục CosmeticsInfo của PCPC.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Công thức “mang tính bền vững/clean”: Potassium citrate là chất đệm có hồ sơ an toàn tốt, nguồn gốc dễ chuẩn hoá, phù hợp xu hướng giảm EDTA.

  • Tối ưu hệ bảo quản tự nhiên: nhờ chelating nhẹổn định pH, potassium citrate có thể cộng hưởng với hệ bảo quản hữu cơ dịu nhẹ trong sản phẩm “low-preservative”.

  • Y học cá thể hoá sỏi thận: tiếp tục nghiên cứu liều-dạng (viên phóng thích kéo dài, gói bột dễ dùng cho trẻ em) và tuân thủ điều trị, cùng so sánh chi phí-hiệu quả với bicarbonate hoặc hỗn hợp kiềm khác.


10) Kết luận

Potassium citrate là thành phần đa năng: trong y học, nó kiềm hoá nước tiểu, tăng citrate niệugiảm nguy cơ hình thành sỏi với bằng chứng lâm sàng đáng tin cậy; trong mỹ phẩm, nó là “xương sống” ổn định pH và chelating nhẹ, góp phần giữ vững hiệu năng và độ an toàn của công thức. Hồ sơ an toàn tốt khi dùng ngoài da và khuyến nghị liều rõ ràng khi dùng đường uống khiến potassium citrate trở thành giải pháp giá trị ở cả hai lĩnh vực.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức; không chèn trong từng mục theo yêu cầu)

  1. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Potassium-Citrate — National Center for Biotechnology Information (NCBI/NIH).

  2. https://en.wikipedia.org/wiki/Potassium_citrate — Wikipedia contributors.

  3. https://go.drugbank.com/drugs/DB09125 — DrugBank (Wishart DS et al.).

  4. https://go.drugbank.com/salts/DBSALT002942 — DrugBank (Wishart DS et al.).

  5. https://verification.fda.gov.ph/files/DRP-4840-03_PI_01.pdf — Philippines FDA

Các tin tức khác:

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…

  • Zinc PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Zinc PCA là muối phối hợp giữa ion kẽm (Zn²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate – thành phần thuộc nhóm NMF của da). Hoạt chất này nổi bật nhờ khả năng điều hòa bã nhờn, kháng khuẩn, kháng viêm, đồng thời hỗ trợ giữ ẩm. Nguồn gốc: L-PCA có…

  • Sodium Gluconate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Gluconate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanSodium Gluconate (natri gluconat) là muối natri của gluconic acid – sản phẩm oxy hóa nhẹ của glucose bằng enzyme/glucose oxidase. Được tìm thấy tự nhiên ở quy mô vết trong mật ong, rượu vang; công nghiệp sản xuất bằng lên men sinh học. Trong dược–mỹ phẩm, sodium gluconate hoạt động…